Báo Giá Thép Ống Phú Xuân Việt Mới Nhất 2024

Thép ống Phú Xuân Việt được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và qua quy trình công nghệ hiện đại, đảm bảo cứng cáp, bền bỉ trước tác động từ bên ngoài. Bên cạnh đó, ống thép Phú Xuân Việt có độ dẻo dai, dễ uốn cong và hàn cắt, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Bề mặt ống nhẵn mịn, dễ sơn phủ, tạo tính thẩm mỹ cao cho các công trình và sản phẩm gia công.

Thép ống Phú Xuân Việt chất lượng tốt, hạn chế cong võng, đa dạng quy cách
Thép ống Phú Xuân Việt chất lượng tốt, hạn chế cong võng, đa dạng quy cách

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối thép ống Phú Xuân Việt uy tín số 1 Miền Nam. Chúng tôi có đa dạng kích thước, chủng loại, giá cạnh tranh, ưu đãi từ 5 – 10%, vận chuyển theo yêu cầu đến tận công trình. Quy cách ống thép Phú Xuân Việt tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: Phi 21 – Phi 140 (mm)
  • Độ dày: 0.9 – 3.0mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Ứng dụng: Làm khung kết cấu công trình, hệ thống, dẫn nước, gas, dầu, hơi nước, làm các bộ phận máy móc, khung máy, khung giường, bàn, ghế, tủ, khung nhà kính, trụ rào, ống tưới tiêu,…
Thép ống Phú Xuân Việt làm khung nhà kính
Thép ống Phú Xuân Việt làm khung nhà kính

Báo giá thép ống Phú Xuân Việt mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Khách hàng tham khảo qua báo giá thép ống Phú Xuân Việt các loại đen, mạ kẽm đầy đủ quy cách bên dưới. Tôn Thép MTP cập nhật giá ống thép Phú Xuân Việt mới nhất 06/11/2024, chỉ từ 15.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép ống đen Phú Xuân Việt mới nhất

Thép ống đen Phú Xuân Việt
Thép ống đen Phú Xuân Việt
  • Kích thước: phi 21 – phi 140 (mm)
  • Độ dày: 0. 9 – 3.0 (mm)
  • Trọng lượng: 2.76 – 61.74 kg/cây 6m
  • Thép ống đen Phú Xuân Việt có giá từ 41.000 – 926.000 VND/cây 6m
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 210.92.7641.000
Phi 211.03.0646.000
Phi 211.13.3650.000
Phi 211.23.6655.000
Phi 211.44.2664.000
Phi 211.54.5668.000
Phi 211.75.1677.000
Phi 211.85.4682.000
Phi 212.06.0090.000
Phi 22.20.61.9830.000
Phi 22.20.72.2834.000
Phi 22.20.82.5839.000
Phi 22.20.92.9444.000
Phi 22.21.03.2449.000
Phi 22.21.13.5453.000
Phi 22.21.23.9059.000
Phi 22.21.44.5068.000
Phi 22.21.54.8072.000
Phi 25.40.62.2233.000
Phi 25.40.72.6440.000
Phi 25.40.83.0045.000
Phi 25.40.93.3650.000
Phi 25.41.03.7256.000
Phi 25.41.14.0861.000
Phi 25.41.24.4467.000
Phi 25.41.45.1677.000
Phi 25.41.55.5283.000
Phi 270.93.5453.000
Phi 271.03.9659.000
Phi 271.14.3265.000
Phi 271.24.7471.000
Phi 271.45.5283.000
Phi 271.55.8888.000
