Thép ống Kim Hồng Lợi được biết đến là sản phẩm chất lượng cao, độ bền vượt trội và đa dạng về kích thước. Với giá cả cạnh tranh và chất lượng ổn định, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, ống thép Kim Hồng Lợi là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều công trình xây dựng cũng như các lĩnh vực công nghiệp, cơ khí, nội thất,…

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ các sản phẩm thép ống Kim Hồng Lợi với giá cả phải chăng. Hệ thống kho bãi rộng khắp, có sẵn hàng đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Giao hàng tận nơi nhanh chóng, toàn Miền Nam. Tôn Thép MTP cung cấp thép ống Kim Hồng Lợi với các quy cách sau:
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, TCVN
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 12.7 – Phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm giàn giáo, ống dẫn nước, ống dẫn dầu, hệ thống tưới tiêu, làm khung giàn trồng cây, chuồng trại chăn nuôi, sản xuất các bộ phận của xe cộ, làm cột đèn, biển báo, sản xuất đồ nội thất,….

Báo giá thép ống Kim Hồng Lợi mới nhất 02/05/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Cập nhật báo giá thép ống Kim Hồng Lợi đầy đủ các loại, cập nhật mới nhất 02/05/2025. Giá ống thép Kim Hồng Lợi tại Tôn Thép MTP chỉ từ 10.800 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Kim Hồng Lợi mới nhất

- Kích thước: phi 12.7 – phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 2.4 (mm)
- Trọng lượng: 1.41 – 39.62 kg/cây 6m
- Thép ống đen Kim Hồng Lợi có giá từ 15.000 – 428.000 VND/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 12.7 | 0.8 | 1.41 | 15.000 |
Phi 12.7 | 0.9 | 1.57 | 17.000 |
Phi 12.7 | 1.0 | 1.73 | 19.000 |
Phi 12.7 | 1.2 | 2.04 | 22.000 |
Phi 13.8 | 0.8 | 1.54 | 17.000 |
Phi 13.8 | 0.9 | 1.72 | 19.000 |
Phi 13.8 | 1.0 | 1.89 | 20.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 2.24 | 24.000 |
Phi 13.8 | 0.8 | 1.54 | 17.000 |
Phi 15.9 | 0.9 | 2.00 | 22.000 |
Phi 15.9 | 1.1 | 2.41 | 26.000 |
Phi 15.9 | 1.2 | 2.61 | 28.000 |
Phi 15.9 | 1.4 | 3.00 | 32.000 |
Phi 15.9 | 1.5 | 3.20 | 35.000 |
Phi 19.1 | 0.8 | 2.17 | 23.000 |
Phi 19.1 | 0.9 | 2.42 | 26.000 |
Phi 19.1 | 1.1 | 2.93 | 32.000 |
Phi 19.1 | 1.2 | 3.18 | 34.000 |
Phi 19.1 | 1.4 | 3.67 | 40.000 |
Phi 19.1 | 1.5 | 3.91 | 42.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.96 | 32.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.52 | 38.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.06 | 44.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.33 | 47.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 55.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.85 | 42.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.58 | 49.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.30 | 57.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.66 | 61.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.71 | 72.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.88 | 53.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 63.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.75 | 73.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.21 | 78.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.57 | 93.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.47 | 102.000 |
Phi 42 | 1.0 | 6.07 | 66.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.24 | 78.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.41 | 91.000 |
Phi 42 | 1.5 | 8.99 | 97.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.71 | 116.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.84 | 128.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.49 | 92.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.86 | 106.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.57 | 136.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.91 | 150.000 |
Phi 49 | 2.4 | 16.55 | 179.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.44 | 113.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.14 | 131.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.50 | 167.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 185.000 |
Phi 60 | 2.4 | 20.45 | 221.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.28 | 143.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.45 | 167.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.76 | 213.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.90 | 237.000 |
Phi 76 | 2.4 | 26.13 | 282.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.76 | 170.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.35 | 198.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.49 | 254.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.04 | 281.000 |
Phi 90 | 2.4 | 31.10 | 336.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.32 | 252.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.88 | 323.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.14 | 358.000 |
Phi 114 | 2.4 | 39.62 | 428.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Kim Hồng Lợi mới nhất

- Kích thước: phi 21 – phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 2.96 – 49.26 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Kim Hồng Lợi có giá từ 36.000 – 606.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.96 | 36.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.52 | 43.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.06 | 50.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 63.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.62 | 69.000 |
Phi 21 | 2.2 | 6.12 | 75.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.58 | 56.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.30 | 65.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.66 | 70.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.71 | 83.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.40 | 91.000 |
Phi 27 | 2.2 | 8.07 | 99.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 72.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.75 | 83.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.21 | 89.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.57 | 105.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.47 | 116.000 |
Phi 34 | 2.2 | 10.35 | 127.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.41 | 103.000 |
Phi 42 | 1.5 | 8.99 | 111.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.71 | 132.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.84 | 146.000 |
Phi 42 | 2.2 | 12.95 | 159.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.61 | 180.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.86 | 121.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.54 | 130.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.57 | 155.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.91 | 171.000 |
Phi 49 | 2.2 | 15.23 | 187.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.20 | 212.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.14 | 149.000 |
Phi 60 | 1.5 | 12.98 | 160.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.50 | 191.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 211.000 |
Phi 60 | 2.2 | 18.81 | 231.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.27 | 262.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.28 | 163.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.45 | 190.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.76 | 243.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.90 | 269.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.18 | 334.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.76 | 194.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.35 | 226.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.49 | 289.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.04 | 320.000 |
Phi 90 | 2.5 | 32.36 | 398.000 |
Phi 90 | 3.0 | 38.61 | 475.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.32 | 287.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.88 | 368.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.14 | 408.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.24 | 507.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.26 | 606.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Kim Hồng Lợi trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Kim Hồng Lợi chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Kim Hồng Lợi.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Kim Hồng Lợi uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin về chất lượng ống thép Kim Hồng Lợi tại cửa hàng chúng tôi. Vì hàng hóa được nhập trực tiếp tại nhà máy bởi đội ngũ nhân viên của Tôn Thép MTP, có chứng từ, hóa đơn rõ ràng. Giá bán ra là giá gốc, đảm bảo rẻ hơn nhiều đại lý và có ưu đãi nếu mua số lượng lớn. CK cho mỗi đơn hàng lên đến 10%, hỗ trợ vận chuyển đến công trình ở mọi tỉnh thành phía Nam.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng chứng minh uy tín và những nỗ lực của công ty như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Bảo vệ môi trường
- Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Kim Hồng Lợi của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:



Khách hàng mua thép ống Kim Hồng Lợi tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Kim Hồng Lợi, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/