Thép ống Phú Xuân Việt được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và qua quy trình công nghệ hiện đại, đảm bảo cứng cáp, bền bỉ trước tác động từ bên ngoài. Bên cạnh đó, ống thép Phú Xuân Việt có độ dẻo dai, dễ uốn cong và hàn cắt, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Bề mặt ống nhẵn mịn, dễ sơn phủ, tạo tính thẩm mỹ cao cho các công trình và sản phẩm gia công.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối thép ống Phú Xuân Việt uy tín số 1 Miền Nam. Chúng tôi có đa dạng kích thước, chủng loại, giá cạnh tranh, ưu đãi từ 5 – 10%, vận chuyển theo yêu cầu đến tận công trình. Quy cách ống thép Phú Xuân Việt tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 21 – Phi 140 (mm)
- Độ dày: 0.9 – 3.0mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm khung kết cấu công trình, hệ thống, dẫn nước, gas, dầu, hơi nước, làm các bộ phận máy móc, khung máy, khung giường, bàn, ghế, tủ, khung nhà kính, trụ rào, ống tưới tiêu,…
Báo giá thép ống Phú Xuân Việt mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Khách hàng tham khảo qua báo giá thép ống Phú Xuân Việt các loại đen, mạ kẽm đầy đủ quy cách bên dưới. Tôn Thép MTP cập nhật giá ống thép Phú Xuân Việt mới nhất 06/11/2024, chỉ từ 15.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Phú Xuân Việt mới nhất
- Kích thước: phi 21 – phi 140 (mm)
- Độ dày: 0. 9 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 2.76 – 61.74 kg/cây 6m
- Thép ống đen Phú Xuân Việt có giá từ 41.000 – 926.000 VND/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 2.76 | 41.000 |
Phi 21 | 1.0 | 3.06 | 46.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.36 | 50.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.66 | 55.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.26 | 64.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.56 | 68.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.16 | 77.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.46 | 82.000 |
Phi 21 | 2.0 | 6.00 | 90.000 |
Phi 22.2 | 0.6 | 1.98 | 30.000 |
Phi 22.2 | 0.7 | 2.28 | 34.000 |
Phi 22.2 | 0.8 | 2.58 | 39.000 |
Phi 22.2 | 0.9 | 2.94 | 44.000 |
Phi 22.2 | 1.0 | 3.24 | 49.000 |
Phi 22.2 | 1.1 | 3.54 | 53.000 |
Phi 22.2 | 1.2 | 3.90 | 59.000 |
Phi 22.2 | 1.4 | 4.50 | 68.000 |
Phi 22.2 | 1.5 | 4.80 | 72.000 |
Phi 25.4 | 0.6 | 2.22 | 33.000 |
Phi 25.4 | 0.7 | 2.64 | 40.000 |
Phi 25.4 | 0.8 | 3.00 | 45.000 |
Phi 25.4 | 0.9 | 3.36 | 50.000 |
Phi 25.4 | 1.0 | 3.72 | 56.000 |
Phi 25.4 | 1.1 | 4.08 | 61.000 |
Phi 25.4 | 1.2 | 4.44 | 67.000 |
Phi 25.4 | 1.4 | 5.16 | 77.000 |
Phi 25.4 | 1.5 | 5.52 | 83.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.54 | 53.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.96 | 59.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.32 | 65.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.74 | 71.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.52 | 83.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.88 | 88.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.66 | 100.000 |
Phi 27 | 1.8 | 7.02 | 105.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.80 | 117.000 |
Phi 31.8 | 0.8 | 3.72 | 56.000 |
Phi 31.8 | 0.9 | 4.20 | 63.000 |
Phi 31.8 | 1.0 | 4.68 | 70.000 |
Phi 31.8 | 1.1 | 5.10 | 77.000 |
Phi 31.8 | 1.2 | 5.58 | 84.000 |
Phi 31.8 | 1.4 | 6.48 | 97.000 |
Phi 31.8 | 1.5 | 6.96 | 104.000 |
Phi 31.8 | 1.7 | 7.86 | 118.000 |
Phi 31.8 | 1.8 | 8.34 | 125.000 |
Phi 31.8 | 2.0 | 9.24 | 139.000 |
Phi 34 | 0.9 | 4.50 | 68.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.98 | 75.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.46 | 82.000 |
Phi 34 | 1.2 | 6.00 | 90.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.96 | 104.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.44 | 112.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.40 | 126.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.88 | 133.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.90 | 149.000 |
Phi 34 | 2.3 | 11.34 | 170.000 |
Phi 34 | 2.5 | 12.30 | 185.000 |
Phi 34 | 2.8 | 13.74 | 206.000 |
Phi 34 | 3.0 | 14.70 | 221.000 |
Phi 38.1 | 0.8 | 4.50 | 68.000 |