Phi 271.76.66100.000
Phi 271.87.02105.000
Phi 272.07.80117.000
Phi 31.80.83.7256.000
Phi 31.80.94.2063.000
Phi 31.81.04.6870.000
Phi 31.81.15.1077.000
Phi 31.81.25.5884.000
Phi 31.81.46.4897.000
Phi 31.81.56.96104.000
Phi 31.81.77.86118.000
Phi 31.81.88.34125.000
Phi 31.82.09.24139.000
Phi 340.94.5068.000
Phi 341.04.9875.000
Phi 341.15.4682.000
Phi 341.26.0090.000
Phi 341.46.96104.000
Phi 341.57.44112.000
Phi 341.78.40126.000
Phi 341.88.88133.000
Phi 342.09.90149.000
Phi 342.311.34170.000
Phi 342.512.30185.000
Phi 342.813.74206.000
Phi 343.014.70221.000
Phi 38.10.84.5068.000
Phi 38.10.95.0476.000
Phi 38.11.05.5884.000
Phi 38.11.16.1292.000
Phi 38.11.26.72101.000
Phi 38.11.47.80117.000
Phi 38.11.58.34125.000
Phi 38.11.79.48142.000
Phi 38.11.810.02150.000
Phi 38.12.011.10167.000
Phi 38.12.312.72191.000
Phi 38.12.513.80207.000
Phi 38.12.815.42231.000
Phi 38.13.016.50248.000
Phi 420.84.9274.000
Phi 420.95.5884.000
Phi 421.06.1893.000
Phi 421.16.78102.000
Phi 421.27.38111.000
Phi 421.48.64130.000
Phi 421.59.24139.000
Phi 421.710.44157.000
Phi 421.811.04166.000
Phi 422.012.24184.000
Phi 422.314.04211.000
Phi 422.515.24229.000
Phi 422.817.04256.000
Phi 423.018.24274.000
Phi 490.85.7686.000
Phi 490.96.4897.000
Phi 491.07.20108.000
Phi 491.17.92119.000
Phi 491.28.64130.000
Phi 491.410.08151.000
Phi 491.510.80162.000
Phi 491.712.18183.000
Phi 491.812.90194.000
Phi 492.014.34215.000
Phi 492.316.44247.000
Phi 492.517.82267.000
Phi 492.819.92299.000
Phi 493.021.36320.000
Phi 601.08.82132.000
Phi 601.19.72146.000
Phi 601.210.56158.000
Phi 601.412.36185.000
Phi 601.513.20198.000
Phi 601.714.94224.000
Phi 601.815.84238.000
Phi 602.017.58264.000
Phi 602.320.16302.000
Phi 602.521.90329.000
Phi 602.824.48367.000
Phi 603.026.22393.000
Phi 761.112.30185.000
Phi 761.213.44202.000
Phi 761.415.66235.000
Phi 761.516.74251.000
Phi 761.718.96284.000
Phi 761.820.10302.000
Phi 762.022.32335.000
Phi 762.325.62384.000
Phi 762.527.84418.000
Phi 762.831.14467.000
Phi 763.033.30500.000
Phi 901.215.90239.000
Phi 901.418.54278.000
Phi 901.519.86298.000
Phi 901.722.50338.000
Phi 901.823.82357.000
Phi 902.026.46397.000
Phi 902.330.36455.000
Phi 902.533.00495.000
Phi 902.836.90554.000
Phi 903.039.54593.000
Phi 1141.423.52353.000
Phi 1141.525.20378.000
Phi 1141.728.56428.000
Phi 1141.830.24454.000
Phi 1142.033.54503.000
Phi 1142.338.58579.000
Phi 1142.541.88628.000
Phi 1142.846.86703.000
Phi 1143.050.16752.000
Phi 1401.530.96464.000
Phi 1401.735.10527.000
Phi 1401.837.14557.000
Phi 1402.041.22618.000
Phi 1402.347.40711.000
Phi 1402.551.48772.000
Phi 1402.857.66865.000
Phi 1403.061.74926.000

