Thép ống Đức Tùng là lựa chọn tối ưu cho các công trình và nhiều lĩnh vực khác như cơ khí, công nghiệp, nông nghiệp,... Sản phẩm nổi bật với chất lượng ổn định, độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong mọi nhiều điều kiện môi trường. Ống thép Đức Tùng đa dạng về chủng loại, kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các dự án, từ quy mô nhỏ đến lớn, đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý phân phối thép ống Đức Tùng chính hãng, giá tốt nhất thị trường Miền Nam. Mua thép ống Đức Tùng tại đại lý sẽ có xe tải vận chuyển đến công trình, đúng thời gian, chiết khấu từ 5 - 10% tùy số lượng đơn hàng. Quy cách ống thép Đức Tùng tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: ASTM, TCVN, JIS,...
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 21 - Phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 - 3.2mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm khung nhà kính, hệ thống tưới, hàng rào, lan can, cột đèn, cột biển báo giao thông, bảng hiệu quảng cáo, làm ống dẫn chất lỏng, làm khung, dầm, trụ trong các công trình,...

Báo giá thép ống Đức Tùng mới nhất 21/06/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Khách hàng tham khảo chi tiết giá thép ống Đức Tùng các loại đen, mạ kẽm tại đại lý Tôn Thép MTP. Chúng tôi cập nhật báo giá mới nhất hôm nay 21/06/2025, chỉ từ 16.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Đức Tùng mới nhất
- Kích thước: phi 21 - phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 - 3.2 (mm)
- Trọng lượng: 2.89 - 37.1 kg/cây 6m
- Thép ống đen Đức Tùng có giá từ 46.000 – 594.000 vnđ/cây 6m

Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.89 | 46.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.14 | 50.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.38 | 54.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.65 | 58.000 |
Phi 21 | 1.4 | 04.02 | 64.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.00 | 80.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.00 | 80.000 |
Phi 21 | 2.0 | 6.00 | 96.000 |
Phi 21 | 2.3 | 6.00 | 96.000 |
Phi 21 | 2.5 | 6.85 | 110.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.65 | 58.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.96 | 63.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.25 | 68.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.89 | 78.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.20 | 83.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.25 | 100.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.50 | 104.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 117.000 |
Phi 27 | 2.3 | 08.09 | 129.000 |
Phi 27 | 2.5 | 8.90 | 142.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.65 | 74.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.85 | 78.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.55 | 89.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.21 | 99.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.40 | 102.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.15 | 130.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.30 | 133.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.27 | 148.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.70 | 171.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.25 | 180.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.25 | 212.000 |
Phi 34 | 3.2 | 14.10 | 226.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.90 | 94.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.39 | 102.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.65 | 106.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.75 | 124.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.20 | 131.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.1 | 162.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.75 | 172.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 190.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.30 | 213.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.40 | 230.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.05 | 273.000 |
Phi 42 | 3.2 | 18.25 | 292.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.25 | 116.000 |
Phi 49 | 1.1 | 8.00 | 128.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.80 | 141.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.35 | 150.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.45 | 183.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.10 | 194.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.75 | 220.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.30 | 245.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.55 | 265.000 |
Phi 49 | 3.0 | 19.65 | 314.000 |
Phi 49 | 3.2 | 21.00 | 336.000 |
Phi 60 | 1.0 | 9.27 | 148.000 |
Phi 60 | 1.1 | 10.10 | 162.000 |
Phi 60 | 1.2 | 11.36 | 182.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.75 | 188.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.40 | 230.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.00 | 240.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.03 | 272.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.25 | 308.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21 | 336.000 |
Phi 60 | 3.0 | 24.80 | 397.000 |
Phi 60 | 3.2 | 26.35 | 422.000 |
Phi 76 | 1.1 | 11.35 | 182.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.95 | 223.000 |
Phi 76 | 1.3 | 14.60 | 234.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.10 | 290.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.20 | 307.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.30 | 341.000 |
Phi 76 | 2.3 | 24.5 | 392.000 |
Phi 76 | 3.0 | 31.60 | 506.000 |
Phi 76 | 3.2 | 33.60 | 538.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.58 | 281.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.15 | 338.000 |
Phi 90 | 1.8 | 22.6 | 362.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.90 | 414.000 |
Phi 90 | 2.3 | 28.80 | 461.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.42 | 503.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.15 | 594.000 |
Phi 90 | 3.2 | 39.55 | 633.000 |
Phi 114 | 1.3 | 21.00 | 336.000 |
Phi 114 | 1.4 | 22.5 | 360.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.55 | 441.000 |
Phi 114 | 1.8 | 28.88 | 462.000 |
Phi 114 | 2.0 | 32.09 | 513.000 |
Phi 114 | 2.3 | 37.1 | 594.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Đức Tùng mới nhất
- Kích thước: phi 21 - phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 - 3.2 (mm)
- Trọng lượng: 2.89 - 37.1 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Đức Tùng có giá từ 55.000 – 705.000 vnđ/cây 6m

Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.89 | 55.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.14 | 60.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.38 | 64.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.65 | 69.000 |
Phi 21 | 1.4 | 04.02 | 76.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.00 | 95.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.00 | 95.000 |
Phi 21 | 2.0 | 6.00 | 114.000 |
Phi 21 | 2.3 | 6.00 | 114.000 |
Phi 21 | 2.5 | 6.85 | 130.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.65 | 69.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.96 | 75.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.25 | 81.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.89 | 93.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.20 | 99.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.25 | 119.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.50 | 124.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 139.000 |
Phi 27 | 2.3 | 08.09 | 154.000 |
Phi 27 | 2.5 | 8.90 | 169.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.65 | 88.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.85 | 92.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.55 | 105.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.21 | 118.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.40 | 122.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.15 | 155.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.30 | 158.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.27 | 176.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.70 | 203.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.25 | 214.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.25 | 252.000 |
Phi 34 | 3.2 | 14.10 | 268.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.90 | 112.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.39 | 121.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.65 | 126.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.75 | 147.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.20 | 156.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.1 | 192.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.75 | 204.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 226.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.30 | 253.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.40 | 274.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.05 | 324.000 |
Phi 42 | 3.2 | 18.25 | 347.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.25 | 138.000 |
Phi 49 | 1.1 | 8.00 | 152.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.80 | 167.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.35 | 178.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.45 | 218.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.10 | 230.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.75 | 261.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.30 | 291.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.55 | 314.000 |
Phi 49 | 3.0 | 19.65 | 373.000 |
Phi 49 | 3.2 | 21.00 | 399.000 |
Phi 60 | 1.0 | 9.27 | 176.000 |
Phi 60 | 1.1 | 10.10 | 192.000 |
Phi 60 | 1.2 | 11.36 | 216.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.75 | 223.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.40 | 274.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.00 | 285.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.03 | 324.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.25 | 366.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21 | 399.000 |
Phi 60 | 3.0 | 24.80 | 471.000 |
Phi 60 | 3.2 | 26.35 | 501.000 |
Phi 76 | 1.1 | 11.35 | 216.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.95 | 265.000 |
Phi 76 | 1.3 | 14.60 | 277.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.10 | 344.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.20 | 365.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.30 | 405.000 |
Phi 76 | 2.3 | 24.5 | 466.000 |
Phi 76 | 3.0 | 31.60 | 600.000 |
Phi 76 | 3.2 | 33.60 | 638.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.58 | 334.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.15 | 402.000 |
Phi 90 | 1.8 | 22.6 | 429.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.90 | 492.000 |
Phi 90 | 2.3 | 28.80 | 547.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.42 | 597.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.15 | 706.000 |
Phi 90 | 3.2 | 39.55 | 751.000 |
Phi 114 | 1.3 | 21.00 | 399.000 |
Phi 114 | 1.4 | 22.5 | 428.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.55 | 523.000 |
Phi 114 | 1.8 | 28.88 | 549.000 |
Phi 114 | 2.0 | 32.09 | 610.000 |
Phi 114 | 2.3 | 37.1 | 705.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Đức Tùng trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Đức Tùng chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 - 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Đức Tùng.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát - Đại lý thép ống Đức Tùng uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý uy tín chuyên phân phối thép ống Đức Tùng với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành sắt thép. Là đại lý cấp 1 của Đức Tùng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Đặc biệt, khi mua số lượng lớn, khách hàng sẽ được hưởng chiết khấu lên đến 10%. Mọi giao dịch đều có hợp đồng, hóa đơn rõ ràng, minh bạch. Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển tận công trình trên khắp các tỉnh phía Nam, đảm bảo giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ tốt nhất mọi dự án.
Một số giải thưởng danh giá Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được bao gồm:
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng An toàn lao động
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Đức Tùng của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:



Khách hàng mua thép ống Đức Tùng tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Đức Tùng, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/