Xà gồ Tuấn Võ hiện nay được ứng dụng rất phổ biến trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Lý do là vì xà gồ Tuấn Võ có khả năng chịu lực rất cao nhờ sản xuất từ nguyên liệu chất lượng, kiểm định khắt khe. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn của xà gồ Tuấn Võ cũng được đánh giá cao với lớp mạ kẽm dày dặn. Xà gồ Tuấn Võ góp phần nâng cao tuổi thọ cho mọi công trình.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đến khách hàng toàn Miền Nam xà gồ Tuấn Võ chất lượng, giá tốt nhất thị trường. CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn, vận chuyển thép tận nơi bằng xe tải lớn, không làm trễ tiến độ thi công. Quy cách xà gồ Tuấn Võ tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
- Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JIS, BS EN,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Hình dạng: xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ hộp
- Quy cách:
- Xà gồ C: C80x40 – C300x85 (mm)
- Xà gồ Z: Z150x50x56 – Z300x72x78 (mm)
- Xà gồ hộp: 40×80 – 60×120 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 3.0mm
- Ứng dụng: Vật liệu làm khung chịu lực hệ thống mái nhà ở, nhà máy, nhà xưởng, nhà kho, nhà ga, sân vận động, trung tâm thương mại, siêu thị,…
Báo giá xà gồ Tuấn Võ mới nhất 07/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật giá xà gồ Tuấn Võ mỗi ngày để khách hàng tham khảo. Báo giá xà gồ C, Z, xà gồ thép hộp Tuấn Võ chi tiết tại đại lý với giá chỉ từ 23.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 – 10%.
Bảng giá xà gồ C Tuấn Võ mới nhất
- Kích thước: C80x40 – C300x85
- Độ dày: 1.5 – 3.0mm
- Xà gồ C đen Tuấn Võ có giá dao động từ: 22.000 – 120.000 VND/m
- Xà gồ C mạ kẽm Tuấn Võ có giá dao động từ: 25.000 – 137.000 VND/m
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
C80 x 40 | 1.5 | 22.000 | 25.000 |
C80 x 40 | 1.8 | 26.000 | 30.000 |
C80 x 40 | 2.0 | 29.000 | 33.000 |
C80 x 40 | 2.2 | 32.000 | 37.000 |
C80 x 40 | 2.5 | 36.000 | 41.000 |
C80 x 40 | 2.8 | 40.000 | 46.000 |
C80 x 40 | 3.0 | 43.000 | 49.000 |
C100 x 50 | 1.5 | 27.000 | 31.000 |
C100 x 50 | 1.8 | 32.000 | 37.000 |
C100 x 50 | 2.0 | 36.000 | 41.000 |
C100 x 50 | 2.2 | 39.000 | 45.000 |
C100 x 50 | 2.5 | 44.000 | 51.000 |
C100 x 50 | 2.8 | 49.000 | 56.000 |
C100 x 50 | 3.0 | 52.000 | 60.000 |
C120 x 50 | 1.5 | 29.000 | 34.000 |
C120 x 50 | 1.8 | 35.000 | 40.000 |
C120 x 50 | 2.0 | 39.000 | 44.000 |
C120 x 50 | 2.2 | 43.000 | 49.000 |
C120 x 50 | 2.5 | 48.000 | 55.000 |
C120 x 50 | 2.8 | 54.000 | 61.000 |
C120 x 50 | 3.0 | 57.000 | 66.000 |
C150 x 50 | 1.5 | 34.000 | 39.000 |
C150 x 50 | 1.8 | 41.000 | 47.000 |
C150 x 50 | 2.0 | 45.000 | 52.000 |
C150 x 50 | 2.2 | 50.000 | 57.000 |
C150 x 50 | 2.5 | 56.000 | 64.000 |
C150 x 50 | 2.8 | 63.000 | 72.000 |
C150 x 50 | 3.0 | 67.000 | 77.000 |
C150 x 65 | 1.5 | 38.000 | 43.000 |
C150 x 65 | 1.8 | 45.000 | 52.000 |
C150 x 65 | 2.0 | 50.000 | 57.000 |
C150 x 65 | 2.2 | 55.000 | 63.000 |
C150 x 65 | 2.5 | 62.000 | 71.000 |
C150 x 65 | 2.8 | 69.000 | 79.000 |
C150 x 65 | 3.0 | 74.000 | 85.000 |
C180 x 50 | 1.5 | 38.000 | 43.000 |
C180 x 50 | 1.8 | 45.000 | 52.000 |
C180 x 50 | 2.0 | 50.000 | 57.000 |
C180 x 50 | 2.2 | 55.000 | 63.000 |
C180 x 50 | 2.5 | 62.000 | 71.000 |
C180 x 50 | 2.8 | 69.000 | 79.000 |
C180 x 50 | 3.0 | 74.000 | 85.000 |
C180 x 65 | 1.5 | 41.000 | 47.000 |
C180 x 65 | 1.8 | 49.000 | 57.000 |
C180 x 65 | 2.0 | 55.000 | 63.000 |
C180 x 65 | 2.2 | 60.000 | 69.000 |
C180 x 65 | 2.5 | 68.000 | 78.000 |
C180 x 65 | 2.8 | 76.000 | 87.000 |
C180 x 65 | 3.0 | 81.000 | 93.000 |
C200 x 50 | 1.5 | 40.000 | 46.000 |
C200 x 50 | 1.8 | 48.000 | 55.000 |
C200 x 50 | 2.0 | 53.000 | 61.000 |
C200 x 50 | 2.2 | 58.000 | 67.000 |
C200 x 50 | 2.5 | 66.000 | 76.000 |
C200 x 50 | 2.8 | 74.000 | 85.000 |
C200 x 50 | 3.0 | 79.000 | 90.000 |
C200 x 65 | 1.5 | 44.000 | 50.000 |
C200 x 65 | 1.8 | 52.000 | 60.000 |
C200 x 65 | 2.0 | 58.000 | 66.000 |
C200 x 65 | 2.2 | 64.000 | 73.000 |
C200 x 65 | 2.5 | 72.000 | 83.000 |
C200 x 65 | 2.8 | 80.000 | 92.000 |
C200 x 65 | 3.0 | 86.000 | 99.000 |
C250 x 65 | 1.5 | 50.000 | 57.000 |
C250 x 65 | 1.8 | 59.000 | 68.000 |
C250 x 65 | 2.0 | 66.000 | 76.000 |
C250 x 65 | 2.2 | 72.000 | 83.000 |
C250 x 65 | 2.5 | 82.000 | 94.000 |
C250 x 65 | 2.8 | 92.000 | 105.000 |
C250 x 65 | 3.0 | 98.000 | 112.000 |
C250 x 75 | 1.5 | 52.000 | 60.000 |
C250 x 75 | 1.8 | 62.000 | 72.000 |
C250 x 75 | 2.0 | 69.000 | 79.000 |
C250 x 75 | 2.2 | 76.000 | 87.000 |
C250 x 75 | 2.5 | 86.000 | 99.000 |
C250 x 75 | 2.8 | 96.000 | 110.000 |
C250 x 75 | 3.0 | 103.000 | 118.000 |
C300 x 75 | 1.5 | 58.000 | 67.000 |
C300 x 75 | 1.8 | 70.000 | 80.000 |
C300 x 75 | 2.0 | 77.000 | 89.000 |
C300 x 75 | 2.2 | 85.000 | 97.000 |
C300 x 75 | 2.5 | 96.000 | 110.000 |
C300 x 75 | 2.8 | 107.000 | 123.000 |
C300 x 75 | 3.0 | 115.000 | 132.000 |
C300 x 85 | 1.5 | 60.000 | 69.000 |
C300 x 85 | 1.8 | 72.000 | 83.000 |
C300 x 85 | 2.0 | 80.000 | 92.000 |
C300 x 85 | 2.2 | 88.000 | 101.000 |
C300 x 85 | 2.5 | 100.000 | 115.000 |
C300 x 85 | 2.8 | 112.000 | 128.000 |
C300 x 85 | 3.0 | 120.000 | 137.000 |
Bảng giá xà gồ Z Tuấn Võ mới nhất
- Kích thước: Z150x50x56 – Z300x72x78
- Độ dày: 1.5 – 3.0mm
- Xà gồ Z đen Tuấn Võ có giá dao động từ: 35.000 – 115.000 VND/m
- Xà gồ Z mạ kẽm Tuấn Võ có giá dao động từ: 40.000 – 132.000 VND/m
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Z150 x 50 x 56 | 1.5 | 35.000 | 40.000 |
Z150 x 50 x 56 | 1.8 | 42.000 | 48.000 |
Z150 x 50 x 56 | 2.0 | 46.000 | 53.000 |
Z150 x 50 x 56 | 2.2 | 51.000 | 58.000 |
Z150 x 50 x 56 | 2.4 | 55.000 | 63.000 |
Z150 x 50 x 56 | 2.5 | 57.000 | 66.000 |
Z150 x 50 x 56 | 2.8 | 64.000 | 73.000 |
Z150 x 50 x 56 | 3.0 | 68.000 | 78.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 38.000 | 43.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 45.000 | 52.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 50.000 | 57.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.2 | 55.000 | 63.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 60.000 | 68.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.5 | 62.000 | 71.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.8 | 69.000 | 79.000 |
Z150 x 62 x 68 | 3.0 | 74.000 | 85.000 |
Z180 x 50 x 56 | 1.5 | 38.000 | 44.000 |
Z180 x 50 x 56 | 1.8 | 46.000 | 53.000 |
Z180 x 50 x 56 | 2.0 | 51.000 | 58.000 |
Z180 x 50 x 56 | 2.2 | 56.000 | 64.000 |
Z180 x 50 x 56 | 2.4 | 61.000 | 70.000 |
Z180 x 50 x 56 | 2.5 | 63.000 | 73.000 |
Z180 x 50 x 56 | 2.8 | 71.000 | 81.000 |
Z180 x 50 x 56 | 3.0 | 75.000 | 86.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 41.000 | 47.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 49.000 | 57.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 55.000 | 63.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.2 | 60.000 | 69.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 65.000 | 75.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.5 | 68.000 | 78.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.8 | 76.000 | 87.000 |
Z180 x 62 x 68 | 3.0 | 81.000 | 93.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 44.000 | 50.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 52.000 | 60.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 58.000 | 66.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.2 | 64.000 | 73.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 69.000 | 79.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.5 | 72.000 | 83.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.8 | 80.000 | 92.000 |
Z200 x 62 x 68 | 3.0 | 86.000 | 99.000 |
Z200 x 72 x 78 | 1.5 | 46.000 | 53.000 |
Z200 x 72 x 78 | 1.8 | 55.000 | 63.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.0 | 61.000 | 70.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.2 | 67.000 | 77.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.4 | 73.000 | 84.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.5 | 76.000 | 87.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.8 | 85.000 | 97.000 |
Z200 x 72 x 78 | 3.0 | 91.000 | 104.000 |
Z250 x 62 x 68 | 1.5 | 50.000 | 57.000 |
Z250 x 62 x 68 | 1.8 | 59.000 | 68.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.0 | 66.000 | 76.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.2 | 72.000 | 83.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.4 | 79.000 | 90.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.5 | 82.000 | 94.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.8 | 92.000 | 105.000 |
Z250 x 62 x 68 | 3.0 | 98.000 | 112.000 |
Z250 x 72 x 78 | 1.5 | 52.000 | 60.000 |
Z250 x 72 x 78 | 1.8 | 62.000 | 72.000 |
Z250 x 72 x 78 | 2.0 | 69.000 | 79.000 |
Z250 x 72 x 78 | 2.2 | 76.000 | 87.000 |
Z250 x 72 x 78 | 2.4 | 83.000 | 95.000 |
Z250 x 72 x 78 | 2.5 | 86.000 | 99.000 |
Z250 x 72 x 78 | 2.8 | 96.000 | 110.000 |
Z250 x 72 x 78 | 3.0 | 103.000 | 118.000 |
Z300 x 62 x 68 | 1.5 | 56.000 | 64.000 |
Z300 x 62 x 68 | 1.8 | 67.000 | 77.000 |
Z300 x 62 x 68 | 2.0 | 74.000 | 85.000 |
Z300 x 62 x 68 | 2.2 | 81.000 | 93.000 |
Z300 x 62 x 68 | 2.4 | 88.000 | 101.000 |
Z300 x 62 x 68 | 2.5 | 92.000 | 106.000 |
Z300 x 62 x 68 | 2.8 | 103.000 | 118.000 |
Z300 x 62 x 68 | 3.0 | 110.000 | 126.000 |
Z300 x 72 x 78 | 1.5 | 58.000 | 67.000 |
Z300 x 72 x 78 | 1.8 | 70.000 | 80.000 |
Z300 x 72 x 78 | 2.0 | 77.000 | 89.000 |
Z300 x 72 x 78 | 2.2 | 85.000 | 97.000 |
Z300 x 72 x 78 | 2.4 | 92.000 | 106.000 |
Z300 x 72 x 78 | 2.5 | 96.000 | 110.000 |
Z300 x 72 x 78 | 2.8 | 107.000 | 123.000 |
Z300 x 72 x 78 | 3.0 | 115.000 | 132.000 |
Bảng giá xà gồ thép hộp Tuấn Võ mới nhất
- Kích thước: 40×80 – 60×120
- Độ dày: 1.5 – 3.0mm
- Xà gồ thép hộp đen Tuấn Võ có giá dao động từ: 219.000 – 656.000 VND/cây 6m
- Xà gồ thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ có giá dao động từ: 252.000 – 755.000 VND/cây 6m
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
40x80 | 1.5 | 219.000 | 252.000 |
40x80 | 1.8 | 263.000 | 302.000 |
40x80 | 2.0 | 292.000 | 336.000 |
40x80 | 2.5 | 365.000 | 420.000 |
40x80 | 3.0 | 437.000 | 504.000 |
50x100 | 1.5 | 273.000 | 315.000 |
50x100 | 1.8 | 328.000 | 378.000 |
50x100 | 2.0 | 365.000 | 420.000 |
50x100 | 2.5 | 456.000 | 525.000 |
50x100 | 3.0 | 547.000 | 629.000 |
60x120 | 1.5 | 328.000 | 378.000 |
60x120 | 1.8 | 394.000 | 453.000 |
60x120 | 2.0 | 437.000 | 504.000 |
60x120 | 2.5 | 547.000 | 629.000 |
60x120 | 3.0 | 656.000 | 755.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Tuấn Võ trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Xà gồ Tuấn Võ chính hãng, mới 100%, không cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Tuấn Võ.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý xà gồ Tuấn Võ uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hiện là đơn vị cung ứng xà gồ Tuấn Võ và nhiều thương hiệu khác chất lượng cho các nhà thầu lớn như Coteccons, Hòa Bình, Ricons, Newtecons,… Từ đó, có thể thấy chất lượng xà gồ Tuấn Võ tại đại lý, đảm bảo đem lại hiệu quả cao và an toàn cho công trình.
Khi mua xà gồ Tuấn Võ tại Tôn Thép MTP, khách hàng sẽ được kiểm tra hàng, có hóa đơn, chứng từ đầy đủ. Nhân viên hỗ trợ báo giá nhanh, áp dụng chiết khấu cho đơn hàng SLL. Ngoài ra, chúng tôi còn có dịch vụ vận chuyển tận nơi với chi phí hợp lý, miễn phí khu vực TPHCM.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
- Huân chương lao động hạng Ba
- Top 10 Thương hiệu Việt Nam 2023
- Giải thưởng Bảo vệ môi trường
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ Tuấn Võ chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ Tuấn Võ tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Tuấn Võ, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/