Phi 38.1 | 0.9 | 5.04 | 76.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 5.58 | 84.000 |
Phi 38.1 | 1.1 | 6.12 | 92.000 |
Phi 38.1 | 1.2 | 6.72 | 101.000 |
Phi 38.1 | 1.4 | 7.80 | 117.000 |
Phi 38.1 | 1.5 | 8.34 | 125.000 |
Phi 38.1 | 1.7 | 9.48 | 142.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 10.02 | 150.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 11.10 | 167.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 12.72 | 191.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 13.80 | 207.000 |
Phi 38.1 | 2.8 | 15.42 | 231.000 |
Phi 38.1 | 3.0 | 16.50 | 248.000 |
Phi 42 | 0.8 | 4.92 | 74.000 |
Phi 42 | 0.9 | 5.58 | 84.000 |
Phi 42 | 1.0 | 6.18 | 93.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.78 | 102.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.38 | 111.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.64 | 130.000 |
Phi 42 | 1.5 | 9.24 | 139.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.44 | 157.000 |
Phi 42 | 1.8 | 11.04 | 166.000 |
Phi 42 | 2.0 | 12.24 | 184.000 |
Phi 42 | 2.3 | 14.04 | 211.000 |
Phi 42 | 2.5 | 15.24 | 229.000 |
Phi 42 | 2.8 | 17.04 | 256.000 |
Phi 42 | 3.0 | 18.24 | 274.000 |
Phi 49 | 0.8 | 5.76 | 86.000 |
Phi 49 | 0.9 | 6.48 | 97.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.20 | 108.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.92 | 119.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.64 | 130.000 |
Phi 49 | 1.4 | 10.08 | 151.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.80 | 162.000 |
Phi 49 | 1.7 | 12.18 | 183.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.90 | 194.000 |
Phi 49 | 2.0 | 14.34 | 215.000 |
Phi 49 | 2.3 | 16.44 | 247.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.82 | 267.000 |
Phi 49 | 2.8 | 19.92 | 299.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.36 | 320.000 |
Phi 60 | 1.0 | 8.82 | 132.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.72 | 146.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.56 | 158.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.36 | 185.000 |
Phi 60 | 1.5 | 13.20 | 198.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.94 | 224.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.84 | 238.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.58 | 264.000 |
Phi 60 | 2.3 | 20.16 | 302.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.90 | 329.000 |
Phi 60 | 2.8 | 24.48 | 367.000 |
Phi 60 | 3.0 | 26.22 | 393.000 |
Phi 76 | 1.1 | 12.30 | 185.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.44 | 202.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.66 | 235.000 |
Phi 76 | 1.5 | 16.74 | 251.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.96 | 284.000 |
Phi 76 | 1.8 | 20.10 | 302.000 |
Phi 76 | 2.0 | 22.32 | 335.000 |
Phi 76 | 2.3 | 25.62 | 384.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.84 | 418.000 |
Phi 76 | 2.8 | 31.14 | 467.000 |
Phi 76 | 3.0 | 33.30 | 500.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.90 | 239.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.54 | 278.000 |
Phi 90 | 1.5 | 19.86 | 298.000 |
Phi 90 | 1.7 | 22.50 | 338.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.82 | 357.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.46 | 397.000 |
Phi 90 | 2.3 | 30.36 | 455.000 |
Phi 90 | 2.5 | 33.00 | 495.000 |
Phi 90 | 2.8 | 36.90 | 554.000 |
Phi 90 | 3.0 | 39.54 | 593.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.52 | 353.000 |
Phi 114 | 1.5 | 25.20 | 378.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.56 | 428.000 |
Phi 114 | 1.8 | 30.24 | 454.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.54 | 503.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.58 | 579.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.88 | 628.000 |
Phi 114 | 2.8 | 46.86 | 703.000 |
Phi 114 | 3.0 | 50.16 | 752.000 |
Phi 140 | 1.5 | 30.96 | 464.000 |
Phi 140 | 1.7 | 35.10 | 527.000 |
Phi 140 | 1.8 | 37.14 | 557.000 |
Phi 140 | 2.0 | 41.22 | 618.000 |
Phi 140 | 2.3 | 47.40 | 711.000 |
Phi 140 | 2.5 | 51.48 | 772.000 |
Phi 140 | 2.8 | 57.66 | 865.000 |
Phi 140 | 3.0 | 61.74 | 926.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt mới nhất
- Kích thước: phi 21 – phi 140 (mm)
- Độ dày: 0.9 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 2.76 – 61.74 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Phú Xuân Việt có giá từ 50.000 – 1.111.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 2.76 | 50.000 |
Phi 21 | 1.0 | 3.06 | 55.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.36 | 60.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.66 | 66.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.26 | 77.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.56 | 82.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.16 | 93.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.46 | 98.000 |
Phi 21 | 2.0 | 6.00 | 108.000 |
Phi 22.2 | 0.6 | 1.98 | 36.000 |
Phi 22.2 | 0.7 | 2.28 | 41.000 |
Phi 22.2 | 0.8 | 2.58 | 46.000 |
Phi 22.2 | 0.9 | 2.94 | 53.000 |
Phi 22.2 | 1.0 | 3.24 | 58.000 |
Phi 22.2 | 1.1 | 3.54 | 64.000 |
Phi 22.2 | 1.2 | 3.90 | 70.000 |
Phi 22.2 | 1.4 | 4.50 | 81.000 |
Phi 22.2 | 1.5 | 4.80 | 86.000 |
Phi 25.4 | 0.6 | 2.22 | 40.000 |
Phi 25.4 | 0.7 | 2.64 | 48.000 |
Phi 25.4 | 0.8 | 3.00 | 54.000 |
Phi 25.4 | 0.9 | 3.36 | 60.000 |
Phi 25.4 | 1.0 | 3.72 | 67.000 |
Phi 25.4 | 1.1 | 4.08 | 73.000 |
Phi 25.4 | 1.2 | 4.44 | 80.000 |
Phi 25.4 | 1.4 | 5.16 | 93.000 |
Phi 25.4 | 1.5 | 5.52 | 99.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.54 | 64.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.96 | 71.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.32 | 78.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.74 | 85.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.52 | 99.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.88 | 106.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.66 | 120.000 |
Phi 27 | 1.8 | 7.02 | 126.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.80 | 140.000 |
Phi 31.8 | 0.8 | 3.72 | 67.000 |
Phi 31.8 | 0.9 | 4.20 | 76.000 |
Phi 31.8 | 1.0 | 4.68 | 84.000 |
Phi 31.8 | 1.1 | 5.10 | 92.000 |
Phi 31.8 | 1.2 | 5.58 | 100.000 |
Phi 31.8 | 1.4 | 6.48 | 117.000 |
Phi 31.8 | 1.5 | 6.96 | 125.000 |
Phi 31.8 | 1.7 | 7.86 | 141.000 |
Phi 31.8 | 1.8 | 8.34 | 150.000 |
Phi 31.8 | 2.0 | 9.24 | 166.000 |
Phi 34 | 0.9 | 4.50 | 81.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.98 | 90.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.46 | 98.000 |
Phi 34 | 1.2 | 6.00 | 108.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.96 | 125.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.44 | 134.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.40 | 151.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.88 | 160.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.90 | 178.000 |
Phi 34 | 2.3 | 11.34 | 204.000 |
Phi 34 | 2.5 | 12.30 | 221.000 |
Phi 34 | 2.8 | 13.74 | 247.000 |
Phi 34 | 3.0 | 14.70 | 265.000 |
Phi 38.1 | 0.8 | 4.50 | 81.000 |
Phi 38.1 | 0.9 | 5.04 | 91.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 5.58 | 100.000 |
Phi 38.1 | 1.1 | 6.12 | 110.000 |
Phi 38.1 | 1.2 | 6.72 | 121.000 |
Phi 38.1 | 1.4 | 7.80 | 140.000 |
Phi 38.1 | 1.5 | 8.34 | 150.000 |
Phi 38.1 | 1.7 | 9.48 | 171.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 10.02 | 180.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 11.10 | 200.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 12.72 | 229.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 13.80 | 248.000 |
Phi 38.1 | 2.8 | 15.42 | 278.000 |
Phi 38.1 | 3.0 | 16.50 | 297.000 |
Phi 42 | 0.8 | 4.92 | 89.000 |
Phi 42 | 0.9 | 5.58 | 100.000 |
Phi 42 | 1.0 | 6.18 | 111.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.78 | 122.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.38 | 133.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.64 | 156.000 |
Phi 42 | 1.5 | 9.24 | 166.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.44 | 188.000 |
Phi 42 | 1.8 | 11.04 | 199.000 |
Phi 42 | 2.0 | 12.24 | 220.000 |
Phi 42 | 2.3 | 14.04 | 253.000 |
Phi 42 | 2.5 | 15.24 | 274.000 |
Phi 42 | 2.8 | 17.04 | 307.000 |
Phi 42 | 3.0 | 18.24 | 328.000 |
Phi 49 | 0.8 | 5.76 | 104.000 |
Phi 49 | 0.9 | 6.48 | 117.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.20 | 130.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.92 | 143.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.64 | 156.000 |
Phi 49 | 1.4 | 10.08 | 181.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.80 | 194.000 |
Phi 49 | 1.7 | 12.18 | 219.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.90 | 232.000 |
Phi 49 | 2.0 | 14.34 | 258.000 |
Phi 49 | 2.3 | 16.44 | 296.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.82 | 321.000 |
Phi 49 | 2.8 | 19.92 | 359.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.36 | 384.000 |
Phi 60 | 1.0 | 8.82 | 159.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.72 | 175.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.56 | 190.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.36 | 222.000 |
Phi 60 | 1.5 | 13.20 | 238.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.94 | 269.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.84 | 285.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.58 | 316.000 |
Phi 60 | 2.3 | 20.16 | 363.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.90 | 394.000 |
Phi 60 | 2.8 | 24.48 | 441.000 |
Phi 60 | 3.0 | 26.22 | 472.000 |
Phi 76 | 1.1 | 12.30 | 221.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.44 | 242.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.66 | 282.000 |
Phi 76 | 1.5 | 16.74 | 301.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.96 | 341.000 |
Phi 76 | 1.8 | 20.10 | 362.000 |
Phi 76 | 2.0 | 22.32 | 402.000 |
Phi 76 | 2.3 | 25.62 | 461.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.84 | 501.000 |
Phi 76 | 2.8 | 31.14 | 561.000 |
Phi 76 | 3.0 | 33.30 | 599.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.90 | 286.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.54 | 334.000 |
Phi 90 | 1.5 | 19.86 | 357.000 |
Phi 90 | 1.7 | 22.50 | 405.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.82 | 429.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.46 | 476.000 |
Phi 90 | 2.3 | 30.36 | 546.000 |
Phi 90 | 2.5 | 33.00 | 594.000 |
Phi 90 | 2.8 | 36.90 | 664.000 |
Phi 90 | 3.0 | 39.54 | 712.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.52 | 423.000 |
Phi 114 | 1.5 | 25.20 | 454.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.56 | 514.000 |
Phi 114 | 1.8 | 30.24 | 544.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.54 | 604.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.58 | 694.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.88 | 754.000 |
Phi 114 | 2.8 | 46.86 | 843.000 |
Phi 114 | 3.0 | 50.16 | 903.000 |
Phi 140 | 1.5 | 30.96 | 557.000 |
Phi 140 | 1.7 | 35.10 | 632.000 |
Phi 140 | 1.8 | 37.14 | 669.000 |
Phi 140 | 2.0 | 41.22 | 742.000 |
Phi 140 | 2.3 | 47.40 | 853.000 |
Phi 140 | 2.5 | 51.48 | 927.000 |
Phi 140 | 2.8 | 57.66 | 1.038.000 |
Phi 140 | 3.0 | 61.74 | 1.111.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Phú Xuân Việt trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Phú Xuân Việt chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Phú Xuân Việt.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Phú Xuân Việt uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp thép ống Phú Xuân Việt chất lượng, chính hãng mà còn có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Khách hàng đến với Tôn Thép MTP cam kết 100% sẽ nhận được hàng chính hãng, có đầy đủ nhãn mác. Giá thép ống Phú Xuân Việt được điều chỉnh phù hợp với từng đơn hàng. Mua thép số lượng lớn sẽ được giá tốt hơn và CK từ 5 – 10%, giao hàng tận nơi.
Tôn Thép MTP đã xây dựng hơn 50 kho bãi khắp TPHCM nhằm đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng. Hệ thống xe tải chuyên dụng, hỗ trợ bốc dỡ thép nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng chứng minh uy tín và những nỗ lực của công ty như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Huân chương Lao động hạng Ba
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Phú Xuân Việt của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Phú Xuân Việt tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Phú Xuân Việt, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/