Thép ống Phương Nam được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ống thép Phương Nam đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khi sử dụng trong xây dựng, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Giá cả cạnh tranh cùng độ bền vượt trội của thép ống Phương Nam giúp người dùng tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Phương Nam chất lượng, giá cạnh tranh. Cung ứng đa dạng quy cách và có chiết khấu, hỗ trợ vận chuyển cho các đơn hàng lớn. Quy cách ống thép Phương Nam tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: BS, ASTM, JIS, TCVN,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 13.8 – Phi 140 (mm)
- Độ dày: 0.6 – 3.0mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Dùng làm khung thép trong trình xây dựng, làm vật liệu gia công bàn ghế, khung sườn xe, làm ống nước, ống hơi công nghiệp, cột đèn, cột biển báo, bảng quảng cáo, lan can,…

Báo giá thép ống Phương Nam mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép MTP gửi đến khách hàng báo giá thép ống Phương Nam mới nhất 09/03/2025 tại đại lý chúng tôi. Giá thép ống Phương Nam chỉ từ 13.500 vnđ/kg, đầy đủ chủng loại, quy cách. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Phương Nam mới nhất
- Kích thước: phi 13.8 – phi 140 (mm)
- Độ dày: 0.6 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/cây 6m
- Thép ống đen Phương Nam có giá từ 16.000 – 833.000 VND/cây 6m

Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 13.8 | 0.6 | 1.21 | 16.000 |
Phi 13.8 | 0.7 | 1.40 | 19.000 |
Phi 13.8 | 0.8 | 1.60 | 22.000 |
Phi 13.8 | 0.9 | 1.80 | 24.000 |
Phi 13.8 | 1.0 | 1.99 | 27.000 |
Phi 13.8 | 1.1 | 2.19 | 30.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 2.38 | 32.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 1.39 | 19.000 |
Phi 15.9 | 0.7 | 1.63 | 22.000 |
Phi 15.9 | 0.8 | 1.85 | 25.000 |
Phi 15.9 | 0.9 | 02.08 | 28.000 |
Phi 15.9 | 1.0 | 2.30 | 31.000 |
Phi 15.9 | 1.1 | 2.53 | 34.000 |
Phi 15.9 | 1.2 | 2.75 | 37.000 |
Phi 15.9 | 1.4 | 3.20 | 43.000 |
Phi 15.9 | 1.5 | 3.43 | 46.000 |
Phi 19.1 | 0.6 | 1.25 | 17.000 |
Phi 19.1 | 0.7 | 1.96 | 26.000 |
Phi 19.1 | 0.8 | 2.23 | 30.000 |
Phi 19.1 | 0.9 | 2.51 | 34.000 |
Phi 19.1 | 1.0 | 2.78 | 38.000 |
Phi 19.1 | 1.1 | 03.05 | 41.000 |
Phi 19.1 | 1.2 | 3.32 | 45.000 |
Phi 19.1 | 1.4 | 3.86 | 52.000 |
Phi 19.1 | 1.5 | 4.13 | 56.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.76 | 37.000 |
Phi 21 | 1.0 | 03.06 | 41.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.36 | 45.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.66 | 49.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.26 | 58.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.55 | 61.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.15 | 70.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.44 | 73.000 |
Phi 21 | 2.0 | 06.02 | 81.000 |
Phi 22.2 | 0.6 | 1.96 | 26.000 |
Phi 22.2 | 0.7 | 2.27 | 31.000 |
Phi 22.2 | 0.8 | 2.60 | 35.000 |
Phi 22.2 | 0.9 | 2.92 | 39.000 |
Phi 22.2 | 1.0 | 3.24 | 44.000 |
Phi 22.2 | 1.1 | 3.56 | 48.000 |
Phi 22.2 | 1.2 | 3.88 | 52.000 |
Phi 22.2 | 1.4 | 4.51 | 61.000 |
Phi 22.2 | 1.5 | 4.82 | 65.000 |
Phi 25.4 | 0.6 | 2.24 | 30.000 |
Phi 25.4 | 0.7 | 2.61 | 35.000 |
Phi 25.4 | 0.8 | 2.98 | 40.000 |
Phi 25.4 | 0.9 | 3.34 | 45.000 |
Phi 25.4 | 1.0 | 3.71 | 50.000 |
Phi 25.4 | 1.1 | 04.08 | 55.000 |
Phi 25.4 | 1.2 | 4.44 | 60.000 |
Phi 25.4 | 1.4 | 5.17 | 70.000 |
Phi 25.4 | 1.5 | 5.53 | 75.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.56 | 48.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.95 | 53.000 |
Phi 27 | 01.01 | 4.34 | 59.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.73 | 64.000 |
Phi 27 | 01.04 | 5.50 | 74.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.89 | 80.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.65 | 90.000 |
Phi 27 | 01.08 | 07.04 | 95.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.80 | 105.000 |
Phi 31.8 | 0.8 | 3.73 | 50.000 |
Phi 31.8 | 0.9 | 4.19 | 57.000 |
Phi 31.8 | 1.0 | 4.66 | 63.000 |
Phi 31.8 | 1.1 | 5.12 | 69.000 |
Phi 31.8 | 1.2 | 5.58 | 75.000 |
Phi 31.8 | 1.4 | 6.50 | 88.000 |
Phi 31.8 | 1.5 | 6.95 | 94.000 |
Phi 31.8 | 1.7 | 7.87 | 106.000 |
Phi 31.8 | 1.8 | 8.32 | 112.000 |
Phi 31.8 | 2.0 | 9.22 | 124.000 |
Phi 34 | 0.9 | 4.49 | 61.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.99 | 67.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.48 | 74.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.97 | 81.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.95 | 94.000 |
Phi 34 | 01.05 | 7.44 | 100.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.42 | 114.000 |
Phi 34 | 01.08 | 8.90 | 120.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.88 | 133.000 |
Phi 34 | 2.3 | 11.32 | 153.000 |
Phi 34 | 2.5 | 12.28 | 166.000 |
Phi 34 | 2.8 | 13.72 | 185.000 |
Phi 34 | 3.0 | 14.67 | 198.000 |
Phi 38.1 | 0.8 | 4.48 | 60.000 |
Phi 38.1 | 0.9 | 05.03 | 68.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 5.59 | 75.000 |
Phi 38.1 | 1.1 | 6.14 | 83.000 |
Phi 38.1 | 1.2 | 6.70 | 90.000 |
Phi 38.1 | 1.4 | 7.80 | 105.000 |
Phi 38.1 | 1.5 | 8.35 | 113.000 |
Phi 38.1 | 1.7 | 9.45 | 128.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 10.00 | 135.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 11.09 | 150.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 12.72 | 172.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 13.80 | 186.000 |
Phi 38.1 | 2.8 | 15.41 | 208.000 |
Phi 38.1 | 3.0 | 16.49 | 223.000 |
Phi 42 | 0.8 | 4.94 | 67.000 |
Phi 42 | 0.9 | 5.56 | 75.000 |
Phi 42 | 1.0 | 6.17 | 83.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.78 | 92.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.39 | 100.000 |
Phi 42 | 01.04 | 8.61 | 116.000 |
Phi 42 | 1.5 | 9.22 | 124.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.43 | 141.000 |
Phi 42 | 1.8 | 11.03 | 149.000 |
Phi 42 | 2.0 | 12.24 | 165.000 |
Phi 42 | 2.3 | 14.05 | 190.000 |
Phi 42 | 2.5 | 15.24 | 206.000 |
Phi 42 | 2.8 | 17.03 | 230.000 |
Phi 42 | 3.0 | 18.22 | 246.000 |
Phi 49 | 0.8 | 5.77 | 78.000 |
Phi 49 | 0.9 | 6.49 | 88.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.21 | 97.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.92 | 107.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.63 | 117.000 |
Phi 49 | 1.4 | 10.06 | 136.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.77 | 145.000 |
Phi 49 | 1.7 | 12.19 | 165.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.90 | 174.000 |
Phi 49 | 2.0 | 14.31 | 193.000 |
Phi 49 | 2.3 | 16.43 | 222.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.83 | 241.000 |
Phi 49 | 2.8 | 19.93 | 269.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.33 | 288.000 |
Phi 60 | 1.0 | 8.83 | 119.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.71 | 131.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.58 | 143.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.34 | 167.000 |
Phi 60 | 1.5 | 13.21 | 178.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.96 | 202.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.83 | 214.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.57 | 237.000 |
Phi 60 | 2.3 | 20.17 | 272.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.90 | 296.000 |
