Báo Giá Thép Ống Phương Nam Mới Nhất 2025

Thép ống Phương Nam được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ống thép Phương Nam đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khi sử dụng trong xây dựng, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Giá cả cạnh tranh cùng độ bền vượt trội của thép ống Phương Nam giúp người dùng tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp ống thép Phương Nam chính hãng, giá tốt
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp ống thép Phương Nam chính hãng, giá tốt

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Phương Nam chất lượng, giá cạnh tranh. Cung ứng đa dạng quy cách và có chiết khấu, hỗ trợ vận chuyển cho các đơn hàng lớn. Quy cách ống thép Phương Nam tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: BS, ASTM, JIS, TCVN,…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: Phi 13.8 – Phi 140 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Ứng dụng: Dùng làm khung thép trong trình xây dựng, làm vật liệu gia công bàn ghế, khung sườn xe, làm ống nước, ống hơi công nghiệp, cột đèn, cột biển báo, bảng quảng cáo, lan can,…
Thi công trụ cột đèn với ống thép Phương Nam
Thi công trụ cột đèn với ống thép Phương Nam

Báo giá thép ống Phương Nam mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Tôn Thép MTP gửi đến khách hàng báo giá thép ống Phương Nam mới nhất  09/03/2025 tại đại lý chúng tôi. Giá thép ống Phương Nam chỉ từ 13.500 vnđ/kg, đầy đủ chủng loại, quy cách. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép ống đen Phương Nam mới nhất