Báo giá thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt mới nhất

Thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt
Thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt
  • Kích thước: phi 21 – phi 140 (mm)
  • Độ dày: 0.9 – 3.0 (mm)
  • Trọng lượng: 2.76 – 61.74 kg/cây 6m
  • Thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt có giá từ 50.000 – 1.111.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 210.92.7650.000
Phi 211.03.0655.000
Phi 211.13.3660.000
Phi 211.23.6666.000
Phi 211.44.2677.000
Phi 211.54.5682.000
Phi 211.75.1693.000
Phi 211.85.4698.000
Phi 212.06.00108.000
Phi 22.20.61.9836.000
Phi 22.20.72.2841.000
Phi 22.20.82.5846.000
Phi 22.20.92.9453.000
Phi 22.21.03.2458.000
Phi 22.21.13.5464.000
Phi 22.21.23.9070.000
Phi 22.21.44.5081.000
Phi 22.21.54.8086.000
Phi 25.40.62.2240.000
Phi 25.40.72.6448.000
Phi 25.40.83.0054.000
Phi 25.40.93.3660.000
Phi 25.41.03.7267.000
Phi 25.41.14.0873.000
Phi 25.41.24.4480.000
Phi 25.41.45.1693.000
Phi 25.41.55.5299.000
Phi 270.93.5464.000
Phi 271.03.9671.000
Phi 271.14.3278.000
Phi 271.24.7485.000
Phi 271.45.5299.000
Phi 271.55.88106.000
Phi 271.76.66120.000
Phi 271.87.02126.000
Phi 272.07.80140.000
Phi 31.80.83.7267.000
Phi 31.80.94.2076.000
Phi 31.81.04.6884.000
Phi 31.81.15.1092.000
Phi 31.81.25.58100.000
Phi 31.81.46.48117.000
Phi 31.81.56.96125.000
Phi 31.81.77.86141.000
Phi 31.81.88.34150.000
Phi 31.82.09.24166.000
Phi 340.94.5081.000
Phi 341.04.9890.000
Phi 341.15.4698.000
Phi 341.26.00108.000
Phi 341.46.96125.000
Phi 341.57.44134.000
Phi 341.78.40151.000
Phi 341.88.88160.000
Phi 342.09.90178.000
Phi 342.311.34204.000
Phi 342.512.30221.000
Phi 342.813.74247.000
Phi 343.014.70265.000
Phi 38.10.84.5081.000
Phi 38.10.95.0491.000
Phi 38.11.05.58100.000
Phi 38.11.16.12110.000
Phi 38.11.26.72121.000
Phi 38.11.47.80140.000
Phi 38.11.58.34150.000
Phi 38.11.79.48171.000
Phi 38.11.810.02180.000
Phi 38.12.011.10200.000
Phi 38.12.312.72229.000
Phi 38.12.513.80248.000
Phi 38.12.815.42278.000
Phi 38.13.016.50297.000
Phi 420.84.9289.000
Phi 420.95.58100.000
Phi 421.06.18111.000
Phi 421.16.78122.000
Phi 421.27.38133.000
Phi 421.48.64156.000
Phi 421.59.24166.000
Phi 421.710.44188.000
Phi 421.811.04199.000
Phi 422.012.24220.000
Phi 422.314.04253.000
Phi 422.515.24274.000
Phi 422.817.04307.000
Phi 423.018.24328.000
Phi 490.85.76104.000
Phi 490.96.48117.000
Phi 491.07.20130.000
Phi 491.17.92143.000
Phi 491.28.64156.000
Phi 491.410.08181.000
Phi 491.510.80194.000
Phi 491.712.18219.000
Phi 491.812.90232.000
Phi 492.014.34258.000
Phi 492.316.44296.000
Phi 492.517.82321.000
Phi 492.819.92359.000
Phi 493.021.36384.000
Phi 601.08.82159.000
Phi 601.19.72175.000
Phi 601.210.56190.000
Phi 601.412.36222.000
Phi 601.513.20238.000
Phi 601.714.94269.000
Phi 601.815.84285.000
Phi 602.017.58316.000
Phi 602.320.16363.000
Phi 602.521.90394.000
Phi 602.824.48441.000
Phi 603.026.22472.000
Phi 761.112.30221.000
Phi 761.213.44242.000
Phi 761.415.66282.000
Phi 761.516.74301.000
Phi 761.718.96341.000
Phi 761.820.10362.000
Phi 762.022.32402.000
Phi 762.325.62461.000
Phi 762.527.84501.000
Phi 762.831.14561.000
Phi 763.033.30599.000
Phi 901.215.90286.000
Phi 901.418.54334.000
Phi 901.519.86357.000
Phi 901.722.50405.000
Phi 901.823.82429.000
Phi 902.026.46476.000
Phi 902.330.36546.000
Phi 902.533.00594.000
Phi 902.836.90664.000
Phi 903.039.54712.000
Phi 1141.423.52423.000
Phi 1141.525.20454.000
Phi 1141.728.56514.000
Phi 1141.830.24544.000
Phi 1142.033.54604.000
Phi 1142.338.58694.000
Phi 1142.541.88754.000
Phi 1142.846.86843.000
Phi 1143.050.16903.000
Phi 1401.530.96557.000
Phi 1401.735.10632.000
Phi 1401.837.14669.000
Phi 1402.041.22742.000
Phi 1402.347.40853.000
Phi 1402.551.48927.000
Phi 1402.857.661.038.000
Phi 1403.061.741.111.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Phú Xuân Việt trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép ống Phú Xuân Việt chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Phú Xuân Việt.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Phú Xuân Việt uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp thép ống Phú Xuân Việt chất lượng, chính hãng mà còn có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Khách hàng đến với Tôn Thép MTP cam kết 100% sẽ nhận được hàng chính hãng, có đầy đủ nhãn mác. Giá thép ống Phú Xuân Việt được điều chỉnh phù hợp với từng đơn hàng. Mua thép số lượng lớn sẽ được giá tốt hơn và CK từ 5 – 10%, giao hàng tận nơi. 

Tôn Thép MTP đã xây dựng hơn 50 kho bãi khắp TPHCM nhằm đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng. Hệ thống xe tải chuyên dụng, hỗ trợ bốc dỡ thép nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng chứng minh uy tín và những nỗ lực của công ty như:

  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
  • Huân chương Lao động hạng Ba
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Phú Xuân Việt của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:

Cung cấp 5 tấn thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt cho công trình xây dựng nhà tránh bão tại Đồng Tháp
Cung cấp 5 tấn thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt cho công trình xây dựng nhà tránh bão tại Đồng Tháp
Cung cấp 1000 cây thép ống Phú Xuân Việt cho dự án Khu đô thị Phúc An City
Cung cấp 1000 cây thép ống Phú Xuân Việt cho dự án Khu đô thị Phúc An City
Cung cấp 400 cây thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt cho KDL Sơn Tiên, Đồng Nai
Cung cấp 400 cây thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt cho KDL Sơn Tiên, Đồng Nai

Khách hàng mua thép ống Phú Xuân Việt tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Hàng chính hãng nhà máy Phú Xuân Việt, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo