Xà gồ Đông Á được sản xuất từ phôi thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Xà gồ C, Z Đông Á chống ăn mòn hiệu quả, có tính linh hoạt cao trong thi công, trọng lượng nhẹ, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sử dụng xà gồ Đông Á giúp nâng cao tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho mọi công trình.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ Đông Á chính hãng, giá tốt, vận chuyển tận nơi. Chúng tôi có hệ thống xe tải lớn và hệ thống kho bãi rộng khắp TPHCM, cung ứng hàng nhanh chóng đến mọi địa điểm. Quy cách xà gồ Đông Á tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS G3321:2010, JIS G3302, ASTM A653, ASTM A792-10, AS 1397:2011,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Hình dạng: xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ hộp
- Quy cách:
- Xà gồ C: C80x40x15 – C250x65x20 (mm)
- Xà gồ Z: Z125x52x58 – Z200x65x65 (mm)
- Xà gồ hộp: 40×80 – 60×120 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 2.4mm
- Ứng dụng: Làm khung sườn mái nhà xưởng, nhà kho, nhà ở dân dụng, kết cấu nhà thép tiền chế, hệ thống giàn mái có nhịp lớn,…

Báo giá xà gồ Đông Á mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Khách hàng cập nhật giá xà gồ Đông Á mới nhất tại tôn Thép Mạnh Tiến Phát ngay dưới đây. Báo giá xà gồ C, Z Đông Á hôm nay 09/03/2025, chỉ từ 20.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 – 10%.
Bảng giá xà gồ C Đông Á mới nhất
- Kích thước: C80x40x15 – C250x65x20
- Độ dày: 1.5 – 2.4mm
- Xà gồ C đen Đông Á có giá dao động từ: 20.000 – 70.000 VND/m
- Xà gồ C mạ kẽm Đông Á có giá dao động từ: 22.000 – 79.000 VND/m

Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VND/m) | Mạ kẽm (VND/m) |
---|---|---|---|---|
C80 x 40 x 15 | 1.5 | 2.17 | 20.000 | 22.000 |
C80 x 40 x 15 | 1.8 | 2.58 | 23.000 | 26.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.0 | 2.86 | 26.000 | 29.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.4 | 3.40 | 31.000 | 35.000 |
C100 x 50 x 15 | 1.5 | 2.64 | 24.000 | 27.000 |
C100 x 50 x 15 | 1.8 | 3.15 | 28.000 | 32.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.0 | 3.49 | 31.000 | 36.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.4 | 4.15 | 37.000 | 42.000 |
C120 x 50 x 15 | 1.5 | 2.87 | 26.000 | 29.000 |
C120 x 50 x 15 | 1.8 | 3.43 | 31.000 | 35.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.0 | 3.80 | 34.000 | 39.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.4 | 4.53 | 41.000 | 46.000 |
C150 x 50 x 20 | 1.5 | 3.34 | 30.000 | 34.000 |
C150 x 50 x 20 | 1.8 | 4.00 | 36.000 | 41.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.0 | 4.43 | 40.000 | 45.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.4 | 5.28 | 48.000 | 54.000 |
C180 x 50 x 20 | 1.5 | 3.70 | 33.000 | 38.000 |
C180 x 50 x 20 | 1.8 | 4.42 | 40.000 | 45.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.0 | 4.90 | 44.000 | 50.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.4 | 5.85 | 53.000 | 60.000 |
C180 x 65 x 20 | 1.5 | 04.05 | 36.000 | 41.000 |
C180 x 65 x 20 | 1.8 | 4.84 | 44.000 | 49.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.0 | 5.37 | 48.000 | 55.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.4 | 6.41 | 58.000 | 65.000 |
C200 x 50 x 20 | 1.5 | 3.93 | 35.000 | 40.000 |
C200 x 50 x 20 | 1.8 | 4.70 | 42.000 | 48.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.0 | 5.21 | 47.000 | 53.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.4 | 6.22 | 56.000 | 63.000 |
C200 x 65 x 20 | 1.5 | 4.29 | 39.000 | 44.000 |
C200 x 65 x 20 | 1.8 | 5.13 | 46.000 | 52.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.0 | 5.68 | 51.000 | 58.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.4 | 6.79 | 61.000 | 69.000 |
C250 x 65 x 20 | 1.5 | 4.87 | 44.000 | 50.000 |
C250 x 65 x 20 | 1.8 | 5.83 | 52.000 | 59.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.0 | 6.47 | 58.000 | 66.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.4 | 7.73 | 70.000 | 79.000 |
Bảng giá xà gồ Z Đông Á mới nhất
- Kích thước: Z125x52x58 – Z200x65x65
- Độ dày: 1.5 – 2.4mm
- Xà gồ Z mạ kẽm Đông Á có giá dao động từ: 47.000 – 114.000 VND/m

Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Giá xà gồ Z mạ kẽm (VND/m) |
---|---|---|
Z125 x 52 x 58 | 1.5 | 47.000 |
Z125 x 52 x 58 | 1.8 | 56.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.0 | 62.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.4 | 81.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.5 | 48.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.8 | 57.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.0 | 63.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.4 | 82.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.5 | 53.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.8 | 63.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.0 | 71.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.4 | 92.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.5 | 54.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.8 | 64.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.0 | 72.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.4 | 93.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 57.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 68.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 76.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 97.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 | 58.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.8 | 69.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.0 | 77.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.4 | 98.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 62.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 74.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 83.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 99.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.5 | 63.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.8 | 75.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.0 | 84.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.4 | 100.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.5 | 67.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.8 | 80.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.0 | 89.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.4 | 107.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.5 | 68.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.8 | 81.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.0 | 90.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.4 | 108.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 70.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 83.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 92.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 110.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.5 | 75.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.8 | 80.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.0 | 95.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.4 | 114.000 |
Bảng giá xà gồ thép hộp Đông Á mới nhất
- Kích thước: 40×80 – 60×120
- Độ dày: 1.2 – 2.0mm
- Xà gồ thép hộp Đông Á có giá dao động từ: 232.000 – 609.000 VND/cây 6m

Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
40x80 | 1.2 | 17.500 | 232.000 |
40x80 | 1.4 | 17.500 | 283.000 |
40x80 | 1.8 | 17.500 | 361.000 |
50x100 | 1.2 | 18.000 | 292.000 |
50x100 | 1.4 | 18.000 | 356.000 |
50x100 | 1.8 | 18.000 | 455.000 |
50x100 | 2.0 | 18.000 | 504.000 |
60x120 | 1.4 | 18.000 | 430.000 |
60x120 | 1.8 | 18.000 | 550.000 |
60x120 | 2.0 | 18.000 | 609.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Đông Á trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Xà gồ Đông Á chính hãng, mới 100%, không cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Đông Á.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý xà gồ Đông Á uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà thầu khi có nhu cầu cung cấp sắt thép, VLXD tại TPHCM và các tỉnh Miền Nam. Vì thế khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi mua xà gồ Đông Á tại đại lý chúng tôi.
Xà gồ Đông Á tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy, đa dạng quy cách. Giá cả cạnh tranh và có CK 5 – 10% với đơn hàng lớn. Hỗ trợ vận chuyển tận nơi bằng xe tải chuyên dụng, đảm bảo tiến độ thi công.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
- Top 10 Thương hiệu Việt Nam 2023
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam
- Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng

Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ Đông Á chất lượng bao gồm:



Khách hàng mua xà gồ Đông Á tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Đông Á, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/