  • Kích thước: phi 13.8 – phi 140 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 (mm)
  • Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/cây 6m
  • Thép ống đen Phương Nam có giá từ 16.000 – 833.000 VND/cây 6m
Thép ống đen Phương Nam
Thép ống đen Phương Nam
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 13.80.61.2116.000
Phi 13.80.71.4019.000
Phi 13.80.81.6022.000
Phi 13.80.91.8024.000
Phi 13.81.01.9927.000
Phi 13.81.12.1930.000
Phi 13.81.22.3832.000
Phi 15.90.61.3919.000
Phi 15.90.71.6322.000
Phi 15.90.81.8525.000
Phi 15.90.902.0828.000
Phi 15.91.02.3031.000
Phi 15.91.12.5334.000
Phi 15.91.22.7537.000
Phi 15.91.43.2043.000
Phi 15.91.53.4346.000
Phi 19.10.61.2517.000
Phi 19.10.71.9626.000
Phi 19.10.82.2330.000
Phi 19.10.92.5134.000
Phi 19.11.02.7838.000
Phi 19.11.103.0541.000
Phi 19.11.23.3245.000
Phi 19.11.43.8652.000
Phi 19.11.54.1356.000
Phi 210.92.7637.000
Phi 211.003.0641.000
Phi 211.13.3645.000
Phi 211.23.6649.000
Phi 211.44.2658.000
Phi 211.54.5561.000
Phi 211.75.1570.000
Phi 211.85.4473.000
Phi 212.006.0281.000
Phi 22.20.61.9626.000
Phi 22.20.72.2731.000
Phi 22.20.82.6035.000
Phi 22.20.92.9239.000
Phi 22.21.03.2444.000
Phi 22.21.13.5648.000
Phi 22.21.23.8852.000
Phi 22.21.44.5161.000
Phi 22.21.54.8265.000
Phi 25.40.62.2430.000
Phi 25.40.72.6135.000
Phi 25.40.82.9840.000
Phi 25.40.93.3445.000
Phi 25.41.03.7150.000
Phi 25.41.104.0855.000
Phi 25.41.24.4460.000
Phi 25.41.45.1770.000
Phi 25.41.55.5375.000
Phi 270.93.5648.000
Phi 271.03.9553.000
Phi 2701.014.3459.000
Phi 271.24.7364.000
Phi 2701.045.5074.000
Phi 271.55.8980.000
Phi 271.76.6590.000
Phi 2701.0807.0495.000
Phi 272.07.80105.000
Phi 31.80.83.7350.000
Phi 31.80.94.1957.000
Phi 31.81.04.6663.000
Phi 31.81.15.1269.000
Phi 31.81.25.5875.000
Phi 31.81.46.5088.000
Phi 31.81.56.9594.000
Phi 31.81.77.87106.000
Phi 31.81.88.32112.000
Phi 31.82.09.22124.000
Phi 340.94.4961.000
Phi 341.04.9967.000
Phi 341.15.4874.000
Phi 341.25.9781.000
Phi 341.46.9594.000
Phi 3401.057.44100.000
Phi 341.78.42114.000
Phi 3401.088.90120.000
Phi 342.09.88133.000
Phi 342.311.32153.000
Phi 342.512.28166.000
Phi 342.813.72185.000
Phi 343.014.67198.000
Phi 38.10.84.4860.000
Phi 38.10.905.0368.000
Phi 38.11.05.5975.000
Phi 38.11.16.1483.000
Phi 38.11.26.7090.000
Phi 38.11.47.80105.000
Phi 38.11.58.35113.000
Phi 38.11.79.45128.000
Phi 38.11.810.00135.000
Phi 38.12.011.09150.000
Phi 38.12.312.72172.000
Phi 38.12.513.80186.000
Phi 38.12.815.41208.000
Phi 38.13.016.49223.000
Phi 420.84.9467.000
Phi 420.95.5675.000
Phi 421.06.1783.000
Phi 421.16.7892.000
Phi 421.27.39100.000
Phi 4201.048.61116.000
Phi 421.59.22124.000
Phi 421.710.43141.000
Phi 421.811.03149.000
Phi 422.012.24165.000
Phi 422.314.05190.000
Phi 422.515.24206.000
Phi 422.817.03230.000
Phi 423.018.22246.000
Phi 490.85.7778.000
Phi 490.96.4988.000
Phi 491.07.2197.000
Phi 491.17.92107.000
Phi 491.28.63117.000
Phi 491.410.06136.000
Phi 491.510.77145.000
Phi 491.712.19165.000
Phi 491.812.90174.000
Phi 492.014.31193.000
Phi 492.316.43222.000
Phi 492.517.83241.000
Phi 492.819.93269.000
Phi 493.021.33288.000
Phi 601.08.83119.000
Phi 601.19.71131.000
Phi 601.210.58143.000
Phi 601.412.34167.000
Phi 601.513.21178.000
Phi 601.714.96202.000
Phi 601.815.83214.000
Phi 602.017.57237.000
Phi 602.320.17272.000
Phi 602.521.90296.000
Phi 602.824.49331.000
Phi 603.026.21354.000
Phi 761.112.31166.000
Phi 7601.0213.43181.000
Phi 761.415.65211.000
Phi 7601.0516.76226.000
Phi 761.718.98256.000
Phi 761.82024.09271.000
Phi 762.022.30301.000
Phi 762.325.61346.000
Phi 762.527.82376.000
Phi 762.831.12420.000
Phi 763.033.31450.000
Phi 901.215.91215.000
Phi 901.418.55250.000
Phi 901.519.87268.000
Phi 901.722.51304.000
Phi 901.823.82322.000
Phi 902.026.45357.000
Phi 902.330.38410.000
Phi 902.533.00446.000
Phi 902.836.92498.000
Phi 903.039.53534.000
Phi 1141.423.53318.000
Phi 1141.525.19340.000
Phi 1141.728.54385.000
Phi 1141.830.21408.000
Phi 1142.033.55453.000
Phi 1142.338.55520.000
Phi 1142.541.87565.000
Phi 1142.846.86633.000
Phi 1143.050.18677.000
Phi 1401.530.97418.000
Phi 1401.735.08474.000
Phi 1401.837.13501.000
Phi 1402.041.24557.000
Phi 1402.347.39640.000
Phi 1402.551.49695.000
Phi 1402.857.64778.000
Phi 1403.061.72833.000

Báo giá thép ống mạ kẽm Phương Nam mới nhất

  • Kích thước: phi 13.8 – phi 140 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 (mm)
  • Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/cây 6m
  • Thép ống mạ kẽm Phương Nam có giá từ 19.000 – 944.000 vnđ/cây 6m
Thép ống mạ kẽm Phương Nam
Thép ống mạ kẽm Phương Nam
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 13.80.61.2119.000
Phi 13.80.71.4021.000
Phi 13.80.81.6024.000
Phi 13.80.91.8028.000
Phi 13.81.01.9930.000
Phi 13.81.12.1934.000
Phi 13.81.22.3836.000
Phi 15.90.61.3921.000
Phi 15.90.71.6325.000
Phi 15.90.81.8528.000
Phi 15.90.902.0832.000
Phi 15.91.02.3035.000
Phi 15.91.12.5339.000
Phi 15.91.22.7542.000
Phi 15.91.43.2049.000
Phi 15.91.53.4352.000
Phi 19.10.61.2519.000
Phi 19.10.71.9630.000
Phi 19.10.82.2334.000
Phi 19.10.92.5138.000
Phi 19.11.02.7843.000
Phi 19.11.103.0547.000
Phi 19.11.23.3251.000
Phi 19.11.43.8659.000
Phi 19.11.54.1363.000
Phi 210.92.7642.000
Phi 211.003.0647.000
Phi 211.13.3651.000
Phi 211.23.6656.000
Phi 211.44.2665.000
Phi 211.54.5570.000
Phi 211.75.1579.000
Phi 211.85.4483.000
Phi 212.006.0292.000
Phi 22.20.61.9630.000
Phi 22.20.72.2735.000
Phi 22.20.82.6040.000
Phi 22.20.92.9245.000
Phi 22.21.03.2450.000
Phi 22.21.13.5654.000
Phi 22.21.23.8859.000
Phi 22.21.44.5169.000
Phi 22.21.54.8274.000
Phi 25.40.62.2434.000
Phi 25.40.72.6140.000
Phi 25.40.82.9846.000
Phi 25.40.93.3451.000
Phi 25.41.03.7157.000
Phi 25.41.104.0862.000
Phi 25.41.24.4468.000
Phi 25.41.45.1779.000
Phi 25.41.55.5385.000
Phi 270.93.5654.000
Phi 271.03.9560.000
Phi 2701.014.3466.000
Phi 271.24.7372.000
Phi 2701.045.5084.000
Phi 271.55.8990.000
Phi 271.76.65102.000
Phi 2701.0807.04108.000
Phi 272.07.80119.000
Phi 31.80.83.7357.000
Phi 31.80.94.1964.000
Phi 31.81.04.6671.000
Phi 31.81.15.1278.000
Phi 31.81.25.5885.000
Phi 31.81.46.5099.000
Phi 31.81.56.95106.000
Phi 31.81.77.87120.000
Phi 31.81.88.32127.000
Phi 31.82.09.22141.000
Phi 340.94.4969.000
Phi 341.04.9976.000
Phi 341.15.4884.000
Phi 341.25.9791.000
Phi 341.46.95106.000
Phi 3401.057.44114.000
Phi 341.78.42129.000
Phi 3401.088.90136.000
Phi 342.09.88151.000
Phi 342.311.32173.000
Phi 342.512.28188.000
Phi 342.813.72210.000
Phi 343.014.67224.000
Phi 38.10.84.4869.000
Phi 38.10.905.0377.000
Phi 38.11.05.5986.000
Phi 38.11.16.1494.000
Phi 38.11.26.70103.000
Phi 38.11.47.80119.000
Phi 38.11.58.35128.000
Phi 38.11.79.45145.000
Phi 38.11.810.00153.000
Phi 38.12.011.09170.000
Phi 38.12.312.72195.000
Phi 38.12.513.80211.000
Phi 38.12.815.41236.000
Phi 38.13.016.49252.000
Phi 420.84.9476.000
Phi 420.95.5685.000
Phi 421.06.1794.000
Phi 421.16.78104.000
Phi 421.27.39113.000
Phi 4201.048.61132.000
Phi 421.59.22141.000
Phi 421.710.43160.000
Phi 421.811.03169.000
Phi 422.012.24187.000
Phi 422.314.05215.000
Phi 422.515.24233.000
Phi 422.817.03261.000
Phi 423.018.22279.000
Phi 490.85.7788.000
Phi 490.96.4999.000
Phi 491.07.21110.000
Phi 491.17.92121.000
Phi 491.28.63132.000
Phi 491.410.06154.000
Phi 491.510.77165.000
Phi 491.712.19187.000
Phi 491.812.90197.000
Phi 492.014.31219.000
Phi 492.316.43251.000
Phi 492.517.83273.000
Phi 492.819.93305.000
Phi 493.021.33326.000
Phi 601.08.83135.000
Phi 601.19.71149.000
Phi 601.210.58162.000
Phi 601.412.34189.000
Phi 601.513.21202.000
Phi 601.714.96229.000
Phi 601.815.83242.000
Phi 602.017.57269.000
Phi 602.320.17309.000
Phi 602.521.90335.000
Phi 602.824.49375.000
Phi 603.026.21401.000
Phi 761.112.31188.000
Phi 7601.0213.43205.000
Phi 761.415.65239.000
Phi 7601.0516.76256.000
Phi 761.718.98290.000
Phi 761.82024.09307.000
Phi 762.022.30341.000
Phi 762.325.61392.000
Phi 762.527.82426.000
Phi 762.831.12476.000
Phi 763.033.31510.000
Phi 901.215.91243.000
Phi 901.418.55284.000
Phi 901.519.87304.000
Phi 901.722.51344.000
Phi 901.823.82364.000
Phi 902.026.45405.000
Phi 902.330.38465.000
Phi 902.533.00505.000
Phi 902.836.92565.000
Phi 903.039.53605.000
Phi 1141.423.53360.000
Phi 1141.525.19385.000
Phi 1141.728.54437.000
Phi 1141.830.21462.000
Phi 1142.033.55513.000
Phi 1142.338.55590.000
Phi 1142.541.87641.000
Phi 1142.846.86717.000
Phi 1143.050.18768.000
Phi 1401.530.97474.000
Phi 1401.735.08537.000
Phi 1401.837.13568.000
Phi 1402.041.24631.000
Phi 1402.347.39725.000
Phi 1402.551.49788.000
Phi 1402.857.64882.000
Phi 1403.061.72944.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Phương Nam trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép ống Phương Nam chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Phương Nam.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Phương Nam uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Tự tin với hơn 10 năm kinh nghiệm và là nhà cung cấp sắt thép cho hàng trăm công trình lớn nhỏ, Tôn Thép MTP chắc chắn không làm khách hàng thất vọng. Chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm ống thép Phương Nam chất lượng, tuổi thọ cao, giá cả phải chăng. 

