Thép hình Nhật Bản là loại thép được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy sản xuất uy tín tại Nhật Bản, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như JIS (Japanese Industrial Standards), đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Thép hình Nhật Bản đa dạng về chủng loại như thép hình I, H, U, V, thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng lớn như nhà xưởng, cầu đường, kết cấu thép công nghiệp.
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010, EN 10025:2, GB/T700,…
- Mác thép: SM490A, SM490B, ASTM A36, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, MKNN
- Kích thước:
- Thép H: 100×100 – 440×300 mm
- Thép I: 100×55 – 900×300 mm
- Thép U: 50×32 – 380×100 mm
- Thép V: 25×25 – 150×150 mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 6,72 – 1458 kg/ cây
- Ứng dụng: gia công cơ khí, nội thất, tủ kệ đựng, kèo thép công trình nhà ở, nhà xưởng, cầu đường…
Báo giá thép hình Nhật Bản mới nhất 21/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá thép hình Nhật Bản mới nhất 2025 được Tôn Thép MTP gửi tới khách hàng, nhà thầu có nhu cầu thi công. Bao gồm các bảng giá thép hình I, U, V, H với các chủng loại đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng. Khách hàng có thể thoải mái chọn kích thước, loại bề mặt, đối với đơn hàng lớn còn CK 5 – 10%.
Báo giá thép hình I Nhật Bản mới nhất
- Kích thước: I100 x 55 – I900 x 300 (mm)
- Độ dày: 3.6 – 28 ly
- Trọng lượng: 40,3 – 1.458 kg/ cây
- Thép hình I đen Nhật Bản có giá từ 764.000 – 27.700.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Nhật Bản có giá từ 825.000 – 29.887.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản có giá từ 925.000 – 33.532.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | I đen VNĐ/ cây | I mạ kẽm VNĐ/ cây | I kẽm nóng VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
I100 x 55 x 3.6 | 40 | 764.000 | 825.000 | 925.000 |
I120 x 64 x 3.8 | 50,2 | 952.000 | 1.028.000 | 1.153.000 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 84 | 1.594.000 | 1.720.000 | 1.930.000 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 | 109,2 | 2.073.000 | 2.237.000 | 2.510.000 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 | 127,8 | 2.427.000 | 2.618.000 | 2.938.000 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 154,2 | 2.928.000 | 3.160.000 | 3.545.000 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 177,6 | 3.373.000 | 3.639.000 | 4.083.000 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 | 192 | 3.646.000 | 3.934.000 | 4.414.000 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 | 220,2 | 4.182.000 | 4.513.000 | 5.063.000 |
I346 x 174 x 6 x 9 | 248,4 | 4.718.000 | 5.091.000 | 5.712.000 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 297,6 | 5.653.000 | 6.099.000 | 6.843.000 |
I396 x 199 x 7 x 11 | 339,6 | 6.451.000 | 6.960.000 | 7.809.000 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 396 | 7.522.000 | 8.116.000 | 9.106.000 |
I446 x 199 x 8 x 12 | 397,2 | 7.545.000 | 8.141.000 | 9.134.000 |
I450 x 200 x 9 x 14 | 456 | 8.662.000 | 9.346.000 | 10.486.000 |
I482 x 300 x 11 x 15 | 684 | 12.994.000 | 14.020.000 | 15.730.000 |
I488 x 300 x 11 x 18 | 768 | 14.590.000 | 15.742.000 | 17.662.000 |
I496 x 199 x 9 x 14 | 477 | 9.061.000 | 9.777.000 | 10.969.000 |
I500 x 200 x 10 x 16 | 537,6 | 10.213.000 | 11.019.000 | 12.363.000 |
I582 x 300 x 12 x 17 | 822 | 15.616.000 | 16.849.000 | 18.904.000 |
I588 x 300 x 12 x 20 | 906 | 17.212.000 | 18.571.000 | 20.836.000 |
I600 x 200 x 11 x 17 | 636 | 12.082.000 | 13.036.000 | 14.626.000 |
I700 x 300 x 13 x 24 | 1.110,00 | 21.088.000 | 22.753.000 | 25.528.000 |
I800 x 300 x 14 x 26 | 1.260,00 | 23.938.000 | 25.828.000 | 28.978.000 |
I900 x 300 x 16 x 28 | 1.458,00 | 27.700.000 | 29.887.000 | 33.532.000 |
Báo giá thép hình U Nhật Bản mới nhất
- Kích thước: U50 x 32 – U300 x 90 (mm)
- Độ dày: 2.5 – 13.5 ly
- Trọng lượng: 15 – 228,6 kg/ cây
- Thép hình U đen Nhật Bản có giá từ 253.000 – 3.885.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Nhật Bản có giá từ 291.000 – 4.456.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản có giá từ 298.000 – 4.570.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | U đen VNĐ/ cây | U mạ kẽm VNĐ/ cây | U kẽm nóng VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
U50 x 32 x 2.5 | 15 | 253.000 | 291.000 | 298.000 |
U80 x 38 x 3.5 | 31 | 525.000 | 603.000 | 618.000 |
U80 x 43 x 4.5 | 42 | 712.000 | 817.000 | 838.000 |
U100 x 45 x 3.8 | 43,8 | 743.000 | 853.000 | 874.000 |
U100 x 48 x 5.3 | 51,6 | 876.000 | 1.005.000 | 1.030.000 |
U100 x 50 x 5.0 | 56,2 | 954.000 | 1.094.000 | 1.122.000 |
U100 x 50 x 5.0 x 7.5 | 56,2 | 954.000 | 1.094.000 | 1.122.000 |
U120 x 50 x 4.7 | 45 | 763.000 | 876.000 | 898.000 |
U120 x 52 x 5.4 | 55,8 | 947.000 | 1.087.000 | 1.114.000 |
U125 x 65 x 6 | 80,4 | 1.365.000 | 1.566.000 | 1.606.000 |
U140 x 52 x 4.2 | 54 | 916.000 | 1.051.000 | 1.078.000 |
U140 x 53 x 4.7 | 60 | 1.018.000 | 1.168.000 | 1.198.000 |
U150 x 75 x 6.5 | 111,6 | 1.896.000 | 2.175.000 | 2.230.000 |
U150 x 75 x 6.5 x 10 | 111,6 | 1.896.000 | 2.175.000 | 2.230.000 |
U160 x 65 x 5.0 | 84 | 1.426.000 | 1.636.000 | 1.678.000 |
U180 x 65 x 5.3 | 90 | 1.528.000 | 1.753.000 | 1.798.000 |
U200 x 69 x 5.4 | 102 | 1.732.000 | 1.987.000 | 2.038.000 |
U200 x 75 x 8.5 | 141 | 2.395.000 | 2.748.000 | 2.818.000 |
U200 x 80 x 7.5 x 11 | 147,6 | 2.508.000 | 2.877.000 | 2.950.000 |
U200 x 90 x 8 x 13.5 | 181,8 | 3.089.000 | 3.544.000 | 3.634.000 |
U250 x 76 x 6.5 | 136,8 | 2.324.000 | 2.666.000 | 2.734.000 |
U250 x 78 x 7.0 | 164,5 | 2.795.000 | 3.206.000 | 3.288.000 |
U250 x 90 x 9 x 13 | 207,60 | 3.528.000 | 4.047.000 | 4.150.000 |
U300 x 85 x 7.5 | 206,80 | 3.514.000 | 4.031.000 | 4.134.000 |
U300 x 90 x 9 x 13 | 228,60 | 3.885.000 | 4.456.000 | 4.570.000 |
Báo giá thép hình V Nhật Bản mới nhất
- Kích thước: V 25 x 25 – V 150 x 150 (mm)
- Độ dày: 3 – 19 ly
- Trọng lượng: 6,7 – 251 kg/ cây
- Thép hình V đen Nhật Bản có giá từ 119.000 – 4.524.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm Nhật Bản có giá từ 133.000 – 5.026.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm nóng Nhật Bản có giá từ 143.000 – 5.404.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | V đen VNĐ/ cây | V mạ kẽm VNĐ/ cây | V kẽm nóng VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 7 | 119.000 | 133.000 | 143.000 |
V 30 x 30 x 3 | 8,2 | 145.000 | 162.000 | 174.000 |
V 40 x 40 x 3 | 11 | 197.000 | 219.000 | 236.000 |
V 40 x 40 x 4 | 14,5 | 260.000 | 289.000 | 311.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17,8 | 319.000 | 355.000 | 382.000 |
V 50 x 50 x 4 | 18,4 | 329.000 | 366.000 | 393.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22,6 | 406.000 | 451.000 | 485.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26,8 | 481.000 | 535.000 | 575.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27,4 | 492.000 | 547.000 | 588.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32,5 | 584.000 | 649.000 | 698.000 |
V 60 x 60 x 8 | 42,5 | 764.000 | 849.000 | 913.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35,5 | 637.000 | 708.000 | 761.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46,4 | 833.000 | 926.000 | 996.000 |
V 70 x 70 x 6 | 38,3 | 687.000 | 764.000 | 821.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44,3 | 795.000 | 884.000 | 950.000 |
V 75 x 75 x 6 | 41,1 | 738.000 | 820.000 | 882.000 |
V 75 x 75 x 8 | 53,9 | 969.000 | 1.077.000 | 1.158.000 |
V 80 x 80 x 6 | 44 | 791.000 | 879.000 | 945.000 |
V 80 x 80 x 8 | 57,8 | 1.038.000 | 1.154.000 | 1.241.000 |
V 80 x 80 x 10 | 71,4 | 1.284.000 | 1.426.000 | 1.534.000 |
V 90 x 90 x 7 | 57,7 | 1.036.000 | 1.152.000 | 1.238.000 |
V 90 x 90 x 8 | 65,4 | 1.176.000 | 1.306.000 | 1.405.000 |
V 90 x 90 x 9 | 73,20 | 1.316.000 | 1.462.000 | 1.572.000 |
V 90 x 90 x 10 | 90,00 | 1.618.000 | 1.798.000 | 1.933.000 |
V 100 x 100 x 8 | 73,20 | 1.316.000 | 1.462.000 | 1.572.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90 | 1.618.000 | 1.798.000 | 1.933.000 |
V 100 x 100 x 13 | 107 | 1.921.000 | 2.134.000 | 2.295.000 |
V 120 x 120 x 8 | 88 | 1.586.000 | 1.762.000 | 1.895.000 |
V 130 x 130 x 9 | 107 | 1.932.000 | 2.146.000 | 2.308.000 |
V 130 x 130 x 12 | 140 | 2.526.000 | 2.806.000 | 3.017.000 |
V 130 x 130 x 15 | 173 | 3.109.000 | 3.454.000 | 3.714.000 |
V 150 x 150 x 12 | 164 | 2.947.000 | 3.274.000 | 3.520.000 |
V 150 x 150 x 15 | 202 | 3.627.000 | 4.030.000 | 4.333.000 |
V 150 x 150 x 19 | 251 | 4.524.000 | 5.026.000 | 5.404.000 |
Báo giá thép hình H Nhật Bản mới nhất
- Kích thước: H100 x 100 – H440 x 300 (mm)
- Độ dày: 8 – 21 ly
- Trọng lượng: 103,2 – 1.032 kg/ cây
- Thép hình H đen Nhật Bản có giá từ 2.062.000 – 20.638.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm Nhật Bản có giá từ 2.320.000 – 23.218.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản có giá từ 2.578.000 – 25.798.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | H đen VNĐ/ cây | H mạ kẽm VNĐ/ cây | H kẽm nóng VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
H100 x 100 x 6 x 8 | 103 | 2.062.000 | 2.320.000 | 2.578.000 |
H125 x 125 x 6.5 x 9 | 141,6 | 2.830.000 | 3.184.000 | 3.538.000 |
H148 x 100 x 6 x 9 | 130,2 | 2.602.000 | 2.928.000 | 3.253.000 |
H150 x 150 x 7 x 10 | 189 | 3.778.000 | 4.251.000 | 4.723.000 |
H194 x 150 x 6 x 9 | 183,6 | 3.670.000 | 4.129.000 | 4.588.000 |
H200 x 200 x 8 x 12 | 299,4 | 5.986.000 | 6.735.000 | 7.483.000 |
H244 x 175 x 7 x 11 | 264,6 | 5.290.000 | 5.952.000 | 6.613.000 |
H250 x 250 x 9 x 14 | 434,4 | 8.686.000 | 9.772.000 | 10.858.000 |
H294 x 200 x 8 x 12 | 340,8 | 6.814.000 | 7.666.000 | 8.518.000 |
H300 x 300 x 10 x 15 | 564 | 11.278.000 | 12.688.000 | 14.098.000 |
H340 x 250 x 9 x 14 | 478,2 | 9.562.000 | 10.758.000 | 11.953.000 |
H350 x 350 x 12 x 19 | 822 | 16.438.000 | 18.493.000 | 20.548.000 |
H390 x 300 x 10 x 16 | 642 | 12.838.000 | 14.443.000 | 16.048.000 |
H400 x 400 x 13 x 21 | 1.032,00 | 20.638.000 | 23.218.000 | 25.798.000 |
H440 x 300 x 11 x 18 | 744 | 14.878.000 | 16.738.000 | 18.598.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Nhật Bản trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép hình Nhật Bản nhập khẩu chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Nhật Bản
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Nhật Bản uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp thép hình Nhật Bản nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Nippon Steel, JFE Steel, Kobe Steel,… Với mức chiết khấu lên đến 10% cho đơn hàng lớn, chúng tôi luôn mang lại giá cả cạnh tranh nhất. Đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, giao hàng miễn phí tại TP.HCM và hỗ trợ giảm 50% phí vận chuyển đến các tỉnh miền Nam như Đồng Nai, Bình Dương, Long An.
Chứng nhận, giải thưởng:
Trong hơn 10 năm hoạt động, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã gặt hái nhiều giải thưởng danh giá, khẳng định vị thế vững chắc trong ngành. Các giải thưởng tiêu biểu bao gồm:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
- Giải thưởng An toàn lao động
- Giải thưởng doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng nhập khẩu Nhật Bản, mới 100%, chất lượng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, miễn Nam hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.