Thép hình Thái Lan nhập khẩu từ nhà máy thép Siam Yamato Steel – Nhà máy thép chất lượng số 1 Thái Lan. Sản phẩm thép hình nhập khẩu Thái Lan không chỉ có khả năng chịu lực tốt, bền chắc, hạn chế cong vênh, nứt gãy mà còn có giá thành phải chăng. Thép hình Thái Lan đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như Anh, Mỹ, Nhật Bản, Úc,.. nâng cao tính ổn định và an toàn cho mọi công trình.

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chuyên nhập khẩu và phân phối thép hình Thái Lan có nguồn gốc rõ ràng, giá thành cạnh tranh. Chúng tôi nhập hàng trực tiếp từ nhà máy thép Siam Yamato Steel, đa dạng quy cách, chủng loại. Quy cách thép hình Thái Lan tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EURONORM, BS, AS/NZS, MS, SNI, KSD,…
- Mác thép: SS400, SS490, SS540, S355, S235, S275, SM400, SM490, SM520, SM570,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước:
- Thép H Thái Lan: H100 – H400
- Thép I Thái Lan: I100x55 – I900x300
- Thép U Thái Lan: U50 – U380
- Thép V Thái Lan: V25 – V200
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Vật liệu xây dựng nhà xưởng, nhà kho, cầu đường, nhà cao tầng, khung nhà tiền chế, làm tháp truyền hình, khung máy móc, khung thùng xe, đòn cân, lan can,…

Báo giá thép hình Thái Lan mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
“Giá thép hình Thái Lan hôm nay là bao nhiêu?” chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều khách hàng đang cần câu trả lời. Vì vậy, đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật giá thép hình Thái Lan mới nhất, đầy đủ thép hình U, I, V, H. Giá thép hình nhập khẩu Thái Lan tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chỉ từ 15.400 vnđ/kg .Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Báo giá thép hình H Thái Lan mới nhất

- Kích thước: H100 – H400
- Độ dày cánh: 8 – 21mm
- Độ dày bụng: 6 – 13mm
- Trọng lượng: 103.2 – 1032 kg/6m
- Thép hình H đen Thái Lan có giá từ 1.775.000 – 17.750.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm Thái Lan có giá từ 2.064.000 – 20.640.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng Thái Lan có giá từ 2.260.000 – 22.601.000 vnđ/cây 6m
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103.2 | 1.775.000 | 2.064.000 | 2.260.000 |
H125x125x6.5x9 | 141.6 | 2.436.000 | 2.832.000 | 3.101.000 |
H150x150x7x10 | 189.0 | 3.251.000 | 3.780.000 | 4.139.000 |
H200x200x8x12 | 299.4 | 5.150.000 | 5.988.000 | 6.557.000 |
H250x250x9x14 | 434.4 | 7.472.000 | 8.688.000 | 9.513.000 |
H300x300x10x15 | 564 | 9.701.000 | 11.280.000 | 12.352.000 |
H350x350x12x19 | 822 | 14.138.000 | 16.440.000 | 18.002.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 17.750.000 | 20.640.000 | 22.601.000 |
Báo giá thép hình I Thái Lan mới nhất

- Kích thước: I100x55 – I900x300
- Độ dày: 3.6 – 28mm
- Trọng lượng: 40.3 – 1458 kg/6m
- Thép hình I đen Thái Lan có giá từ 661.000 – 23.911.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Thái Lan có giá từ 742.000 – 26.827.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng Thái Lan có giá từ 818.000 – 29.597.000 vnđ/cây 6m
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40.3 | 661.000 | 742.000 | 818.000 |
I120x64x3.8 | 50.2 | 823.000 | 924.000 | 1.019.000 |
I150x75x5x7 | 84.0 | 1.378.000 | 1.546.000 | 1.705.000 |
I198x99x4.5x7 | 109.2 | 1.791.000 | 2.009.000 | 2.217.000 |
I200x100x5.5x8 | 127.8 | 2.096.000 | 2.352.000 | 2.594.000 |
I248x124x5x8 | 154.2 | 2.529.000 | 2.837.000 | 3.130.000 |
I250x125x6x9 | 177.6 | 2.913.000 | 3.268.000 | 3.605.000 |
I298x149x5.5x8 | 192 | 3.149.000 | 3.533.000 | 3.898.000 |
I300x150x6.5x9 | 220.2 | 3.611.000 | 4.052.000 | 4.470.000 |
I346x174x6x9 | 248.4 | 4.074.000 | 4.571.000 | 5.043.000 |
I350x175x7x11 | 297.6 | 4.881.000 | 5.476.000 | 6.041.000 |
I396x199x7x11 | 339.6 | 5.569.000 | 6.249.000 | 6.894.000 |
I400x200x8x13 | 396 | 6.494.000 | 7.286.000 | 8.039.000 |
I446x199x8x12 | 397.2 | 6.514.000 | 7.308.000 | 8.063.000 |
I450x200x9x14 | 456 | 7.478.000 | 8.390.000 | 9.257.000 |
I482x300x11x15 | 684 | 11.218.000 | 12.586.000 | 13.885.000 |
I488x300x11x18 | 768 | 12.595.000 | 14.131.000 | 15.590.000 |
I496x199x9x14 | 477 | 7.823.000 | 8.777.000 | 9.683.000 |
I500x200x10x16 | 537.6 | 8.817.000 | 9.892.000 | 10.913.000 |
I582x300x12x17 | 822 | 13.481.000 | 15.125.000 | 16.687.000 |
I588x300x12x20 | 906 | 14.858.000 | 16.670.000 | 18.392.000 |
I600x200x11x17 | 636 | 10.430.000 | 11.702.000 | 12.911.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 18.204.000 | 20.424.000 | 22.533.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 20.664.000 | 23.184.000 | 25.578.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 23.911.000 | 26.827.000 | 29.597.000 |
Báo giá thép hình V Thái Lan mới nhất

- Kích thước: V25 – V200
- Độ dày: 3 – 25mm
- Trọng lượng: 6.72 – 888 kg/6m
- Thép hình V đen Thái Lan có giá từ 105.000 – 13.853.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình V đen mạ kẽm Thái Lan có giá từ 117.000 – 15.451.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Thái Lan có giá từ 130.000 – 17.138.000 vnđ/cây 6m
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 6.72 | 105.000 | 117.000 | 130.000 |
V30x30x3 | 8.16 | 127.000 | 142.000 | 157.000 |
V40x40x3 | 11.10 | 173.000 | 193.000 | 214.000 |
V40x40x4 | 14.52 | 227.000 | 253.000 | 280.000 |
V50x50x4 | 18.30 | 285.000 | 318.000 | 353.000 |
V50x50x5 | 22.62 | 353.000 | 394.000 | 437.000 |
V63x63x5 | 28.86 | 450.000 | 502.000 | 557.000 |
V63x63x6 | 34.32 | 535.000 | 597.000 | 662.000 |
V70x70x5 | 32.28 | 504.000 | 562.000 | 623.000 |
V70x70x6 | 38.34 | 598.000 | 667.000 | 740.000 |
V70x70x7 | 44.34 | 692.000 | 772.000 | 856.000 |
V75x75x5 | 34.80 | 543.000 | 606.000 | 672.000 |
V75x75x6 | 41.34 | 645.000 | 719.000 | 798.000 |
V75x75x7 | 47.76 | 745.000 | 831.000 | 922.000 |
V80x80x6 | 44.16 | 689.000 | 768.000 | 852.000 |
V80x80x7 | 51.06 | 797.000 | 888.000 | 985.000 |
V80x80x8 | 57.90 | 903.000 | 1.007.000 | 1.117.000 |
V90x90x6 | 50.10 | 782.000 | 872.000 | 967.000 |
V90x90x7 | 57.84 | 902.000 | 1.006.000 | 1.116.000 |
V90x90x8 | 65.40 | 1.020.000 | 1.138.000 | 1.262.000 |
V100x100x8 | 73.20 | 1.142.000 | 1.274.000 | 1.413.000 |
V100x100x10 | 90.60 | 1.413.000 | 1.576.000 | 1.749.000 |
V120x120x8 | 176.40 | 2.752.000 | 3.069.000 | 3.405.000 |
V120x120x10 | 219.12 | 3.418.000 | 3.813.000 | 4.229.000 |
V120x120x12 | 259.2 | 4.044.000 | 4.510.000 | 5.003.000 |
V125x125x10 | 229.2 | 3.576.000 | 3.988.000 | 4.424.000 |
V125x125x15 | 355.2 | 5.541.000 | 6.180.000 | 6.855.000 |
V130x130x10 | 237.0 | 3.697.000 | 4.124.000 | 4.574.000 |
V130x130x12 | 280.8 | 4.380.000 | 4.886.000 | 5.419.000 |
V150x150x10 | 274.8 | 4.287.000 | 4.782.000 | 5.304.000 |
V150x150x12 | 327.6 | 5.111.000 | 5.700.000 | 6.323.000 |
V150x150x15 | 405.6 | 6.327.000 | 7.057.000 | 7.828.000 |
V175x175x12 | 381.6 | 5.953.000 | 6.640.000 | 7.365.000 |
V175x175x15 | 472.8 | 7.376.000 | 8.227.000 | 9.125.000 |
V200x200x15 | 543.6 | 8.480.000 | 9.459.000 | 10.491.000 |
V200x200x20 | 716.4 | 11.176.000 | 12.465.000 | 13.827.000 |
V200x200x25 | 888.0 | 13.853.000 | 15.451.000 | 17.138.000 |
Báo giá thép hình U Thái Lan mới nhất

- Kích thước: U50 – U380
- Độ dày: 2.5 – 13.5 mm
- Trọng lượng: 15 – 327 kg/6m
- Thép hình U đen Thái Lan có giá từ 231.000 – 5.036.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Thái Lan có giá từ 254.000 – 5.526.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng Thái Lan có giá từ 267.000 – 5.821.000 vnđ/cây 6m
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 15.0 | 231.000 | 254.000 | 267.000 |
U80x38x3.5 | 31.0 | 477.000 | 524.000 | 552.000 |
U80x43x4.5 | 42.0 | 647.000 | 710.000 | 748.000 |
U100x45x3.8 | 43.8 | 675.000 | 740.000 | 780.000 |
U100x48x5.3 | 51.6 | 795.000 | 872.000 | 918.000 |
U100x50x5.0 | 56.2 | 865.000 | 950.000 | 1.000.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 56.2 | 865.000 | 950.000 | 1.000.000 |
U120x50x4.7 | 45.0 | 693.000 | 761.000 | 801.000 |
U120x52x5.4 | 55.8 | 859.000 | 943.000 | 993.000 |
U125x65x6 | 80.4 | 1.238.000 | 1.359.000 | 1.431.000 |
U140x52x4.2 | 54.0 | 832.000 | 913.000 | 961.000 |
U140x53x4.7 | 60.0 | 924.000 | 1.014.000 | 1.068.000 |
U150x75x6.5 | 111.6 | 1.719.000 | 1.886.000 | 1.986.000 |
U150x75x6.5x10 | 111.6 | 1.719.000 | 1.886.000 | 1.986.000 |
U160x65x5.0 | 84.0 | 1.294.000 | 1.420.000 | 1.495.000 |
U180x65x5.3 | 90.0 | 1.386.000 | 1.521.000 | 1.602.000 |
U200x69x5.4 | 102.0 | 1.571.000 | 1.724.000 | 1.816.000 |
U200x75x8.5 | 141.0 | 2.171.000 | 2.383.000 | 2.510.000 |
U200x80x7.5x11 | 147.6 | 2.273.000 | 2.494.000 | 2.627.000 |
U200x90x8x13.5 | 181.8 | 2.800.000 | 3.072.000 | 3.236.000 |
U250x76x6.5 | 136.8 | 2.107.000 | 2.312.000 | 2.435.000 |
U250x78x7.0 | 164.5 | 2.533.000 | 2.780.000 | 2.928.000 |
U250x90x9x13 | 207.6 | 3.197.000 | 3.508.000 | 3.695.000 |
U300x85x7.5 | 206.8 | 3.185.000 | 3.495.000 | 3.681.000 |
U300x90x9x13 | 228.6 | 3.520.000 | 3.863.000 | 4.069.000 |
U380x100x10.5 | 327.0 | 5.036.000 | 5.526.000 | 5.821.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Thái Lan trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: thép hình Thái Lan chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Thái Lan.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Thái Lan uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát địa chỉ bán thép hình Thái Lan uy tín, sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, giá rẻ hơn nhiều đại lý. Chúng tôi có hệ thống hơn 50 kho bãi ở khắp TPHCM, diện tích lớn, hàng luôn có sẵn trong kho, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu khách hàng. Đối với khách hàng mua số lượng lớn hoặc hợp tác lâu dài, chúng tôi sẽ có nhiều ưu đãi, chiết khấu và hỗ trợ giá tốt nhất.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sau nhiều năm hoạt động đã khẳng định uy tín và nhận về nhiều giải thưởng danh giá như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Huân chương lao động hạng Ba
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Giải thưởng doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Thái Lan đến các dự án tiêu biểu như:



Khách hàng mua thép hình Thái Lan tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Thái Lan, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/