Tất cả thép ống Phương Nam tại đại lý đều được chúng tôi trực tiếp nhập về từ nhà máy. Mọi thông tin, chứng từ, nhãn mác đều được cung cấp đầy đủ đến khách hàng. Nhân viên hỗ trợ báo giá nhanh theo số lượng và các ưu đãi từ 5 – 10%. Tôn Thép MTP còn giao thép đến tận công trình, ở mọi địa điểm theo yêu cầu khách hàng.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như:

  • Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
  • Huân chương lao động hạng Ba
  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
  • Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Phương Nam của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:

Cung cấp 800 cây thép ống mạ kẽm Phương Nam cho Khu đô thị Vạn Phúc 
Cung cấp 800 cây thép ống mạ kẽm Phương Nam cho Khu đô thị Vạn Phúc
Cung cấp 5 tấn thép ống Phương Nam cho công trình Nhà văn hóa sinh viên Làng Đại học Thủ Đức
Cung cấp 5 tấn thép ống Phương Nam cho công trình Nhà văn hóa sinh viên Làng Đại học Thủ Đức
Cung cấp 350 cây thép ống Phương Nam cho công trình xây dựng Lotte Mart Bình Dương 
Cung cấp 350 cây thép ống Phương Nam cho công trình xây dựng Lotte Mart Bình Dương

Khách hàng mua thép ống Phương Nam tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Hàng chính hãng nhà máy Phương Nam, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo