Thép ống Nhật Quang là sản phẩm chất lượng cao được sản xuất tại nhà máy hiện đại với công nghệ tiên tiến. Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, và TCVN, thép ống Nhật Quang có đa dạng kích thước, phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ dài lâu cho mọi dự án.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Nhật Quang chính hãng, đủ kích thước, giá rẻ nhất thị trường với quy cách bên dưới đây:
- Tiêu chuẩn: JIS, BS EN, ASTM
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
- Đường kính: phi 21.2 – 126.8 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 5.56 mm
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Trọng lượng: 2.12 – 255.3 kg/ cây
- Ứng dụng: làm nhà tiền chế, nhà máy, làm hệ thống ống dẫn, hệ thống PCCC, giàn giáo,…
Báo giá thép ống Nhật Quang hôm nay 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép MTP cung cấp bảng báo giá thép ống Nhật Quang mới nhất 2024, bao gồm bảng giá ống đen, mạ kẽm Nhật Quang với đủ kích thước, độ dày. Bảng giá ống thép Nhật Quang cung cấp đủ đường kính, độ dày, giá gốc đại lý, CK đến 10% cho đơn hàng lớn.
Bảng giá thép ống đen Nhật Quang
- Đường kính: phi 21.2 – 113.5 (mm)
- Độ dày: 2.77 – 5.56 mm
- Trọng lượng: 7.62 – 89.48 kg/ cây
- Đơn giá thép ống đen Nhật Quang: 15.000 – 16.000 kg/ VNĐ
- Giá thép ống đen Nhật Quang từ 116.000 – 1.503.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
Phi 21.2 | 2.77 | 7.62 | 15.000 | 116.000 |
Phi 26.7 | 2.87 | 10.14 | 15.000 | 154.000 |
Phi 33.5 | 3.38 | 15.00 | 15.000 | 228.000 |
Phi 42.2 | 3.56 | 20.34 | 15.000 | 309.000 |
Phi 48.1 | 3.68 | 24.3 | 15.000 | 370.000 |
Phi 59.9 | 3.91 | 32.64 | 15.000 | 531.000 |
Phi 75.6 | 5.16 | 51.78 | 15.000 | 842.000 |
Phi 88.3 | 5.49 | 67.74 | 15.000 | 1.102.000 |
Phi 113.5 | 3.18 | 52.26 | 16.000 | 850.000 |
Phi 113.5 | 3.96 | 64.68 | 16.000 | 1.052.000 |
Phi 113.5 | 4.78 | 77.46 | 16.000 | 1.301.000 |
Phi 113.5 | 5.56 | 89.48 | 16.000 | 1.503.000 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm Nhật Quang
- Đường kính: phi 21.2 – 126.8 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 3.0 mm
- Trọng lượng: 4.37 – 54.96 kg/ cây
- Đơn giá thép ống mạ kẽm Nhật Quang: 19.000 – 21.000 VNĐ/ kg
- Giá thép ống mạ kẽm Nhật Quang từ 82.000 – 1.183.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
Phi 21.2 | 1.5 | 4.37 | 19.000 | 82.000 |
Phi 21.2 | 1.6 | 4.64 | 19.000 | 87.000 |
Phi 21.2 | 1.9 | 5.48 | 19.000 | 103.000 |
Phi 21.2 | 2.0 | 5.68 | 19.000 | 107.000 |
Phi 21.2 | 2.1 | 5.94 | 19.000 | 112.000 |
Phi 26.7 | 1.5 | 5.59 | 19.000 | 105.000 |
Phi 26.7 | 1.6 | 5.93 | 19.000 | 112.000 |
Phi 26.7 | 1.9 | 6.96 | 19.000 | 131.000 |
Phi 26.7 | 2.0 | 7.31 | 19.000 | 138.000 |
Phi 26.7 | 2.1 | 7.64 | 19.000 | 144.000 |
Phi 26.7 | 2.3 | 8.3 | 19.000 | 156.000 |
Phi 33.5 | 1.5 | 7.1 | 19.000 | 134.000 |
Phi 33.5 | 1.6 | 7.56 | 19.000 | 142.000 |
Phi 33.5 | 1.9 | 8.89 | 19.000 | 168.000 |
Phi 33.5 | 2.0 | 9.32 | 19.000 | 176.000 |
Phi 33.5 | 2.1 | 9.76 | 19.000 | 184.000 |
Phi 33.5 | 2.3 | 10.62 | 19.000 | 200.000 |
Phi 33.5 | 2.5 | 11.47 | 19.000 | 216.000 |
Phi 33.5 | 2.6 | 11.89 | 19.000 | 224.000 |
Phi 42.2 | 1.5 | 09.03 | 20.000 | 180.000 |
Phi 42.2 | 1.6 | 9.62 | 20.000 | 191.000 |
Phi 42.2 | 1.9 | 11.34 | 20.000 | 226.000 |
Phi 42.2 | 2.0 | 11.90 | 20.000 | 237.000 |
Phi 42.2 | 2.1 | 12.47 | 20.000 | 248.000 |
Phi 42.2 | 2.3 | 13.56 | 20.000 | 270.000 |
Phi 42.2 | 2.5 | 14.69 | 20.000 | 293.000 |
Phi 42.2 | 2.6 | 15.23 | 20.000 | 303.000 |
Phi 42.2 | 2.8 | 16.32 | 20.000 | 325.000 |
Phi 42.2 | 3.0 | 17.40 | 20.000 | 347.000 |
Phi 48.1 | 1.5 | 10.34 | 20.000 | 206.000 |
Phi 48.1 | 1.6 | 11.01 | 20.000 | 219.000 |
Phi 48.1 | 1.9 | 12.99 | 20.000 | 259.000 |
Phi 48.1 | 2.0 | 13.64 | 20.000 | 272.000 |
Phi 48.1 | 2.1 | 14.30 | 20.000 | 285.000 |
Phi 48.1 | 2.3 | 15.59 | 20.000 | 311.000 |
Phi 48.1 | 2.5 | 16.87 | 20.000 | 336.000 |
Phi 48.1 | 2.6 | 17.50 | 20.000 | 349.000 |
Phi 48.1 | 2.8 | 18.77 | 20.000 | 374.000 |
Phi 48.1 | 3.0 | 20.02 | 20.000 | 399.000 |
Phi 59.9 | 1.5 | 12.96 | 20.000 | 258.000 |
Phi 59.9 | 1.6 | 13.80 | 20.000 | 275.000 |
Phi 59.9 | 1.9 | 16.31 | 20.000 | 325.000 |
Phi 59.9 | 2.0 | 17.13 | 20.000 | 341.000 |
Phi 59.9 | 2.1 | 17.97 | 20.000 | 358.000 |
Phi 59.9 | 2.3 | 19.61 | 20.000 | 391.000 |
Phi 59.9 | 2.5 | 21.23 | 20.000 | 423.000 |
Phi 59.9 | 2.6 | 22.04 | 20.000 | 439.000 |
Phi 59.9 | 2.8 | 23.66 | 20.000 | 471.000 |
Phi 59.9 | 3.0 | 25.26 | 20.000 | 503.000 |
Phi 75.6 | 1.5 | 16.45 | 21.000 | 345.000 |
Phi 75.6 | 1.6 | 17.52 | 21.000 | 367.000 |
Phi 75.6 | 1.9 | 20.72 | 21.000 | 435.000 |
Phi 75.6 | 2.0 | 21.78 | 21.000 | 457.000 |
Phi 75.6 | 2.1 | 22.85 | 21.000 | 479.000 |
Phi 75.6 | 2.3 | 24.95 | 21.000 | 523.000 |
Phi 75.6 | 2.5 | 27.04 | 21.000 | 567.000 |
Phi 75.6 | 2.6 | 28.08 | 21.000 | 589.000 |
Phi 75.6 | 2.8 | 30.16 | 21.000 | 633.000 |
Phi 75.6 | 3.0 | 32.23 | 21.000 | 676.000 |
Phi 88.3 | 1.5 | 19.27 | 21.000 | 404.000 |
Phi 88.3 | 1.6 | 20.53 | 21.000 | 431.000 |
Phi 88.3 | 1.9 | 24.29 | 21.000 | 510.000 |
Phi 88.3 | 2.0 | 25.54 | 21.000 | 536.000 |
Phi 88.3 | 2.1 | 26.80 | 21.000 | 562.000 |
Phi 88.3 | 2.3 | 29.26 | 21.000 | 614.000 |
Phi 88.3 | 2.5 | 31.74 | 21.000 | 666.000 |
Phi 88.3 | 2.6 | 32.97 | 21.000 | 692.000 |
Phi 88.3 | 2.8 | 35.42 | 21.000 | 743.000 |
Phi 88.3 | 3.0 | 37.87 | 21.000 | 795.000 |
Phi 113.5 | 1.5 | 24.86 | 21.000 | 522.000 |
Phi 113.5 | 1.6 | 26.49 | 21.000 | 556.000 |
Phi 113.5 | 1.9 | 31.38 | 21.000 | 658.000 |
Phi 113.5 | 2.0 | 33.00 | 21.000 | 693.000 |
Phi 113.5 | 2.1 | 34.62 | 21.000 | 727.000 |
Phi 113.5 | 2.3 | 37.84 | 21.000 | 794.000 |
Phi 113.5 | 2.5 | 41.06 | 21.000 | 862.000 |
Phi 113.5 | 2.6 | 42.67 | 21.000 | 896.000 |
Phi 113.5 | 2.8 | 45.86 | 21.000 | 963.000 |
Phi 113.5 | 3.0 | 49.05 | 21.000 | 1.030.000 |
Phi 126.8 | 1.9 | 35.11 | 21.000 | 755.000 |
Phi 126.8 | 2.0 | 36.93 | 21.000 | 794.000 |
Phi 126.8 | 2.1 | 38.75 | 21.000 | 834.000 |
Phi 126.8 | 2.3 | 42.37 | 21.000 | 912.000 |
Phi 126.8 | 2.5 | 45.96 | 21.000 | 989.000 |
Phi 126.8 | 2.6 | 47.78 | 21.000 | 1.028.000 |
Phi 126.8 | 2.8 | 51.37 | 21.000 | 1.105.000 |
Phi 126.8 | 3.0 | 54.96 | 21.000 | 1.183.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Nhật Quang trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép ống Nhật Quang chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
- Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Nhật Quang.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Nhật Quang uy tín, chiết khấu 5-10%
Nếu bạn đang tìm kiếm một đại lý uy tín cung cấp ống thép Nhật Quang, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn hoàn hảo. Chúng tôi tự hào là đối tác chiến lược của nhiều nhà thầu lớn, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chu đáo.
Tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, ống thép Nhật Quang được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Giá cả luôn cạnh tranh với nhiều ưu đãi, chiết khấu lên đến 10% cho đơn hàng số lượng lớn. Đặc biệt, chúng tôi hỗ trợ vận chuyển miễn phí nội thành TP.HCM và các tỉnh miền Nam với đội ngũ xe tải, cẩu chuyên dụng.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vinh dự nhận danh hiệu Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023, khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành. Bên cạnh đó, chúng tôi còn đạt được các giải thưởng danh giá khác như:
- Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
- Doanh nghiệp xuất sắc về quản lý và chất lượng
- Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng An toàn lao động
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng Nhật Quang, mới 100%, không bị gỉ sét.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, miền Nam hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.