Thép ống Bảo Luân có nhiều ưu điểm như chịu lực tốt, độ bền cao, ít bị rỉ sét, có thể ứng dụng vào đa dạng lĩnh vực. Vì vậy sản phẩm hiện đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều khách hàng. Hơn nữa, so với các thương hiệu lớn, giá ống thép Bảo Luân rẻ hơn nhưng chất lượng vẫn đảm bảo, giúp tối ưu chi phí vật tư.

Khách hàng chọn mua thép ống Bảo Luân tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát không những sở hữu sản phẩm chất lượng mà giá cả còn rất cạnh tranh. Với khách hàng mua số lượng lớn sẽ có CK 5 – 10%, vận chuyển tận nơi bằng xe chuyên dụng. Quy cách ống thép Bảo Luân tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, TCVN,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 21 – Phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.9 – 2.3mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm kết cấu thép trong xây dựng, vật liệu gia công cơ khí, hệ thống ống dẫn trong công nghiệp, nông nghiệp, làm đồ nội thất,…

Báo giá thép ống Bảo Luân mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Cập nhật ngay giá ống thép đen, mạ kẽm Bảo Luân tại Tôn Thép MTP hôm nay 09/03/2025. Giá thép ống Bảo Luân hiện nay chỉ từ 13.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Bảo Luân mới nhất

- Kích thước: phi 21 – phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.9 – 2.3 (mm)
- Trọng lượng: 2.15 – 32.73 kg/cây 6m
- Thép ống đen Bảo Luân có giá từ 28.000 – 425.000 VND/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 2.15 | 28.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.45 | 32.000 |
Phi 21 | 1.1 | 2.75 | 36.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.05 | 40.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.34 | 43.000 |
Phi 21 | 1.4 | 3.73 | 48.000 |
Phi 21 | 1.8 | 4.62 | 60.000 |
Phi 27 | 0.9 | 2.77 | 36.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.15 | 41.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.54 | 46.000 |
Phi 27 | 1.2 | 3.92 | 51.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.3 | 56.000 |
Phi 27 | 1.4 | 4.8 | 62.000 |
Phi 27 | 1.8 | 5.95 | 77.000 |
Phi 34 | 0.9 | 3.52 | 46.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.01 | 52.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.49 | 58.000 |
Phi 34 | 1.2 | 4.98 | 65.000 |
Phi 34 | 1.3 | 5.47 | 71.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.10 | 79.000 |
Phi 34 | 1.8 | 7.56 | 98.000 |
Phi 34 | 2.0 | 8.49 | 110.000 |
Phi 34 | 2.3 | 9.46 | 123.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.03 | 65.000 |
Phi 42 | 1.1 | 5.64 | 73.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.25 | 81.000 |
Phi 42 | 1.3 | 6.86 | 89.000 |
Phi 42 | 1.4 | 7.65 | 99.000 |
Phi 42 | 1.8 | 9.48 | 123.000 |
Phi 42 | 2.0 | 10.64 | 138.000 |
Phi 42 | 2.3 | 11.86 | 154.000 |
Phi 49 | 1.2 | 7.31 | 95.000 |
Phi 49 | 1.3 | 8.02 | 104.000 |
Phi 49 | 1.4 | 8.95 | 116.000 |
Phi 49 | 1.8 | 11.09 | 144.000 |
Phi 49 | 2.0 | 12.44 | 162.000 |
Phi 49 | 2.3 | 13.87 | 180.000 |
Phi 60 | 1.2 | 8.93 | 116.000 |
Phi 60 | 1.3 | 9.8 | 127.000 |
Phi 60 | 1.4 | 10.93 | 142.000 |
Phi 60 | 1.8 | 13.54 | 176.000 |
Phi 60 | 2.0 | 15.19 | 197.000 |
Phi 60 | 2.3 | 16.93 | 220.000 |
Phi 76 | 1.3 | 12.5 | 163.000 |
Phi 76 | 1.4 | 13.94 | 181.000 |
Phi 76 | 1.8 | 17.27 | 225.000 |
Phi 76 | 2.0 | 19.39 | 252.000 |
Phi 76 | 2.3 | 21.72 | 282.000 |
Phi 90 | 1.4 | 16.65 | 216.000 |
Phi 90 | 1.8 | 20.62 | 268.000 |
Phi 90 | 2.0 | 23.14 | 301.000 |
Phi 90 | 2.3 | 25.92 | 337.000 |
Phi 114 | 1.4 | 21.15 | 275.000 |
Phi 114 | 1.8 | 26.18 | 340.000 |
Phi 114 | 2.0 | 29.37 | 382.000 |
Phi 114 | 2.3 | 32.73 | 425.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Bảo Luân mới nhất

- Kích thước: phi 21 – phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.9 – 2.3 (mm)
- Trọng lượng: 2.15 – 32.73 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Bảo Luân có giá từ 33.000 – 501.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 2.15 | 33.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.45 | 37.000 |
Phi 21 | 1.1 | 2.75 | 42.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.05 | 47.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.34 | 51.000 |
Phi 21 | 1.4 | 3.73 | 57.000 |
Phi 21 | 1.8 | 4.62 | 71.000 |
Phi 27 | 0.9 | 2.77 | 42.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.15 | 48.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.54 | 54.000 |
Phi 27 | 1.2 | 3.92 | 60.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.3 | 66.000 |
Phi 27 | 1.4 | 4.8 | 73.000 |
Phi 27 | 1.8 | 5.95 | 91.000 |
Phi 34 | 0.9 | 3.52 | 54.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.01 | 61.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.49 | 69.000 |
Phi 34 | 1.2 | 4.98 | 76.000 |
Phi 34 | 1.3 | 5.47 | 84.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.10 | 93.000 |
Phi 34 | 1.8 | 7.56 | 116.000 |
Phi 34 | 2.0 | 8.49 | 130.000 |
Phi 34 | 2.3 | 9.46 | 145.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.03 | 77.000 |
Phi 42 | 1.1 | 5.64 | 86.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.25 | 96.000 |
Phi 42 | 1.3 | 6.86 | 105.000 |
Phi 42 | 1.4 | 7.65 | 117.000 |
Phi 42 | 1.8 | 9.48 | 145.000 |
Phi 42 | 2.0 | 10.64 | 163.000 |
Phi 42 | 2.3 | 11.86 | 181.000 |
Phi 49 | 1.2 | 7.31 | 112.000 |
Phi 49 | 1.3 | 8.02 | 123.000 |
Phi 49 | 1.4 | 8.95 | 137.000 |
Phi 49 | 1.8 | 11.09 | 170.000 |
Phi 49 | 2.0 | 12.44 | 190.000 |
Phi 49 | 2.3 | 13.87 | 212.000 |
Phi 60 | 1.2 | 8.93 | 137.000 |
Phi 60 | 1.3 | 9.8 | 150.000 |
Phi 60 | 1.4 | 10.93 | 167.000 |
Phi 60 | 1.8 | 13.54 | 207.000 |
Phi 60 | 2.0 | 15.19 | 232.000 |
Phi 60 | 2.3 | 16.93 | 259.000 |
Phi 76 | 1.3 | 12.5 | 191.000 |
Phi 76 | 1.4 | 13.94 | 213.000 |
Phi 76 | 1.8 | 17.27 | 264.000 |
Phi 76 | 2.0 | 19.39 | 297.000 |
Phi 76 | 2.3 | 21.72 | 332.000 |
Phi 90 | 1.4 | 16.65 | 255.000 |
Phi 90 | 1.8 | 20.62 | 315.000 |
Phi 90 | 2.0 | 23.14 | 354.000 |
Phi 90 | 2.3 | 25.92 | 397.000 |
Phi 114 | 1.4 | 21.15 | 324.000 |
Phi 114 | 1.8 | 26.18 | 401.000 |
Phi 114 | 2.0 | 29.37 | 449.000 |
Phi 114 | 2.3 | 32.73 | 501.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Bảo Luân trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Bảo Luân chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Bảo Luân.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Bảo Luân uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hiện đang là đại lý cấp 1, phân phối các sản phẩm của công ty Thép Bảo Luân, cam kết làm khách hàng hài lòng về chất lượng, giá thành khi đến với đại lý. Chúng tôi đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu về chủng loại, kích thước thép ống Bảo Luân. Giá cả niêm yết rõ ràng, báo giá nhanh chóng, luôn có ưu đãi từ 5 – 10% nếu khách mua số lượng lớn.
Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên môn, hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc khách hàng. Hệ thống kho bãi lớn, cung ứng thép ống Bảo Luân nhanh chóng đến công trình, vận chuyển toàn Miền Nam, miễn phí nội thành TPHCM.
Với sự tin tưởng của khách hàng và nỗ lực của công ty, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận một số giải thưởng lớn như:
- Huân chương Lao động hạng Ba
- Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Bảo Luân của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:



Khách hàng mua thép ống Bảo Luân tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Bảo Luân, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/