Thép hình Hàn Quốc là một trong những sản phẩm chất lượng có độ bền vượt trội, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật trong xây dựng, cơ khí. Sản phẩm thép hình Hàn Quốc bao gồm các loại thép hình U, I, H, V, được sản xuất với công nghệ tiên tiến, theo tiêu chuẩn chất lượng Mỹ, Nhật Bản, Anh, Úc,…. Sản phẩm có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tính an toàn và chất lượng công trình theo thời gian.

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị nhập khẩu thép hình Hàn Quốc uy tín từ nhà máy thép Hyundai Steel. Chúng tôi phân phối đa dạng các loại thép hình Hàn Quốc, giá thành cạnh tranh, ưu đãi cho đơn hàng lớn và vận chuyển tận nơi. Quy cách thép hình Hàn Quốc tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS G 3192, EN 10056-1, ASTM A6, DIN 1026-1, DIN 1025, AS/NZS 3679.1, KS D 3502, KS F 4603, KS E 4002
- Mác thép: A36, A572 Gr50, S355, S275, S275JR, SS400,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước:
- Thép H Hàn Quốc: H100 – H440
- Thép I Hàn Quốc: I100x55 – I900x300
- Thép U Hàn Quốc: U80 – U380
- Thép V Hàn Quốc: V30 – V200
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Sử dụng làm cột, dầm, kèo cho các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, cầu cống, nhà kho, làm đòn cân, lan can, chế tạo các bộ phận của máy móc, thiết bị,…

Báo giá thép hình Hàn Quốc mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Cập nhật báo giá thép hình Hàn Quốc hôm nay 09/03/2025 tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Báo giá bao gồm bảng giá thép hình H, U, I, V các loại đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng của Hàn Quốc, giá chỉ từ 12.500 vnđ/kg . Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Báo giá thép hình H Hàn Quốc mới nhất

- Kích thước: H100 – H440
- Độ dày cánh: 8 – 21mm
- Độ dày bụng: 6 – 13mm
- Trọng lượng: 103.2 – 1032 kg/6m
- Thép hình H đen Hàn Quốc có giá từ 1.620.000 – 17.750.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm Hàn Quốc có giá từ 2.043.000 – 20.640.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng Hàn Quốc có giá từ 2.374.000 – 22.601.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép H (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103.2 | 1.620.000 | 2.043.000 | 2.374.000 |
H125x125x6.5x9 | 141.6 | 2.223.000 | 2.804.000 | 3.257.000 |
H148x100x6x9 | 130.2 | 2.044.000 | 2.578.000 | 2.995.000 |
H150x150x7x10 | 189.0 | 2.967.000 | 3.742.000 | 4.347.000 |
H194x150x6x9 | 183.6 | 2.883.000 | 3.635.000 | 4.223.000 |
H200x200x8x12 | 299.4 | 4.701.000 | 5.928.000 | 6.886.000 |
H244x175x7x11 | 264.6 | 4.154.000 | 5.239.000 | 6.086.000 |
H250x250x9x14 | 434.4 | 6.820.000 | 8.601.000 | 9.991.000 |
H294x200x8x12 | 340.8 | 5.351.000 | 6.748.000 | 7.838.000 |
H300x300x10x15 | 564 | 8.855.000 | 11.167.000 | 12.972.000 |
H340x250x9x14 | 478.2 | 7.508.000 | 9.468.000 | 10.999.000 |
H350x350x12x19 | 822 | 12.905.000 | 16.276.000 | 18.906.000 |
H390x300x10x16 | 642 | 10.079.000 | 12.712.000 | 14.766.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 16.202.000 | 20.434.000 | 23.736.000 |
H440x300x11x18 | 744 | 11.681.000 | 14.731.000 | 17.112.000 |
Báo giá thép hình I Hàn Quốc mới nhất

- Kích thước: I100x55 – I900x300
- Độ dày: 3.6 – 28mm
- Trọng lượng: 40.3 – 1458 kg/6m
- Thép hình I đen Hàn Quốc có giá từ 532.000 – 19.246.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Hàn Quốc có giá từ 748.000 – 27.046.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng Hàn Quốc có giá từ 919.000 – 33.242.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép I (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40.3 | 532.000 | 748.000 | 919.000 |
I120x64x3.8 | 50.2 | 663.000 | 931.000 | 1.145.000 |
I150x75x5x7 | 84.0 | 1.109.000 | 1.558.000 | 1.915.000 |
I198x99x4.5x7 | 109.2 | 1.441.000 | 2.026.000 | 2.490.000 |
I200x100x5.5x8 | 127.8 | 1.687.000 | 2.371.000 | 2.914.000 |
I248x124x5x8 | 154.2 | 2.035.000 | 2.860.000 | 3.516.000 |
I250x125x6x9 | 177.6 | 2.344.000 | 3.294.000 | 4.049.000 |
I298x149x5.5x8 | 192 | 2.534.000 | 3.562.000 | 4.378.000 |
I300x150x6.5x9 | 220.2 | 2.907.000 | 4.085.000 | 5.021.000 |
I346x174x6x9 | 248.4 | 3.279.000 | 4.608.000 | 5.664.000 |
I350x175x7x11 | 297.6 | 3.928.000 | 5.520.000 | 6.785.000 |
I396x199x7x11 | 339.6 | 4.483.000 | 6.300.000 | 7.743.000 |
I400x200x8x13 | 396 | 5.227.000 | 7.346.000 | 9.029.000 |
I446x199x8x12 | 397.2 | 5.243.000 | 7.368.000 | 9.056.000 |
I450x200x9x14 | 456 | 6.019.000 | 8.459.000 | 10.397.000 |
I482x300x11x15 | 684 | 9.029.000 | 12.688.000 | 15.595.000 |
I488x300x11x18 | 768 | 10.138.000 | 14.246.000 | 17.510.000 |
I496x199x9x14 | 477 | 6.296.000 | 8.848.000 | 10.876.000 |
I500x200x10x16 | 537.6 | 7.096.000 | 9.972.000 | 12.257.000 |
I582x300x12x17 | 822 | 10.850.000 | 15.248.000 | 18.742.000 |
I588x300x12x20 | 906 | 11.959.000 | 16.806.000 | 20.657.000 |
I600x200x11x17 | 636 | 8.395.000 | 11.798.000 | 14.501.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 14.652.000 | 20.591.000 | 25.308.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 16.632.000 | 23.373.000 | 28.728.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 19.246.000 | 27.046.000 | 33.242.000 |
Báo giá thép hình V Hàn Quốc mới nhất

- Kích thước: V30 – V200
- Độ dày: 3 – 25mm
- Trọng lượng: 8.16 – 888 kg/6m
- Thép hình V đen Hàn Quốc có giá từ 114.000 – 12.432.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình V đen mạ kẽm Hàn Quốc có giá từ 127.000 – 13.853.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Hàn Quốc có giá từ 180.000 – 19.536.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
V30x30x3 | 8.16 | 114.000 | 127.000 | 180.000 |
V40x40x3 | 11.10 | 155.000 | 173.000 | 244.000 |
V40x40x4 | 14.52 | 203.000 | 227.000 | 319.000 |
V50x50x4 | 18.30 | 256.000 | 285.000 | 403.000 |
V50x50x5 | 22.62 | 317.000 | 353.000 | 498.000 |
V63x63x5 | 28.86 | 404.000 | 450.000 | 635.000 |
V63x63x6 | 34.32 | 480.000 | 535.000 | 755.000 |
V70x70x5 | 32.28 | 452.000 | 504.000 | 710.000 |
V70x70x6 | 38.34 | 537.000 | 598.000 | 843.000 |
V70x70x7 | 44.34 | 621.000 | 692.000 | 975.000 |
V75x75x5 | 34.80 | 487.000 | 543.000 | 766.000 |
V75x75x6 | 41.34 | 579.000 | 645.000 | 909.000 |
V75x75x7 | 47.76 | 669.000 | 745.000 | 1.051.000 |
V80x80x6 | 44.16 | 618.000 | 689.000 | 972.000 |
V80x80x7 | 51.06 | 715.000 | 797.000 | 1.123.000 |
V80x80x8 | 57.90 | 811.000 | 903.000 | 1.274.000 |
V90x90x6 | 50.10 | 701.000 | 782.000 | 1.102.000 |
V90x90x7 | 57.84 | 810.000 | 902.000 | 1.272.000 |
V90x90x8 | 65.40 | 916.000 | 1.020.000 | 1.439.000 |
V100x100x8 | 73.20 | 1.025.000 | 1.142.000 | 1.610.000 |
V100x100x10 | 90.60 | 1.268.000 | 1.413.000 | 1.993.000 |
V120x120x8 | 176.40 | 2.470.000 | 2.752.000 | 3.881.000 |
V120x120x10 | 219.12 | 3.068.000 | 3.418.000 | 4.821.000 |
V120x120x12 | 259.2 | 3.629.000 | 4.044.000 | 5.702.000 |
V125x125x10 | 229.2 | 3.209.000 | 3.576.000 | 5.042.000 |
V125x125x15 | 355.2 | 4.973.000 | 5.541.000 | 7.814.000 |
V130x130x10 | 237.0 | 3.318.000 | 3.697.000 | 5.214.000 |
V130x130x12 | 280.8 | 3.931.000 | 4.380.000 | 6.178.000 |
V150x150x10 | 274.8 | 3.847.000 | 4.287.000 | 6.046.000 |
V150x150x12 | 327.6 | 4.586.000 | 5.111.000 | 7.207.000 |
V150x150x15 | 405.6 | 5.678.000 | 6.327.000 | 8.923.000 |
V175x175x12 | 381.6 | 5.342.000 | 5.953.000 | 8.395.000 |
V175x175x15 | 472.8 | 6.619.000 | 7.376.000 | 10.402.000 |
V200x200x15 | 543.6 | 7.610.000 | 8.480.000 | 11.959.000 |
V200x200x20 | 716.4 | 10.030.000 | 11.176.000 | 15.761.000 |
V200x200x25 | 888.0 | 12.432.000 | 13.853.000 | 19.536.000 |
Báo giá thép hình U Hàn Quốc mới nhất

- Kích thước: U80 – U380
- Độ dày: 4 – 10.5 mm
- Trọng lượng: 36 – 327.12 kg/6m
- Thép hình U đen Hàn Quốc có giá từ 450.000 – 4.089.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Hàn Quốc có giá từ 634.000 – 5.757.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng Hàn Quốc có giá từ 684.000 – 6.215.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép U (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U80x40x4 | 36.00 | 450.000 | 634.000 | 684.000 |
U100x46x4.5 | 51.54 | 644.000 | 907.000 | 979.000 |
U100x50x5 | 56.16 | 702.000 | 988.000 | 1.067.000 |
U125x65x6 | 80.58 | 1.007.000 | 1.418.000 | 1.531.000 |
U140x52x4.8 | 62.4 | 780.000 | 1.098.000 | 1.186.000 |
U140x58x4.9 | 73.8 | 923.000 | 1.299.000 | 1.402.000 |
U150x75x6.5 | 111.60 | 1.395.000 | 1.964.000 | 2.120.000 |
U160x64x5 | 85.2 | 1.065.000 | 1.500.000 | 1.619.000 |
U180x74x5.1 | 104,4 | 1.305.000 | 1.837.000 | 1.984.000 |
U200x76x5.2 | 110,4 | 1.380.000 | 1.943.000 | 2.098.000 |
U250x78x7 | 165 | 2.063.000 | 2.904.000 | 3.135.000 |
U200x80x7.5 | 147.60 | 1.845.000 | 2.598.000 | 2.804.000 |
U200x90x8 | 181.80 | 2.273.000 | 3.200.000 | 3.454.000 |
U250x90x9 | 207.66 | 2.596.000 | 3.655.000 | 3.946.000 |
U300x85x7 | 207 | 2.588.000 | 3.643.000 | 3.933.000 |
U300x90x9 | 231.06 | 2.888.000 | 4.067.000 | 4.390.000 |
U380x100x10.5 | 327.12 | 4.089.000 | 5.757.000 | 6.215.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Hàn Quốc trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: thép hình Hàn Quốc chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Hàn Quốc.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Hàn Quốc uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý uy tín số 1 Miền Nam, đã có nhiều năm kinh nghiệm và đang là đối tác của nhiều công ty xây dựng lớn nhỏ – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Đến với cửa hàng của chúng tôi, khách hàng có thể lựa chọn đa dạng các loại thép hình Hàn Quốc. Mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng (nhập tại nhà máy thép Hyundai Hàn Quốc), chứng từ, tem nhãn đầy đủ.
Hơn nữa, giá thép hình Hàn Quốc tại tôn Thép Mạnh Tiến Phát rất cạnh tranh, tối ưu được chi phí vật tư. Các đơn hàng số lượng lớn sẽ nhận được CK lên đến 10% và hỗ trợ vận chuyển tận công trình, theo thời gian yêu cầu, đảm bảo tiến độ thi công.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn có nhiều giải thưởng danh giá như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Huân chương lao động hạng Ba
- Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Hàn Quốc đến các dự án tiêu biểu như:



Khách hàng mua thép hình Hàn Quốc tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Hàn Quốc, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/