Báo Giá Thép Ống Việt Long Mới Nhất 2025

Thép ống Việt Long được sản xuất tại Nhà máy Thép Việt Long theo tiêu chuẩn TCVN và JIS G3466, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm có hai tùy chọn bề mặt đen và mạ kẽm, đảm bảo độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với mọi môi trường, kể cả khu vực ven biển khắc nghiệt.

Mua thép ống Việt Long chính hãng, CK 5 - 10%
Mua thép ống Việt Long chính hãng, CK 5 – 10%

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Việt Long chính hãng, đủ kích thước, giá rẻ nhất, CK 5 – 10% với quy cách bên dưới đây:

  • Tiêu chuẩn: JIS G3466, ASTM A53
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
  • Đường kính: phi 13.8 – 140 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 (mm)
  • Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: 1,261,74 kg/ cây
  • Ứng dụng: Làm khung kèo, đường ống dẫn nước PCCC, tưới tiêu, biển báo, cột đèn…
Sản xuất linh kiện, chi tiết ống nối
Sản xuất linh kiện, chi tiết ống nối

Báo giá thép ống Việt Long hôm nay 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Tôn Thép MTP cung cấp bảng báo giá thép ống Việt Long mới nhất 2025, bao gồm giá các loại ống đen, mạ kẽm Việt Long. Sản phẩm đa dạng kích thước, độ dày, được gia công cắt kích thước theo yêu cầu của khách hàng, hỗ trợ CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn.

Bảng giá thép ống đen Việt Long

  • Đường kính: phi 13.8 – 114 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 mm
  • Trọng lượng: 1,261,74 kg/cây
  • Đơn giá thép ống đen Việt Long: 18,500 – 19,800 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống đen Việt Long từ 23.000 – 1.466.000 VNĐ/ cây
Ống thép đen Việt Long
Ống thép đen Việt Long
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá bán (VNĐ/cây)
Phi 13.80.61,218,50023.000
Phi 13.80.71,418,50026.000
Phi 13.80.81,618,50031.000
Phi 13.80.91,818,50034.000
Phi 13.81.01,9818,50038.000
Phi 13.81.12,2218,50043.000
Phi 13.81.22,418,50046.000
Phi 15.90.61,418,50026.000
Phi 15.90.71,618,50031.000
Phi 15.90.81,918,50036.000
Phi 15.90.92,118,50040.000
Phi 15.91.02,2818,50044.000
Phi 15.91.12,5218,50048.000
Phi 15.91.22,818,50053.000
Phi 15.91.43,218,50061.000
Phi 15.91.53,418,50066.000
Phi 19.10.61,2618,50024.000
Phi 19.10.71,9818,50038.000
Phi 19.10.82,218,50043.000
Phi 19.10.92,5218,50048.000
Phi 19.11.02,818,50053.000
Phi 19.11.13,118,50059.000
Phi 19.11.23,318,50064.000
Phi 19.11.43,818,50074.000
Phi 19.11.54,118,50080.000
Phi 210.92,818,50053.000
Phi 211.03,118,50059.000
Phi 211.13,418,50065.000
Phi 211.23,718,50071.000
Phi 211.44,318,50082.000
Phi 211.54,5618,50088.000
Phi 211.75,218,500100.000
Phi 211.85,518,500106.000
Phi 212.0618,500116.000
Phi 22.20.61,9818,50038.000
Phi 22.20.72,2818,50044.000
Phi 22.20.82,5818,50050.000
Phi 22.20.92,9418,50057.000
Phi 22.21.03,2418,50062.000
Phi 22.21.13,5418,50068.000
Phi 22.21.23,918,50075.000
Phi 22.21.44,518,50087.000
Phi 22.21.54,818,50093.000
Phi 25.40.62,218,50043.000
Phi 25.40.72,618,50051.000
Phi 25.40.83,018,50058.000
Phi 25.40.93,3618,50065.000
Phi 25.41.03,718,50072.000
Phi 25.41.14,118,50079.000
Phi 25.41.24,418,50086.000
Phi 25.41.45,218,500100.000
Phi 25.41.55,518,500107.000
Phi 270.93,5418,50068.000
Phi 271.03,9618,50076.000
Phi 271.14,318,50083.000
Phi 271.24,7418,50092.000
Phi 271.45,5218,500107.000
Phi 271.55,918,500114.000
Phi 271.76,718,500129.000
Phi 271.87,018,500136.000
Phi 272.07,818,500151.000
Phi 31.80.83,718,50072.000
Phi 31.80.94,218,50081.000
Phi 31.81.04,718,50090.000
Phi 31.81.15,118,50099.000
Phi 31.81.25,618,500108.000
Phi 31.81.46,518,500125.000
Phi 31.81.57,018,500135.000
Phi 31.81.77,918,500152.000
Phi 31.81.88,3418,500162.000
Phi 31.82.09,2418,500179.000
Phi 340.94,518,50087.000
Phi 341.05,018,50096.000
Phi 341.15,518,500106.000
Phi 341.26,018,500116.000
Phi 341.47,018,500135.000
Phi 341.57,418,500144.000
Phi 341.78,418,500163.000
Phi 341.88,918,500172.000
Phi 342.09,918,500192.000
Phi 342.311,318,500220.000
Phi 342.512,318,500238.000
Phi 342.813,7419,800285.000
Phi 343.014,719,800305.000
Phi 38.10.84,519,80093.000
Phi 38.10.95,019,800104.000
Phi 38.11.05,619,800116.000
Phi 38.11.16,1219,800127.000
Phi 38.11.26,719,800139.000
Phi 38.11.47,819,800162.000
Phi 38.11.58,319,800173.000
Phi 38.11.79,519,800197.000
Phi 38.11.810,019,800208.000
Phi 38.12.011,119,800230.000
Phi 38.12.312,719,800264.000
Phi 38.12.513,819,800286.000
Phi 38.12.815,4219,800320.000
Phi 38.13.016,519,800343.000
Phi 420.84,919,800102.000
Phi 420.95,619,800116.000
Phi 421.06,219,800128.000
Phi 421.16,819,800140.000
Phi 421.27,419,800153.000
Phi 421.48,619,800179.000
Phi 421.59,219,800192.000
Phi 421.710,419,800217.000
Phi 421.811,0419,800229.000
Phi 422.012,2419,800254.000
Phi 422.314,0419,800291.000
Phi 422.515,2419,800316.000
Phi 422.817,0419,800354.000
Phi 423.018,2419,800379.000
Phi 490.85,7619,800119.000
Phi 490.96,4819,800134.000
Phi 491.07,219,800149.000
Phi 491.17,9219,800164.000
Phi 491.28,619,800179.000
Phi 491.410,119,800209.000
Phi 491.510,819,800224.000
Phi 491.712,219,800253.000
Phi 491.812,919,800268.000
Phi 492.014,319,800298.000
Phi 492.316,419,800341.000
Phi 492.517,819,800370.000
Phi 492.819,919,800414.000
Phi 493.021,419,800444.000
Phi 601.08,8219,800183.000
Phi 601.19,7219,800202.000
Phi 601.210,619,800219.000
Phi 601.412,419,800256.000
Phi 601.513,219,800274.000
Phi 601.714,919,800310.000
Phi 601.815,819,800329.000
Phi 602.017,619,800365.000
Phi 602.320,219,800419.000
Phi 602.521,919,800455.000
Phi 602.824,519,800508.000
Phi 603.026,219,800545.000
Phi 761.112,319,800255.000
Phi 761.213,419,800279.000
Phi 761.415,719,800325.000
Phi 761.516,719,800348.000
Phi 761.719,019,800394.000
Phi 761.820,119,800417.000
Phi 762.022,3219,800464.000
Phi 762.325,6219,800532.000
Phi 762.527,819,800578.000
Phi 762.831,119,800647.000
Phi 763.033,319,800692.000
Phi 901.215,919,800330.000
Phi 901.418,519,800385.000
Phi 901.519,919,800412.000
Phi 901.722,519,800467.000
Phi 901.823,819,800495.000
Phi 902.026,519,800550.000
Phi 902.330,419,800631.000
Phi 902.533,019,800686.000
Phi 902.836,919,800767.000
Phi 903.039,5419,800822.000
Phi 1141.423,5219,800488.000
Phi 1141.525,219,800523.000
Phi 1141.728,5619,800593.000
Phi 1141.830,2419,800628.000
Phi 1142.033,5419,800697.000
Phi 1142.338,5819,800802.000
Phi 1142.541,919,800870.000
Phi 1142.846,919,800974.000
Phi 1143.050,219,8001.042.000
Phi 1401.531,019,800643.000
Phi 1401.735,119,800729.000
Phi 1401.837,119,800772.000
Phi 1402.041,219,800856.000
Phi 1402.347,419,800985.000
Phi 1402.551,519,8001.070.000
Phi 1402.857,719,8001.198.000
Phi 1403.061,719,8001.466.000