Phi 60 | 2.8 | 24.49 | 331.000 |
Phi 60 | 3.0 | 26.21 | 354.000 |
Phi 76 | 1.1 | 12.31 | 166.000 |
Phi 76 | 01.02 | 13.43 | 181.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.65 | 211.000 |
Phi 76 | 01.05 | 16.76 | 226.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.98 | 256.000 |
Phi 76 | 1.8 | 2024.09 | 271.000 |
Phi 76 | 2.0 | 22.30 | 301.000 |
Phi 76 | 2.3 | 25.61 | 346.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.82 | 376.000 |
Phi 76 | 2.8 | 31.12 | 420.000 |
Phi 76 | 3.0 | 33.31 | 450.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.91 | 215.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.55 | 250.000 |
Phi 90 | 1.5 | 19.87 | 268.000 |
Phi 90 | 1.7 | 22.51 | 304.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.82 | 322.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.45 | 357.000 |
Phi 90 | 2.3 | 30.38 | 410.000 |
Phi 90 | 2.5 | 33.00 | 446.000 |
Phi 90 | 2.8 | 36.92 | 498.000 |
Phi 90 | 3.0 | 39.53 | 534.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.53 | 318.000 |
Phi 114 | 1.5 | 25.19 | 340.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.54 | 385.000 |
Phi 114 | 1.8 | 30.21 | 408.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.55 | 453.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.55 | 520.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.87 | 565.000 |
Phi 114 | 2.8 | 46.86 | 633.000 |
Phi 114 | 3.0 | 50.18 | 677.000 |
Phi 140 | 1.5 | 30.97 | 418.000 |
Phi 140 | 1.7 | 35.08 | 474.000 |
Phi 140 | 1.8 | 37.13 | 501.000 |
Phi 140 | 2.0 | 41.24 | 557.000 |
Phi 140 | 2.3 | 47.39 | 640.000 |
Phi 140 | 2.5 | 51.49 | 695.000 |
Phi 140 | 2.8 | 57.64 | 778.000 |
Phi 140 | 3.0 | 61.72 | 833.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Phương Nam mới nhất
- Kích thước: phi 13.8 – phi 140 (mm)
- Độ dày: 0.6 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Phương Nam có giá từ 19.000 – 944.000 vnđ/cây 6m

Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 13.8 | 0.6 | 1.21 | 19.000 |
Phi 13.8 | 0.7 | 1.40 | 21.000 |
Phi 13.8 | 0.8 | 1.60 | 24.000 |
Phi 13.8 | 0.9 | 1.80 | 28.000 |
Phi 13.8 | 1.0 | 1.99 | 30.000 |
Phi 13.8 | 1.1 | 2.19 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 2.38 | 36.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 1.39 | 21.000 |
Phi 15.9 | 0.7 | 1.63 | 25.000 |
Phi 15.9 | 0.8 | 1.85 | 28.000 |
Phi 15.9 | 0.9 | 02.08 | 32.000 |
Phi 15.9 | 1.0 | 2.30 | 35.000 |
Phi 15.9 | 1.1 | 2.53 | 39.000 |
Phi 15.9 | 1.2 | 2.75 | 42.000 |
Phi 15.9 | 1.4 | 3.20 | 49.000 |
Phi 15.9 | 1.5 | 3.43 | 52.000 |
Phi 19.1 | 0.6 | 1.25 | 19.000 |
Phi 19.1 | 0.7 | 1.96 | 30.000 |
Phi 19.1 | 0.8 | 2.23 | 34.000 |
Phi 19.1 | 0.9 | 2.51 | 38.000 |
Phi 19.1 | 1.0 | 2.78 | 43.000 |
Phi 19.1 | 1.1 | 03.05 | 47.000 |
Phi 19.1 | 1.2 | 3.32 | 51.000 |
Phi 19.1 | 1.4 | 3.86 | 59.000 |
Phi 19.1 | 1.5 | 4.13 | 63.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.76 | 42.000 |
Phi 21 | 1.0 | 03.06 | 47.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.36 | 51.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.66 | 56.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.26 | 65.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.55 | 70.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.15 | 79.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.44 | 83.000 |
Phi 21 | 2.0 | 06.02 | 92.000 |
Phi 22.2 | 0.6 | 1.96 | 30.000 |
Phi 22.2 | 0.7 | 2.27 | 35.000 |
Phi 22.2 | 0.8 | 2.60 | 40.000 |
Phi 22.2 | 0.9 | 2.92 | 45.000 |
Phi 22.2 | 1.0 | 3.24 | 50.000 |
Phi 22.2 | 1.1 | 3.56 | 54.000 |
Phi 22.2 | 1.2 | 3.88 | 59.000 |
Phi 22.2 | 1.4 | 4.51 | 69.000 |
Phi 22.2 | 1.5 | 4.82 | 74.000 |
Phi 25.4 | 0.6 | 2.24 | 34.000 |
Phi 25.4 | 0.7 | 2.61 | 40.000 |
Phi 25.4 | 0.8 | 2.98 | 46.000 |
Phi 25.4 | 0.9 | 3.34 | 51.000 |
Phi 25.4 | 1.0 | 3.71 | 57.000 |
Phi 25.4 | 1.1 | 04.08 | 62.000 |
Phi 25.4 | 1.2 | 4.44 | 68.000 |
Phi 25.4 | 1.4 | 5.17 | 79.000 |
Phi 25.4 | 1.5 | 5.53 | 85.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.56 | 54.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.95 | 60.000 |
Phi 27 | 01.01 | 4.34 | 66.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.73 | 72.000 |
Phi 27 | 01.04 | 5.50 | 84.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.89 | 90.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.65 | 102.000 |
Phi 27 | 01.08 | 07.04 | 108.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.80 | 119.000 |
Phi 31.8 | 0.8 | 3.73 | 57.000 |
Phi 31.8 | 0.9 | 4.19 | 64.000 |
Phi 31.8 | 1.0 | 4.66 | 71.000 |
Phi 31.8 | 1.1 | 5.12 | 78.000 |
Phi 31.8 | 1.2 | 5.58 | 85.000 |
Phi 31.8 | 1.4 | 6.50 | 99.000 |
Phi 31.8 | 1.5 | 6.95 | 106.000 |
Phi 31.8 | 1.7 | 7.87 | 120.000 |
Phi 31.8 | 1.8 | 8.32 | 127.000 |
Phi 31.8 | 2.0 | 9.22 | 141.000 |
Phi 34 | 0.9 | 4.49 | 69.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.99 | 76.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.48 | 84.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.97 | 91.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.95 | 106.000 |
Phi 34 | 01.05 | 7.44 | 114.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.42 | 129.000 |
Phi 34 | 01.08 | 8.90 | 136.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.88 | 151.000 |
Phi 34 | 2.3 | 11.32 | 173.000 |
Phi 34 | 2.5 | 12.28 | 188.000 |
Phi 34 | 2.8 | 13.72 | 210.000 |
Phi 34 | 3.0 | 14.67 | 224.000 |
Phi 38.1 | 0.8 | 4.48 | 69.000 |
Phi 38.1 | 0.9 | 05.03 | 77.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 5.59 | 86.000 |
Phi 38.1 | 1.1 | 6.14 | 94.000 |
Phi 38.1 | 1.2 | 6.70 | 103.000 |
Phi 38.1 | 1.4 | 7.80 | 119.000 |
Phi 38.1 | 1.5 | 8.35 | 128.000 |
Phi 38.1 | 1.7 | 9.45 | 145.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 10.00 | 153.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 11.09 | 170.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 12.72 | 195.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 13.80 | 211.000 |
Phi 38.1 | 2.8 | 15.41 | 236.000 |
Phi 38.1 | 3.0 | 16.49 | 252.000 |
Phi 42 | 0.8 | 4.94 | 76.000 |
Phi 42 | 0.9 | 5.56 | 85.000 |
Phi 42 | 1.0 | 6.17 | 94.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.78 | 104.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.39 | 113.000 |
Phi 42 | 01.04 | 8.61 | 132.000 |
Phi 42 | 1.5 | 9.22 | 141.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.43 | 160.000 |
Phi 42 | 1.8 | 11.03 | 169.000 |
Phi 42 | 2.0 | 12.24 | 187.000 |
Phi 42 | 2.3 | 14.05 | 215.000 |
Phi 42 | 2.5 | 15.24 | 233.000 |
Phi 42 | 2.8 | 17.03 | 261.000 |
Phi 42 | 3.0 | 18.22 | 279.000 |
Phi 49 | 0.8 | 5.77 | 88.000 |
Phi 49 | 0.9 | 6.49 | 99.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.21 | 110.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.92 | 121.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.63 | 132.000 |
Phi 49 | 1.4 | 10.06 | 154.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.77 | 165.000 |
Phi 49 | 1.7 | 12.19 | 187.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.90 | 197.000 |
Phi 49 | 2.0 | 14.31 | 219.000 |
Phi 49 | 2.3 | 16.43 | 251.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.83 | 273.000 |
Phi 49 | 2.8 | 19.93 | 305.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.33 | 326.000 |
Phi 60 | 1.0 | 8.83 | 135.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.71 | 149.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.58 | 162.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.34 | 189.000 |
Phi 60 | 1.5 | 13.21 | 202.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.96 | 229.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.83 | 242.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.57 | 269.000 |
Phi 60 | 2.3 | 20.17 | 309.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.90 | 335.000 |
Phi 60 | 2.8 | 24.49 | 375.000 |
Phi 60 | 3.0 | 26.21 | 401.000 |
Phi 76 | 1.1 | 12.31 | 188.000 |
Phi 76 | 01.02 | 13.43 | 205.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.65 | 239.000 |
Phi 76 | 01.05 | 16.76 | 256.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.98 | 290.000 |
Phi 76 | 1.8 | 2024.09 | 307.000 |
Phi 76 | 2.0 | 22.30 | 341.000 |
Phi 76 | 2.3 | 25.61 | 392.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.82 | 426.000 |
Phi 76 | 2.8 | 31.12 | 476.000 |
Phi 76 | 3.0 | 33.31 | 510.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.91 | 243.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.55 | 284.000 |
Phi 90 | 1.5 | 19.87 | 304.000 |
Phi 90 | 1.7 | 22.51 | 344.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.82 | 364.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.45 | 405.000 |
Phi 90 | 2.3 | 30.38 | 465.000 |
Phi 90 | 2.5 | 33.00 | 505.000 |
Phi 90 | 2.8 | 36.92 | 565.000 |
Phi 90 | 3.0 | 39.53 | 605.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.53 | 360.000 |
Phi 114 | 1.5 | 25.19 | 385.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.54 | 437.000 |
Phi 114 | 1.8 | 30.21 | 462.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.55 | 513.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.55 | 590.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.87 | 641.000 |
Phi 114 | 2.8 | 46.86 | 717.000 |
Phi 114 | 3.0 | 50.18 | 768.000 |
Phi 140 | 1.5 | 30.97 | 474.000 |
Phi 140 | 1.7 | 35.08 | 537.000 |
Phi 140 | 1.8 | 37.13 | 568.000 |
Phi 140 | 2.0 | 41.24 | 631.000 |
Phi 140 | 2.3 | 47.39 | 725.000 |
Phi 140 | 2.5 | 51.49 | 788.000 |
Phi 140 | 2.8 | 57.64 | 882.000 |
Phi 140 | 3.0 | 61.72 | 944.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Phương Nam trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Phương Nam chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Phương Nam.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Phương Nam uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tự tin với hơn 10 năm kinh nghiệm và là nhà cung cấp sắt thép cho hàng trăm công trình lớn nhỏ, Tôn Thép MTP chắc chắn không làm khách hàng thất vọng. Chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm ống thép Phương Nam chất lượng, tuổi thọ cao, giá cả phải chăng.
Tất cả thép ống Phương Nam tại đại lý đều được chúng tôi trực tiếp nhập về từ nhà máy. Mọi thông tin, chứng từ, nhãn mác đều được cung cấp đầy đủ đến khách hàng. Nhân viên hỗ trợ báo giá nhanh theo số lượng và các ưu đãi từ 5 – 10%. Tôn Thép MTP còn giao thép đến tận công trình, ở mọi địa điểm theo yêu cầu khách hàng.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như:
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Huân chương lao động hạng Ba
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Phương Nam của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:



Khách hàng mua thép ống Phương Nam tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Phương Nam, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/