Xà gồ Nguyễn Minh là sản phẩm xà gồ chất lượng cao, được sản xuất từ nhà máy Nguyễn Minh với công nghệ hiện đại. Các loại xà gồ Nguyễn Minh có đầy đủ kích thước và hình dạng như C, Z, phù hợp cho các công trình xây dựng từ nhà dân dụng đến các dự án công nghiệp. Sản phẩm có độ bền cao, chống gỉ sét tốt, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là địa chỉ bán xà gồ Nguyễn Minh giá tốt cho khách hàng với quy cách:
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS EN,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
- Hình dạng: C, Z,…
- Quy cách:
- Xà gồ C: 80 x 40 – 250 x 50 (mm)
- Xà gồ Z: 125 x 52 x 58 – 180 x 72 x 78 (mm)
- Lớp mạ kẽm: Z70 – Z125 g/m2
- Ứng dụng: khung mái bệnh viện, trường học, nhà ở, nhà xưởng, nhà tiền chế, trại chăn nuôi, trồng trọt…
Báo giá xà gồ Nguyễn Minh mới nhất 07/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá xà gồ Nguyễn Minh mới nhất 2024 tại Tôn Thép MTP gửi đến khách hàng và chủ đầu tư có nhu cầu thi công xây dựng bảng báo giá xà gồ mạ kẽm C, Z Visa với đầy đủ kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều loại dự án lớn nhỏ. Khi mua sản phẩm, khách hàng sẽ được hỗ trợ cắt theo kích thước mong muốn, đóng bó gọn gàng và vận chuyển trực tiếp đến công trình tại TP.HCM và các khu vực miền Nam.
Bảng giá xà gồ C Nguyễn Minh mới nhất
- Kích thước: C80 x 40 – C250 x 65 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 2.9 ly
- Giá xà gồ C đen Nguyễn Minh từ: 39.600 – 211.090 VNĐ/ m
- Giá xà gồ C mạ kẽm Nguyễn Minh từ: 49.500 – 221.540 VNĐ/ m
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đen (VNĐ/ m) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
C80x40 | 1.50 | 39,600 | 49,500 |
C80x40 | 1.80 | 46,200 | 56,100 |
C80x45 | 1.50 | 50,600 | 60,500 |
C80x45 | 1.80 | 56,100 | 66,000 |
C80x45 | 2.00 | 67,100 | 77,000 |
C100x45 | 1.50 | 50,600 | 60,500 |
C100x45 | 1.80 | 56,100 | 66,000 |
C100x45 | 2.00 | 67,100 | 77,000 |
C125x45 | 1.50 | 66,000 | 75,900 |
C125x45 | 1.80 | 71,500 | 81,400 |
C125x45 | 2.00 | 79,200 | 89,100 |
C150x45 | 1.50 | 73,700 | 83,600 |
C150x45 | 1.80 | 79,200 | 89,100 |
C150x45 | 2.00 | 84,700 | 94,600 |
C100x50 | 1.50 | 77,000 | 86,900 |
C100x50 | 1.80 | 84,700 | 94,600 |
C100x50 | 2.00 | 86,900 | 96,800 |
C100x50 | 2.40 | 105,600 | 115,500 |
C100x50 | 2.90 | 129,800 | 139,700 |
C125x50 | 1.50 | 79,200 | 89,100 |
C125x50 | 1.80 | 89,100 | 99,000 |
C125x50 | 2.00 | 92,400 | 102,300 |
C125x50 | 2.40 | 112,200 | 122,100 |
C125x50 | 2.90 | 139,700 | 149,600 |
C150x50 | 1.50 | 86,900 | 96,800 |
C150x50 | 1.80 | 96,800 | 106,700 |
C150x50 | 2.00 | 100,100 | 110,000 |
C150x50 | 2.40 | 122,100 | 132,000 |
C150x50 | 2.90 | 149,600 | 159,500 |
C150x65 | 1.50 | 96,800 | 106,700 |
C150x65 | 1.80 | 107,800 | 117,700 |
C150x65 | 2.00 | 108,900 | 118,800 |
C150x65 | 2.40 | 133,100 | 143,000 |
C150x65 | 2.90 | 161,700 | 171,600 |
C180x50 | 1.50 | 93,500 | 103,400 |
C180x50 | 1.80 | 103,400 | 113,300 |
C180x50 | 2.00 | 107,800 | 117,700 |
C180x50 | 2.40 | 133,100 | 143,000 |
C180x50 | 2.90 | 161,700 | 171,600 |
C180x65 | 1.50 | 102,300 | 112,200 |
C180x65 | 1.80 | 114,400 | 124,300 |
C180x65 | 2.00 | 119,900 | 129,800 |
C180x65 | 2.40 | 140,800 | 150,700 |
C180x65 | 2.90 | 169,400 | 179,300 |
C200x50 | 1.50 | 96,800 | 106,700 |
C200x50 | 1.80 | 107,800 | 117,700 |
C200x50 | 2.00 | 113,300 | 123,200 |
C200x50 | 2.40 | 137,500 | 147,400 |
C200x50 | 2.90 | 168,300 | 178,200 |
C200x65 | 1.50 | 106,700 | 116,600 |
C200x65 | 1.80 | 118,800 | 128,700 |
C200x65 | 2.00 | 126,500 | 136,400 |
C200x65 | 2.40 | 147,400 | 157,300 |
C200x65 | 2.90 | 180,400 | 190,300 |
C250x50 | 1.50 | 124,300 | 134,200 |
C250x50 | 1.80 | 130,900 | 140,800 |
C250x50 | 2.00 | 155,100 | 165,000 |
C250x50 | 2.40 | 188,100 | 198,000 |
C250x50 | 2.90 | 138,600 | 148,500 |
C250x65 | 1.50 | 165,000 | 174,900 |
C250x65 | 1.80 | 200,200 | 210,100 |
C250x65 | 2.00 | 146.300 | 156.750 |
C250x65 | 2.40 | 173.470 | 183.920 |
C250x65 | 2.90 | 211.090 | 221.540 |
Bảng giá xà gồ Z Nguyễn Minh mới nhất
- Kích thước: 125 x 52 x58 – 180 x 75 x 75 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 2.4 ly
- Giá xà gồ Z đen Nguyễn Minh từ: 57.000 – 115.000 VNĐ/ m
- Giá xà gồ Z mạ kẽm Nguyễn Minh từ: 62.000 – 126.000 VNĐ/ m
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đen (VNĐ/ m) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
Z125x52x58 | 1.50 | 57.000 | 62.000 |
Z125x52x58 | 1.80 | 66.000 | 72.000 |
Z125x52x58 | 2.00 | 72.000 | 79.000 |
Z125x52x58 | 2.40 | 92.000 | 101.000 |
Z125x55x55 | 1.50 | 57.000 | 62.000 |
Z125x55x55 | 1.80 | 66.000 | 72.000 |
Z125x55x55 | 2.00 | 72.000 | 79.000 |
Z125x55x55 | 2.40 | 92.000 | 101.000 |
Z150x52x58 | 1.50 | 62.000 | 68.000 |
Z150x52x58 | 1.80 | 72.000 | 79.000 |
Z150x52x58 | 2.00 | 79.000 | 86.000 |
Z150x52x58 | 2.40 | 102.000 | 112.000 |
Z150x55x55 | 1.50 | 62.000 | 68.000 |
Z150x55x55 | 1.80 | 72.000 | 79.000 |
Z150x55x55 | 2.00 | 79.000 | 86.000 |
Z150x55x55 | 2.40 | 102.000 | 112.000 |
Z150x62x68 | 1.50 | 67.000 | 73.000 |
Z150x62x68 | 1.80 | 77.000 | 84.000 |
Z150x62x68 | 2.00 | 84.000 | 92.000 |
Z150x62x68 | 2.40 | 106.000 | 116.000 |
Z150x65x65 | 1.50 | 67.000 | 73.000 |
Z150x65x65 | 1.80 | 77.000 | 84.000 |
Z150x65x65 | 2.00 | 84.000 | 92.000 |
Z150x65x65 | 2.40 | 106.000 | 116.000 |
Z180x62x68 | 1.50 | 71.000 | 78.000 |
Z180x62x68 | 1.80 | 82.000 | 90.000 |
Z180x62x68 | 2.00 | 91.000 | 100.000 |
Z180x62x68 | 2.40 | 110.000 | 121.000 |
Z180x65x65 | 1.50 | 71.000 | 78.000 |
Z180x65x65 | 1.80 | 82.000 | 90.000 |
Z180x65x65 | 2.00 | 91.000 | 100.000 |
Z180x65x65 | 2.40 | 110.000 | 121.000 |
Z180x72x78 | 1.50 | 74.000 | 81.000 |
Z180x72x78 | 1.80 | 86.000 | 94.000 |
Z180x72x78 | 2.00 | 95.000 | 104.000 |
Z180x72x78 | 2.40 | 115.000 | 126.000 |
Z180x75x75 | 1.50 | 74.000 | 81.000 |
Z180x75x75 | 1.80 | 86.000 | 94.000 |
Z180x75x75 | 2.00 | 95.000 | 104.000 |
Z180x75x75 | 2.40 | 115.000 | 126.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Nguyễn Minh trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Xà gồ Nguyễn Minh chính hãng, mới 100%, không cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo mét hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Nguyễn Minh.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý bán xà gồ Nguyễn Minh uy tín, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào cung cấp xà gồ Visa chính hãng với giá cả hợp lý cùng chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10%. Chúng tôi có đầy đủ các loại xà gồ C, Z, mạ kẽm Nguyễn Minh với đủ kích thước, đi kèm chứng từ CO, CQ và hóa đơn VAT rõ ràng.
Chúng tôi cũng hỗ trợ cắt và gia công xà gồ theo yêu cầu của khách hàng và tư vấn tận tình. Đội ngũ xe tải chuyên dụng của chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và khu vực miền Nam.
Chứng nhận, giải thưởng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối xà gồ Nguyễn Minh tại Việt Nam, với cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Chúng tôi đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng uy tín, khẳng định vị thế và danh tiếng của mình trong ngành xây dựng và vật liệu thép, bao gồm:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
- Giải thưởng An toàn lao động
- Doanh nghiệp xuất sắc về quản lý và chất lượng
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng Nguyễn Minh chính hãng, mới 100%, chất lượng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, đi tỉnh hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.