Bảng giá thép ống mạ kẽm Việt Long

  • Đường kính: phi 13.8 – 114 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 mm
  • Trọng lượng: 1,261,74 kg/cây
  • Đơn giá thép ống mạ kẽm Việt Long: 21,000 – 22,000 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống mạ kẽm Việt Long từ 26.000 – 1.629.000 VNĐ/ cây
Thép ống mạ kẽm Việt Long
Thép ống mạ kẽm Việt Long
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá bán (VNĐ/cây)
Phi 13.80.61,221,00026.000
Phi 13.80.71,421,00030.000
Phi 13.80.81,621,00035.000
Phi 13.80.91,821,00039.000
Phi 13.81.01,9821,00043.000
Phi 13.81.12,2221,00048.000
Phi 13.81.22,421,00052.000
Phi 15.90.61,421,00030.000
Phi 15.90.71,621,00035.000
Phi 15.90.81,921,00041.000
Phi 15.90.92,121,00046.000
Phi 15.91.02,2821,00050.000
Phi 15.91.12,5221,00055.000
Phi 15.91.22,821,00060.000
Phi 15.91.43,221,00070.000
Phi 15.91.53,421,00075.000
Phi 19.10.61,2621,00027.000
Phi 19.10.71,9821,00043.000
Phi 19.10.82,221,00048.000
Phi 19.10.92,5221,00055.000
Phi 19.11.02,821,00060.000
Phi 19.11.13,121,00067.000
Phi 19.11.23,321,00072.000
Phi 19.11.43,821,00084.000
Phi 19.11.54,121,00091.000
Phi 210.92,821,00060.000
Phi 211.03,121,00067.000
Phi 211.13,421,00074.000
Phi 211.23,721,00080.000
Phi 211.44,321,00093.000
Phi 211.54,5621,000100.000
Phi 211.75,221,000113.000
Phi 211.85,521,000120.000
Phi 212.0621,000132.000
Phi 22.20.61,9821,00043.000
Phi 22.20.72,2821,00050.000
Phi 22.20.82,5821,00056.000
Phi 22.20.92,9421,00064.000
Phi 22.21.03,2421,00071.000
Phi 22.21.13,5421,00078.000
Phi 22.21.23,921,00085.000
Phi 22.21.44,521,00099.000
Phi 22.21.54,821,000105.000
Phi 25.40.62,221,00048.000
Phi 25.40.72,621,00058.000
Phi 25.40.83,021,00066.000
Phi 25.40.93,3621,00074.000
Phi 25.41.03,721,00082.000
Phi 25.41.14,121,00089.000
Phi 25.41.24,421,00097.000
Phi 25.41.45,221,000113.000
Phi 25.41.55,521,000121.000
Phi 270.93,5421,00078.000
Phi 271.03,9621,00087.000
Phi 271.14,321,00095.000
Phi 271.24,7421,000104.000
Phi 271.45,5221,000121.000
Phi 271.55,921,000129.000
Phi 271.76,721,000146.000
Phi 271.87,021,000154.000
Phi 272.07,821,000171.000
Phi 31.80.83,721,00082.000
Phi 31.80.94,221,00092.000
Phi 31.81.04,721,000103.000
Phi 31.81.15,121,000112.000
Phi 31.81.25,621,000123.000
Phi 31.81.46,521,000142.000
Phi 31.81.57,021,000153.000
Phi 31.81.77,921,000173.000
Phi 31.81.88,3421,000183.000
Phi 31.82.09,2421,000203.000
Phi 340.94,521,00099.000
Phi 341.05,021,000109.000
Phi 341.15,521,000120.000
Phi 341.26,021,000132.000
Phi 341.47,021,000153.000
Phi 341.57,421,000164.000
Phi 341.78,421,000185.000
Phi 341.88,921,000195.000
Phi 342.09,921,000218.000
Phi 342.311,321,000250.000
Phi 342.512,321,000271.000
Phi 342.813,7422,000317.000
Phi 343.014,722,000339.000
Phi 38.10.84,522,000103.000
Phi 38.10.95,022,000116.000
Phi 38.11.05,622,000128.000
Phi 38.11.16,1222,000141.000
Phi 38.11.26,722,000155.000
Phi 38.11.47,822,000180.000
Phi 38.11.58,322,000192.000
Phi 38.11.79,522,000218.000
Phi 38.11.810,022,000231.000
Phi 38.12.011,122,000256.000
Phi 38.12.312,722,000293.000
Phi 38.12.513,822,000318.000
Phi 38.12.815,4222,000356.000
Phi 38.13.016,522,000381.000
Phi 420.84,922,000113.000
Phi 420.95,622,000128.000
Phi 421.06,222,000142.000
Phi 421.16,822,000156.000
Phi 421.27,422,000170.000
Phi 421.48,622,000199.000
Phi 421.59,222,000213.000
Phi 421.710,422,000241.000
Phi 421.811,0422,000255.000
Phi 422.012,2422,000282.000
Phi 422.314,0422,000324.000
Phi 422.515,2422,000352.000
Phi 422.817,0422,000393.000
Phi 423.018,2422,000421.000
Phi 490.85,7622,000133.000
Phi 490.96,4822,000149.000
Phi 491.07,222,000166.000
Phi 491.17,9222,000182.000
Phi 491.28,622,000199.000
Phi 491.410,122,000232.000
Phi 491.510,822,000249.000
Phi 491.712,222,000281.000
Phi 491.812,922,000297.000
Phi 492.014,322,000331.000
Phi 492.316,422,000379.000
Phi 492.517,822,000411.000
Phi 492.819,922,000460.000
Phi 493.021,422,000493.000
Phi 601.08,8222,000203.000
Phi 601.19,7222,000224.000
Phi 601.210,622,000243.000
Phi 601.412,422,000285.000
Phi 601.513,222,000304.000
Phi 601.714,922,000345.000
Phi 601.815,822,000365.000
Phi 602.017,622,000406.000
Phi 602.320,222,000465.000
Phi 602.521,922,000505.000
Phi 602.824,522,000565.000
Phi 603.026,222,000605.000
Phi 761.112,322,000284.000
Phi 761.213,422,000310.000
Phi 761.415,722,000361.000
Phi 761.516,722,000386.000
Phi 761.719,022,000437.000
Phi 761.820,122,000464.000
Phi 762.022,3222,000515.000
Phi 762.325,6222,000591.000
Phi 762.527,822,000643.000
Phi 762.831,122,000719.000
Phi 763.033,322,000769.000
Phi 901.215,922,000367.000
Phi 901.418,522,000428.000
Phi 901.519,922,000458.000
Phi 901.722,522,000519.000
Phi 901.823,822,000550.000
Phi 902.026,522,000611.000
Phi 902.330,422,000701.000
Phi 902.533,022,000762.000
Phi 902.836,922,000852.000
Phi 903.039,5422,000913.000
Phi 1141.423,5222,000543.000
Phi 1141.525,222,000582.000
Phi 1141.728,5622,000659.000
Phi 1141.830,2422,000698.000
Phi 1142.033,5422,000774.000
Phi 1142.338,5822,000891.000
Phi 1142.541,922,000967.000
Phi 1142.846,922,0001.082.000
Phi 1143.050,222,0001.158.000
Phi 1401.531,022,000715.000
Phi 1401.735,122,000810.000
Phi 1401.837,122,000857.000
Phi 1402.041,222,000952.000
Phi 1402.347,422,0001.094.000
Phi 1402.551,522,0001.189.000
Phi 1402.857,722,0001.331.000
Phi 1403.061,722,0001.629.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Việt Long trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép ống Việt Long chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Việt Long.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Việt Long uy tín, chiết khấu 5-10%

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp ống thép Việt Long chính hãng với uy tín hàng đầu tại khu vực TP.HCM và miền Nam. Sản phẩm ống thép Việt Long đen, mạ kẽm có đủ loại độ dày, đường kính, phù hợp cho mọi công trình. 

Giá thành cạnh tranh và chúng tôi miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển cho các tỉnh khác. Với những đơn hàng lớn hoặc đối tác lâu năm, khách hàng sẽ nhận được chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10%.

Chứng nhận, giải thưởng:

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào nằm trong Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023, cùng với nhiều giải thưởng danh giá khác như: 

  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
  • Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Dự án tiêu biểu:

Cung cấp 200 ống thép mạ kẽm Việt Long cho dự án xây dựng khu công nghiệp tại Nhơn Trạch, Đồng Nai.
Cung cấp 200 ống thép mạ kẽm Việt Long cho dự án xây dựng khu công nghiệp tại Nhơn Trạch, Đồng Nai.
Cung cấp 500 ống thép đen Việt Long cho công trình xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm tại Bình Dương.
Cung cấp 500 ống thép đen Việt Long cho công trình xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm tại Bình Dương.
Cung cấp 1.5 tấn ống thép mạ kẽm Việt Long cho hệ thống cấp nước tại dự án khu dân cư tại TP.HCM.
Cung cấp 1.5 tấn ống thép mạ kẽm Việt Long cho hệ thống cấp nước tại dự án khu dân cư tại TP.HCM.

Cam kết & ưu đãi:

  • Hàng chính hãng Việt Long, mới 100%, không bị gỉ sét.
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, miền Nam hỗ trợ 50%.
  • Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo