Báo Giá thép ống Ống Thép 190 Mới Nhất 2025

Thép ống Ống Thép 190 là sản phẩm của Nhà máy thép Ống Thép 190, là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam về thép ống. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, ống thép 190 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS, ASTM và TCVN, có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực ấn tượng và chống ăn mòn hiệu quả.

Thép ống Ống Thép 190  đạt tiêu chuẩn chất lượng JIS, ASTM, TCVN, chống chịu tốt
Thép ống Ống Thép 190 đạt tiêu chuẩn chất lượng JIS, ASTM, TCVN, chống chịu tốt

Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ làm cột và trụ cho các công trình xây dựng, giàn giáo, đến hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí và hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp…

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Ống Thép 190 chính hãng, đủ kích thước, giá rẻ, Ck 5 – 10% với quy cách bên dưới đây:

  • Tiêu chuẩn: JIS G3444, JIS G3452, ASTM A53, ASTM A500…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
  • Đường kính: phi 12.7 – 127.0 (mm)
  • Độ dày: 0.7 – 5.0 mm
  • Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: 1,2 – 63,1 kg/ cây
  • Ứng dụng: Làm khung nhà, cột, kèo, giàn giáo, hàng rào; cầu đường, cống thoát nước, biển báo giao thông; ống dẫn, ống hơi, ống dầu,…
Thép ống Ống Thép 190 dùng để sản xuất giàn giáo
Thép ống Ống Thép 190 dùng để sản xuất giàn giáo

Báo giá thép ống Ống Thép 190 hôm nay 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Tôn Thép MTP cung cấp bảng báo giá thép ống Ống Thép 190 mới nhất 2025, bao gồm giá các loại ống đen, mạ kẽm Ống Thép 190 đầy đủ quy cách, độ dày, đáp ứng tiêu chuẩn thi công nhiều dự án khác nhau. Chúng tôi sẽ dựa theo yêu cầu cụ thể của khách hàng để giới thiệu kích thước, đóng bó, vận chuyển tới công trình.

Bảng giá thép ống đen Ống Thép 190

Thép ống đen Ống Thép 190
Thép ống đen Ống Thép 190
  • Đường kính: phi 12.7 – 127.0 (mm)
  • Độ dày: 0.7 – 5.0 mm
  • Trọng lượng: 1,2 – 63,1 kg/ cây
  • Đơn giá thép ống đen Ống Thép 190: 17,500 – 18,500 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống đen Ống Thép 190 từ 23.000 – 1.458.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Đơn giá (VND/ kg)Giá bán (VND/ cây)
Phi 12.70.71,217,50023.000
Phi 12.70.81,317,50024.000
Phi 12.70.91,417,50026.000
Phi 12.71.01,417,50027.000
Phi 12.71.21,717,50032.000
Phi 12.71.41,917,50036.000
Phi 12.71.52,017,50039.000
Phi 12.71.82,517,50047.000
Phi 13.80.71,417,50026.000
Phi 13.80.81,417,50027.000
Phi 13.80.91,517,50028.000
Phi 13.81.01,717,50032.000
Phi 13.81.22,017,50039.000
Phi 13.81.42,317,50043.000
Phi 13.81.52,417,50046.000
Phi 13.81.83,017,50058.000
Phi 16.90.71,617,50030.000
Phi 16.90.81,717,50032.000
Phi 16.90.91,817,50033.000
Phi 16.91.02,017,50038.000
Phi 16.91.22,417,50046.000
Phi 16.91.42,717,50051.000
Phi 16.91.52,817,50054.000
Phi 16.91.83,517,50067.000
Phi 19.10.91,917,50036.000
Phi 19.11.02,217,50041.000
Phi 19.11.22,417,50046.000
Phi 19.11.42,717,50051.000
Phi 19.11.52,817,50054.000
Phi 19.11.83,317,50064.000
Phi 19.12.03,717,50071.000
Phi 19.12.34,217,50081.000
Phi 19.12.54,617,50088.000
Phi 19.12.85,217,50099.000
Phi 19.13.05,517,500105.000
Phi 19.13.25,917,500112.000
Phi 19.13.56,417,500123.000
Phi 19.14.07,317,500140.000
Phi 19.14.27,717,500147.000
Phi 19.14.58,217,500158.000
Phi 19.15.09,117,500175.000
Phi 200.92,017,50038.000
Phi 201.02,217,50042.000
Phi 201.22,517,50048.000
Phi 201.42,817,50053.000
Phi 201.52,917,50055.000
Phi 201.83,417,50065.000
Phi 202.03,817,50072.000
Phi 202.34,317,50083.000
Phi 202.54,717,50091.000
Phi 202.85,317,500101.000
Phi 203.05,717,500108.000
Phi 203.26,017,500116.000
Phi 203.56,617,500127.000
Phi 204.07,517,500145.000
Phi 204.27,917,500152.000
Phi 204.58,517,500163.000
Phi 21.25.09,417,500181.000
Phi 21.20.92,117,50040.000
Phi 21.21.02,417,50046.000
Phi 21.21.22,717,50052.000
Phi 21.21.43,017,50058.000
Phi 21.21.53,217,50061.000
Phi 21.21.83,717,50071.000
Phi 21.22.04,117,50079.000
Phi 21.22.34,717,50091.000
Phi 21.22.55,117,50099.000
Phi 21.22.85,817,500110.000
Phi 21.23.06,217,500118.000
Phi 21.23.26,617,500126.000
Phi 21.23.57,217,500
Phi 21.24.08,217,500
Phi 21.24.28,617,500
Phi 25.44.59,317,500178.000
Phi 25.45.010,317,500198.000
Phi 25.40.92,617,50049.000
Phi 25.41.02,917,50056.000
Phi 25.41.23,317,50062.000
Phi 25.41.43,717,50070.000
Phi 25.41.53,817,50073.000
Phi 25.41.84,417,50083.000
Phi 25.42.04,817,50092.000
Phi 25.42.35,417,500104.000
Phi 25.42.55,917,500113.000
Phi 25.42.86,517,500125.000
Phi 25.43.07,017,500134.000
Phi 25.43.27,417,500142.000
Phi 25.43.58,117,500155.000
Phi 25.44.09,217,500177.000
Phi 274.29,717,500186.000
Phi 274.510,317,500199.000
Phi 275.011,517,500221.000
Phi 270.92,717,50051.000
Phi 271.03,117,50058.000
Phi 271.23,417,50066.000
Phi 271.43,917,50074.000
Phi 271.54,017,50077.000
Phi 271.84,617,50088.000
Phi 272.05,117,50097.000
Phi 272.35,717,500110.000
Phi 272.56,217,500119.000
Phi 272.86,917,500132.000
Phi 273.07,417,500141.000
Phi 273.27,817,500150.000
Phi 273.58,517,500164.000
Phi 31.81.24,017,50076.000
Phi 31.81.44,517,50086.000
Phi 31.81.54,717,50090.000
Phi 31.81.85,417,500103.000
Phi 31.82.05,917,500113.000
Phi 31.82.36,717,500129.000
Phi 31.82.57,217,500139.000
Phi 31.82.88,017,500154.000
Phi 31.83.08,617,500165.000
Phi 38.13.29,117,500175.000
Phi 38.13.59,917,500191.000
Phi 38.14.011,417,500220.000
Phi 38.14.212,017,500230.000
Phi 38.14.512,817,500246.000
Phi 38.15.014,317,500275.000
Phi 38.10.93,817,50072.000
Phi 38.11.04,217,50081.000
Phi 38.11.24,717,50091.000
Phi 38.11.45,317,500102.000
Phi 38.11.55,617,500106.000
Phi 38.11.86,317,500122.000
Phi 38.12.07,017,500134.000
Phi 38.12.38,017,500153.000
Phi 38.12.58,617,500165.000
Phi 38.12.89,617,500184.000
Phi 38.13.010,217,500196.000
Phi 38.13.210,917,500209.000
Phi 38.13.511,817,500227.000
Phi 38.14.013,617,500262.000
Phi 38.14.214,317,500275.000
Phi 38.14.515,217,500293.000
Phi 38.15.017,017,500327.000
Phi 42.21.04,718,50095.000
Phi 42.21.25,218,500106.000
Phi 42.21.46,118,500123.000
Phi 42.21.56,318,500128.000
Phi 42.21.87,218,500146.000
Phi 42.22.08,018,500162.000
Phi 42.22.39,018,500183.000
Phi 42.22.59,818,500198.000
Phi 42.22.810,818,500220.000
Phi 42.23.011,618,500235.000
Phi 42.23.212,318,500250.000
Phi 42.23.513,418,500272.000
Phi 42.24.015,518,500314.000
Phi 42.24.216,218,500329.000
Phi 42.24.517,318,500351.000
Phi 42.25.019,318,500393.000
Phi 48.31.05,418,500109.000
Phi 48.31.26,018,500123.000
Phi 48.31.47,018,500142.000
Phi 48.31.57,318,500148.000
Phi 48.31.88,318,500169.000
Phi 48.32.09,218,500187.000
Phi 48.32.310,418,500211.000
Phi 48.32.511,318,500229.000
Phi 48.32.812,518,500254.000
Phi 48.33.013,418,500271.000
Phi 48.33.214,218,500289.000
Phi 48.33.515,418,500314.000
Phi 48.34.017,818,500363.000
Phi 48.34.218,718,500380.000
Phi 48.34.519,918,500405.000
Phi 48.35.022,318,500454.000
Phi 59.91.06,718,500136.000
Phi 59.91.27,518,500153.000
Phi 59.91.48,718,500177.000
Phi 59.91.59,118,500184.000
Phi 59.91.810,418,500211.000
Phi 59.92.011,518,500234.000
Phi 59.92.313,118,500266.000
Phi 59.92.514,118,500287.000
Phi 59.92.815,718,500363.000
Phi 59.93.016,818,500388.000
Phi 59.93.217,918,500414.000
Phi 59.93.519,518,500450.000
Phi 59.94.022,518,500519.000
Phi 59.94.223,618,500545.000
Phi 59.94.525,118,500581.000
Phi 59.95.028,118,500650.000
Phi 76.11.29,618,500221.000
Phi 76.11.411,118,500257.000
Phi 76.11.511,618,500268.000
Phi 76.11.813,318,500307.000
Phi 76.12.014,718,500340.000
Phi 76.12.316,718,500386.000
Phi 76.12.518,118,500418.000
Phi 76.12.820,118,500464.000
Phi 76.13.021,518,500497.000
Phi 76.13.222,918,500529.000
Phi 76.13.524,918,500575.000
Phi 76.14.029,318,500676.000
Phi 76.14.230,718,500709.000
Phi 76.14.532,718,500755.000
Phi 76.15.037,018,500856.000
Phi 88.31.211,118,500257.000
Phi 88.31.412,918,500299.000
Phi 88.31.513,518,500312.000
Phi 88.31.815,518,500357.000
Phi 88.32.017,118,500396.000
Phi 88.32.319,518,500450.000
Phi 88.32.521,118,500487.000
Phi 88.32.823,418,500541.000
Phi 88.33.025,118,500580.000
Phi 88.33.226,718,500618.000
Phi 88.33.529,118,500672.000
Phi 88.34.034,218,500791.000
Phi 88.34.235,918,500830.000
Phi 88.34.538,218,500884.000
Phi 88.35.043,418,5001.003.000
Phi 101.61.212,918,500297.000
Phi 101.61.414,918,500345.000
Phi 101.61.515,618,500360.000
Phi 101.61.817,818,500412.000
Phi 101.62.019,818,500457.000
Phi 101.62.322,518,500520.000
Phi 101.62.524,418,500563.000
Phi 101.62.827,118,500626.000
Phi 101.63.029,018,500671.000
Phi 101.63.231,018,500716.000
Phi 101.63.533,718,500778.000
Phi 101.64.039,618,500915.000
Phi 101.64.241,618,500960.000
Phi 101.64.544,318,5001.023.000
Phi 101.65.050,218,5001.160.000
Phi 114.31.214,518,500335.000
Phi 114.31.416,918,500389.000
Phi 114.31.517,618,500406.000
Phi 114.31.820,118,500465.000
Phi 114.32.022,318,500515.000
Phi 114.32.325,418,500587.000
Phi 114.32.527,518,500635.000
Phi 114.32.830,618,500707.000
Phi 114.33.032,818,500757.000
Phi 114.33.235,018,500808.000
Phi 114.33.538,018,500879.000
Phi 114.34.044,718,5001.032.000
Phi 114.34.246,818,5001.083.000
Phi 114.34.549,918,5001.154.000
Phi 114.35.056,518,5001.307.000
Phi 127.01.216,118,500373.000
Phi 127.01.418,818,500434.000
Phi 127.01.519,518,500452.000
Phi 127.01.822,418,500517.000
Phi 127.02.024,818,500574.000
Phi 127.02.328,318,500654.000
Phi 127.02.530,618,500708.000
Phi 127.02.834,118,500788.000
Phi 127.03.036,518,500844.000
Phi 127.03.239,018,500901.000
Phi 127.03.542,418,500981.000
Phi 127.04.049,718,5001.149.000
Phi 127.04.252,118,5001.205.000
Phi 127.04.555,818,5001.290.000
Phi 127.05.063,118,5001.458.000

Bảng giá thép ống mạ kẽm Ống Thép 190

Thép ống mạ kẽm Ống Thép 190
Thép ống mạ kẽm Ống Thép 190
  • Đường kính: phi 12.7 – 127.0 (mm)
  • Độ dày: 0.7 – 5.0 mm
  • Trọng lượng: 1,2 – 63,1 kg/ cây
  • Đơn giá thép ống mạ kẽm Ống Thép 190: 19.000 – 21.000 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống mạ kẽm Ống Thép 190 từ 27.000 – 1.749.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Đơn giá (VND/ kg)Giá bán (VND/ cây)
Phi 12.70.71,219.00027.000
Phi 12.70.81,319.00028.000
Phi 12.70.91,419.00031.000
Phi 12.71.01,419.00032.000
Phi 12.71.21,719.00038.000
Phi 12.71.41,919.00043.000
Phi 12.71.52,019.00046.000
Phi 12.71.82,519.00056.000
Phi 13.80.71,419.00031.000
Phi 13.80.81,419.00032.000
Phi 13.80.91,519.00033.000
Phi 13.81.01,719.00038.000
Phi 13.81.22,019.00046.000
Phi 13.81.42,319.00051.000
Phi 13.81.52,419.00055.000
Phi 13.81.83,019.00069.000
Phi 16.90.71,619.00036.000
Phi 16.90.81,719.00038.000
Phi 16.90.91,819.00039.000
Phi 16.91.02,019.00045.000
Phi 16.91.22,419.00055.000
Phi 16.91.42,719.00061.000
Phi 16.91.52,819.00064.000
Phi 16.91.83,519.00080.000
Phi 19.10.91,919.00043.000
Phi 19.11.02,219.00049.000
Phi 19.11.22,419.00055.000
Phi 19.11.42,719.00061.000
Phi 19.11.52,819.00064.000
Phi 19.11.83,319.00076.000
Phi 19.12.03,719.00085.000
Phi 19.12.34,219.00097.000
Phi 19.12.54,619.000105.000
Phi 19.12.85,219.000118.000
Phi 19.13.05,519.000126.000
Phi 19.13.25,919.000134.000
Phi 19.13.56,419.000147.000
Phi 19.14.07,319.000168.000
Phi 19.14.27,719.000176.000
Phi 19.14.58,219.000189.000
Phi 19.15.09,119.000210.000
Phi 200.92,019.00045.000
Phi 201.02,219.00050.000
Phi 201.22,519.00057.000
Phi 201.42,819.00063.000
Phi 201.52,919.00066.000
Phi 201.83,419.00078.000
Phi 202.03,819.00086.000
Phi 202.34,319.00099.000
Phi 202.54,719.000109.000
Phi 202.85,319.000121.000
Phi 203.05,719.000129.000
Phi 203.26,019.000139.000
Phi 203.56,619.000152.000
Phi 204.07,519.000174.000
Phi 204.27,919.000182.000
Phi 204.58,519.000195.000
Phi 21.25.09,419.000217.000
Phi 21.20.92,119.00048.000
Phi 21.21.02,419.00055.000
Phi 21.21.22,719.00062.000
Phi 21.21.43,019.00069.000
Phi 21.21.53,219.00073.000
Phi 21.21.83,719.00085.000
Phi 21.22.04,119.00094.000
Phi 21.22.34,719.000109.000
Phi 21.22.55,119.000118.000
Phi 21.22.85,819.000132.000
Phi 21.23.06,219.000141.000
Phi 21.23.26,619.000151.000
Phi 21.23.57,219.000
Phi 21.24.08,219.000
Phi 21.24.28,619.000
Phi 25.44.59,319.000213.000
Phi 25.45.010,319.000237.000
Phi 25.40.92,619.00058.000
Phi 25.41.02,919.00067.000
Phi 25.41.23,319.00074.000
Phi 25.41.43,719.00084.000
Phi 25.41.53,819.00087.000
Phi 25.41.84,419.00099.000
Phi 25.42.04,819.000110.000
Phi 25.42.35,419.000124.000
Phi 25.42.55,919.000135.000
Phi 25.42.86,519.000150.000
Phi 25.43.07,019.000160.000
Phi 25.43.27,419.000170.000
Phi 25.43.58,119.000186.000
Phi 25.44.09,219.000212.000
Phi 274.29,719.000223.000
Phi 274.510,319.000238.000
Phi 275.011,519.000265.000
Phi 270.92,719.00061.000
Phi 271.03,119.00069.000
Phi 271.23,419.00079.000
Phi 271.43,919.00088.000
Phi 271.54,019.00092.000
Phi 271.84,619.000105.000
Phi 272.05,119.000116.000
Phi 272.35,719.000132.000
Phi 272.56,219.000142.000
Phi 272.86,919.000158.000
Phi 273.07,419.000169.000
Phi 273.27,819.000180.000
Phi 273.58,519.000196.000
Phi 31.81.24,019.00091.000
Phi 31.81.44,519.000103.000
Phi 31.81.54,719.000108.000
Phi 31.81.85,419.000123.000
Phi 31.82.05,919.000135.000
Phi 31.82.36,719.000154.000
Phi 31.82.57,219.000166.000
Phi 31.82.88,019.000184.000
Phi 31.83.08,619.000198.000
Phi 38.13.29,119.000210.000
Phi 38.13.59,919.000229.000
Phi 38.14.011,419.000264.000
Phi 38.14.212,019.000276.000
Phi 38.14.512,819.000295.000
Phi 38.15.014,319.000330.000
Phi 38.10.93,819.00086.000
Phi 38.11.04,219.00097.000
Phi 38.11.24,719.000109.000
Phi 38.11.45,319.000122.000
Phi 38.11.55,619.000127.000
Phi 38.11.86,319.000146.000
Phi 38.12.07,019.000160.000
Phi 38.12.38,019.000183.000
Phi 38.12.58,619.000198.000
Phi 38.12.89,619.000220.000
Phi 38.13.010,219.000235.000
Phi 38.13.210,919.000250.000
Phi 38.13.511,819.000272.000
Phi 38.14.013,619.000314.000
Phi 38.14.214,319.000330.000
Phi 38.14.515,219.000351.000
Phi 38.15.017,019.000392.000
Phi 42.21.04,721.000114.000
Phi 42.21.25,221.000127.000
Phi 42.21.46,121.000147.000
Phi 42.21.56,321.000153.000
Phi 42.21.87,221.000175.000
Phi 42.22.08,021.000194.000
Phi 42.22.39,021.000219.000
Phi 42.22.59,821.000237.000
Phi 42.22.810,821.000264.000
Phi 42.23.011,621.000282.000
Phi 42.23.212,321.000300.000
Phi 42.23.513,421.000326.000
Phi 42.24.015,521.000376.000
Phi 42.24.216,221.000394.000
Phi 42.24.517,321.000421.000
Phi 42.25.019,321.000471.000
Phi 48.31.05,421.000130.000
Phi 48.31.26,021.000147.000
Phi 48.31.47,021.000170.000
Phi 48.31.57,321.000177.000
Phi 48.31.88,321.000202.000
Phi 48.32.09,221.000224.000
Phi 48.32.310,421.000253.000
Phi 48.32.511,321.000274.000
Phi 48.32.812,521.000304.000
Phi 48.33.013,421.000325.000
Phi 48.33.214,221.000346.000
Phi 48.33.515,421.000376.000
Phi 48.34.017,821.000435.000
Phi 48.34.218,721.000456.000
Phi 48.34.519,921.000486.000
Phi 48.35.022,321.000544.000
Phi 59.91.06,721.000163.000
Phi 59.91.27,521.000183.000
Phi 59.91.48,721.000212.000
Phi 59.91.59,121.000220.000
Phi 59.91.810,421.000253.000
Phi 59.92.011,521.000280.000
Phi 59.92.313,121.000319.000
Phi 59.92.514,121.000344.000
Phi 59.92.815,721.000435.000
Phi 59.93.016,821.000465.000
Phi 59.93.217,921.000496.000
Phi 59.93.519,521.000540.000
Phi 59.94.022,521.000622.000
Phi 59.94.223,621.000654.000
Phi 59.94.525,121.000697.000
Phi 59.95.028,121.000780.000
Phi 76.11.29,621.000265.000
Phi 76.11.411,121.000308.000
Phi 76.11.511,621.000321.000
Phi 76.11.813,321.000368.000
Phi 76.12.014,721.000408.000
Phi 76.12.316,721.000463.000
Phi 76.12.518,121.000501.000
Phi 76.12.820,121.000556.000
Phi 76.13.021,521.000596.000
Phi 76.13.222,921.000634.000
Phi 76.13.524,921.000690.000
Phi 76.14.029,321.000811.000
Phi 76.14.230,721.000850.000
Phi 76.14.532,721.000906.000
Phi 76.15.037,021.0001.027.000
Phi 88.31.211,121.000308.000
Phi 88.31.412,921.000358.000
Phi 88.31.513,521.000374.000
Phi 88.31.815,521.000428.000
Phi 88.32.017,121.000475.000
Phi 88.32.319,521.000540.000
Phi 88.32.521,121.000584.000
Phi 88.32.823,421.000649.000
Phi 88.33.025,121.000696.000
Phi 88.33.226,721.000741.000
Phi 88.33.529,121.000806.000
Phi 88.34.034,221.000949.000
Phi 88.34.235,921.000996.000
Phi 88.34.538,221.0001.060.000
Phi 88.35.043,421.0001.203.000
Phi 101.61.212,921.000356.000
Phi 101.61.414,921.000414.000
Phi 101.61.515,621.000432.000
Phi 101.61.817,821.000494.000
Phi 101.62.019,821.000548.000
Phi 101.62.322,521.000624.000
Phi 101.62.524,421.000675.000
Phi 101.62.827,121.000751.000
Phi 101.63.029,021.000805.000
Phi 101.63.231,021.000859.000
Phi 101.63.533,721.000933.000
Phi 101.64.039,621.0001.098.000
Phi 101.64.241,621.0001.152.000
Phi 101.64.544,321.0001.227.000
Phi 101.65.050,221.0001.392.000
Phi 114.31.214,521.000402.000
Phi 114.31.416,921.000466.000
Phi 114.31.517,621.000487.000
Phi 114.31.820,121.000558.000
Phi 114.32.022,321.000618.000
Phi 114.32.325,421.000704.000
Phi 114.32.527,521.000762.000
Phi 114.32.830,621.000848.000
Phi 114.33.032,821.000908.000
Phi 114.33.235,021.000969.000
Phi 114.33.538,021.0001.054.000
Phi 114.34.044,721.0001.238.000
Phi 114.34.246,821.0001.299.000
Phi 114.34.549,921.0001.384.000
Phi 114.35.056,521.0001.568.000
Phi 127.01.216,121.000447.000
Phi 127.01.418,821.000520.000
Phi 127.01.519,521.000542.000
Phi 127.01.822,421.000620.000
Phi 127.02.024,821.000688.000
Phi 127.02.328,321.000784.000
Phi 127.02.530,621.000849.000
Phi 127.02.834,121.000945.000
Phi 127.03.036,521.0001.012.000
Phi 127.03.239,021.0001.081.000
Phi 127.03.542,421.0001.177.000
Phi 127.04.049,721.0001.378.000
Phi 127.04.252,121.0001.446.000
Phi 127.04.555,821.0001.548.000
Phi 127.05.063,121.0001.749.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Ống Thép 190 trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép ống Ống Thép 190 chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Ống Thép 190.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Ống Thép 190 uy tín, chiết khấu 5-10%

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đại lý cấp 1 của nhà máy Ống thép 190, nổi bật với uy tín và chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép ống 190 chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy mà không qua trung gian.

Với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn và chiết khấu lên đến 10% cho đơn hàng lớn, chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn bộ khu vực TP.HCM và miền Nam. Rất nhiều nhà thầu khắp cả nước, đặc biệt là khu vực phía Nam đã tin tưởng lựa chọn mua hàng tại đại lý.

Chứng nhận, giải thưởng:

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào ghi tên mình trong danh sách Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023, nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Ngoài thành tựu đáng tự hào trên, chúng tôi còn nhận được nhiều chứng nhận danh giá khác:

  • Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
  • Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
  • Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
  • Doanh nghiệp xanh

Dự án tiêu biểu:

Giao 500kg ống thép đen Ống Thép 190 đến Công ty xây dựng Bình Minh tại Bình Dương
Giao 500kg ống thép đen Ống Thép 190 đến Công ty xây dựng Bình Minh tại Bình Dương
Cung cấp 750 cây ống thép 190 các loại đến Công ty chế tạo máy móc ở Long An
Cung cấp 750 cây ống thép 190 các loại đến Công ty chế tạo máy móc ở Long An
Vận chuyển 6 tấn ống thép mạ kẽm Ống Thép 190 cho Dự án cầu đường tại Đồng Nai
Vận chuyển 6 tấn ống thép mạ kẽm Ống Thép 190 cho Dự án cầu đường tại Đồng Nai

Cam kết & ưu đãi:

  • Hàng chính hãng Ống Thép 190, mới 100%, không bị gỉ sét.
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, miền Nam hỗ trợ 50%.
  • Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo