Báo Giá Thép Ống Visa Mới Nhất 2025

Thép ống Visa là sản phẩm thép ống chất lượng cao của nhà máy Thép Visa, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ hiện đại. Với đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn tốt, thép ống Visa thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, như ống dẫn nước, khung nhà xưởng, hệ thống ống PCCC…. Sản phẩm được phân phối rộng rãi tại các đại lý và cam kết 100% chính hãng trên toàn quốc, đồng hành xây dựng nhiều dự án lớn nhỏ khác nhau.

Thép ống Visa sản xuất theo công nghệ hiện đại, độ bền cao, ứng dụng tốt nhiều lĩnh vực
Thép ống Visa sản xuất theo công nghệ hiện đại, độ bền cao, ứng dụng tốt nhiều lĩnh vực

Nhà máy Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Visa chính hãng, đủ kích thước, giá rẻ nhất thị trường với quy cách bên dưới đây:

  • Tiêu chuẩn: ASTM A53, ISO 3183, TCVN 7384…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
  • Đường kính: phi 13.8 – 140 (mm)
  • Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
  • Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/ cây
  • Ứng dụng: làm cột, dầm, trụ cho công trình; xây dựng hệ thống ống dẫn nước sinh hoạt, nước thải, khí, dầu…
Thép ống Visa làm hệ thống ống lò hơi công nghiệp
Thép ống Visa làm hệ thống ống lò hơi công nghiệp

Báo giá thép ống Visa hôm nay 02/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Nhà máy Tôn Thép MTP cung cấp bảng báo giá thép ống Visa mới nhất 2025, bao gồm giá các loại ống đen, mạ kẽm Visa đầy đủ quy cách, giá gốc đại lý, CK đến 10% cho đơn hàng lớn.

Bảng giá thép ống đen Visa

Thép ống đen Visa
Thép ống đen Visa
  • Đường kính: phi 13.8 – 140 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 mm
  • Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/ cây
  • Đơn giá thép ống đen Visa: 15.300 – 17.500 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống đen Visa từ 18.000 – 1.120.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Đơn giá (VND/ kg)Giá bán (VND/ cây)
Ø 13.80.61.2115.30018.000
Ø 13.80.71.4015.30022.000
Ø 13.80.81.6015.30025.000
Ø 13.80.91.8015.30028.000
Ø 13.81.01.9915.30031.000
Ø 13.81.12.1915.30034.000
Ø 13.81.22.3815.30037.000
Ø 15.90.61.3915.30021.000
Ø 15.90.71.6315.30025.000
Ø 15.90.81.8515.30029.000
Ø 15.90.92.0815.30032.000
Ø 15.91.02.3015.30036.000
Ø 15.91.12.5315.30039.000
Ø 15.91.22.7515.30043.000
Ø 15.91.43.2015.30050.000
Ø 15.91.53.4315.30053.000
Ø 19.10.61.2515.30019.000
Ø 19.10.71.9615.30030.000
Ø 19.10.82.2315.30035.000
Ø 19.10.92.5115.30039.000
Ø 19.11.02.7815.30043.000
Ø 19.11.13.0515.30048.000
Ø 19.11.23.3215.30052.000
Ø 19.11.43.8615.30060.000
Ø 19.11.54.1315.30065.000
Ø 21.00.92.7615.30043.000
Ø 21.01.03.0615.30048.000
Ø 21.01.13.3615.30052.000
Ø 21.01.23.6615.30057.000
Ø 21.01.44.2615.30066.000
Ø 21.01.54.5515.30071.000
Ø 21.01.75.1515.30080.000
Ø 21.01.85.4415.30085.000
Ø 21.02.06.0215.30094.000
Ø 22.20.61.9616.20032.000
Ø 22.20.72.2716.20038.000
Ø 22.20.82.6016.20043.000
Ø 22.20.92.9216.20048.000
Ø 22.21.03.2416.20054.000
Ø 22.21.13.5616.20059.000
Ø 22.21.23.8816.20064.000
Ø 22.21.44.5116.20075.000
Ø 22.21.54.8216.20080.000
Ø 25.40.62.2416.20037.000
Ø 25.40.72.6116.20043.000
Ø 25.40.82.9816.20049.000
Ø 25.40.93.3416.20055.000
Ø 25.41.03.7116.20062.000
Ø 25.41.14.0816.20068.000
Ø 25.41.24.4416.20074.000
Ø 25.41.45.1716.20086.000
Ø 25.41.55.5316.20092.000
Ø 270.93.5616.20059.000
Ø 271.03.9516.20066.000
Ø 271.14.3416.20072.000
Ø 271.24.7316.20079.000
Ø 271.45.5016.20091.000
Ø 271.55.8916.20098.000
Ø 271.76.6516.200111.000
Ø 271.87.0416.200117.000
Ø 272.07.8016.200130.000
Ø 31.80.83.7316.20062.000
Ø 31.80.94.1916.20070.000
Ø 31.81.04.6616.20077.000
Ø 31.81.15.1216.20085.000
Ø 31.81.25.5816.20093.000
Ø 31.81.46.5016.200108.000
Ø 31.81.56.9516.200116.000
Ø 31.81.77.8716.200131.000
Ø 31.81.88.3216.200139.000
Ø 31.82.09.2216.200154.000
Ø 340.94.4917.00078.000
Ø 341.04.9917.00087.000
Ø 341.15.4817.00096.000
Ø 341.25.9717.000105.000
Ø 341.46.9517.000122.000
Ø 341.57.4417.000130.000
Ø 341.78.4217.000148.000
Ø 341.88.9017.000156.000
Ø 342.09.8817.000173.000
Ø 342.311.3217.000199.000
Ø 342.512.2817.000216.000
Ø 342.813.7217.000241.000
Ø 343.014.6717.000258.000
Ø 38.10.84.4817.00078.000
Ø 38.10.95.0317.00088.000
Ø 38.11.05.5917.00098.000
Ø 38.11.16.1417.000108.000
Ø 38.11.26.7017.000117.000
Ø 38.11.47.8017.000137.000
Ø 38.11.58.3517.000146.000
Ø 38.11.79.4517.000166.000
Ø 38.11.810.0017.000175.000
Ø 38.12.011.0917.000195.000
Ø 38.12.312.7217.000223.000
Ø 38.12.513.8017.000242.000
Ø 38.12.815.4117.000271.000
Ø 38.13.016.4917.000290.000
Ø 420.84.9417.00087.000
Ø 420.95.5617.00097.000
Ø 421.06.1717.000108.000
Ø 421.16.7817.000119.000
Ø 421.27.3917.000130.000
Ø 421.48.6117.000151.000
Ø 421.59.2217.000162.000
Ø 421.710.4317.000183.000
Ø 421.811.0317.000194.000
Ø 422.012.2417.000215.000
Ø 422.314.0517.000247.000
Ø 422.515.2417.000268.000
Ø 422.817.0317.000299.000
Ø 423.018.2217.000320.000
Ø 490.85.7717.000101.000
Ø 490.96.4917.000114.000
Ø 491.07.2117.000126.000
Ø 491.17.9217.000139.000
Ø 491.28.6317.000151.000
Ø 491.410.0617.000176.000
Ø 491.510.7717.000189.000
Ø 491.712.1917.000214.000
Ø 491.812.9017.000227.000
Ø 492.014.3117.000251.000
Ø 492.316.4317.000289.000
Ø 492.517.8317.000313.000
Ø 492.819.9317.000350.000
Ø 493.021.3317.000375.000
Ø 601.08.8317.000155.000
Ø 601.19.7117.000170.000
Ø 601.210.5817.000186.000
Ø 601.412.3417.000217.000
Ø 601.513.2117.000232.000
Ø 601.714.9617.000263.000
Ø 601.815.8317.000278.000
Ø 602.017.5717.000309.000
Ø 602.320.1717.000355.000
Ø 602.521.9017.000385.000
Ø 602.824.4917.000431.000
Ø 603.026.2117.000461.000
Ø 761.112.3117.500223.000
Ø 761.213.4317.500243.000
Ø 761.415.6517.500284.000
Ø 761.516.7617.500304.000
Ø 761.718.9817.500344.000
Ø 761.820.0917.500364.000
Ø 762.022.3017.500404.000
Ø 762.325.6117.500464.000
Ø 762.527.8217.500505.000
Ø 762.831.1217.500564.000
Ø 763.033.3117.500604.000
Ø 901.215.9117.500288.000
Ø 901.418.5517.500336.000
Ø 901.519.8717.500360.000
Ø 901.722.5117.500408.000
Ø 901.823.8217.500432.000
Ø 902.026.4517.500480.000
Ø 902.330.3817.500551.000
Ø 902.533.0017.500598.000
Ø 902.836.9217.500670.000
Ø 903.039.5317.500717.000
Ø 1141.423.5317.500427.000
Ø 1141.525.1917.500457.000
Ø 1141.728.5417.500517.000
Ø 1141.830.2117.500548.000
Ø 1142.033.5517.500608.000
Ø 1142.338.5517.500699.000
Ø 1142.541.8717.500759.000
Ø 1142.846.8617.500850.000
Ø 1143.050.1817.500910.000
Ø 1401.530.9717.500561.000
Ø 1401.735.0817.500636.000
Ø 1401.837.1317.500673.000
Ø 1402.041.2417.500748.000
Ø 1402.347.3917.500860.000
Ø 1402.551.4917.500934.000
Ø 1402.857.6417.5001.046.000
Ø 1403.061.7217.5001.120.000

Bảng giá thép ống mạ kẽm Visa

Thép ống mạ kẽm Visa
Thép ống mạ kẽm Visa
  • Đường kính: phi 13.8 – 140 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.0 mm
  • Trọng lượng: 1.21 – 61.72 kg/ cây
  • Đơn giá thép ống mạ kẽm Visa: 17.700 – 20.000 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống mạ kẽm Visa từ 22.000 – 1.364.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Đơn giá (VND/ kg)Giá bán (VND/ cây)
Ø 13.80.61.2117.70022.000
Ø 13.80.71.4017.70025.000
Ø 13.80.81.6017.70029.000
Ø 13.80.91.8017.70033.000
Ø 13.81.01.9917.70036.000
Ø 13.81.12.1917.70040.000
Ø 13.81.22.3817.70043.000
Ø 15.90.61.3917.70025.000
Ø 15.90.71.6317.70029.000
Ø 15.90.81.8517.70034.000
Ø 15.90.902.0817.70038.000
Ø 15.91.02.3017.70042.000
Ø 15.91.12.5317.70046.000
Ø 15.91.22.7517.70050.000
Ø 15.91.43.2017.70058.000
Ø 15.91.53.4317.70062.000
Ø 19.10.61.2517.70022.000
Ø 19.10.71.9617.70035.000
Ø 19.10.82.2317.70041.000
Ø 19.10.92.5117.70046.000
Ø 19.11.02.7817.70051.000
Ø 19.11.103.0517.70056.000
Ø 19.11.23.3217.70061.000
Ø 19.11.43.8617.70070.000
Ø 19.11.54.1317.70075.000
Ø 21.00.92.7617.70050.000
Ø 21.01.003.0617.70056.000
Ø 21.01.13.3617.70061.000
Ø 21.01.23.6617.70067.000
Ø 21.01.44.2617.70078.000
Ø 21.01.54.5517.70083.000
Ø 21.01.75.1517.70094.000
Ø 21.01.85.4417.70099.000
Ø 21.02.006.0217.700110.000
Ø 22.20.61.9618.30036.000
Ø 22.20.72.2718.30042.000
Ø 22.20.82.6018.30048.000
Ø 22.20.92.9218.30054.000
Ø 22.21.03.2418.30060.000
Ø 22.21.13.5618.30066.000
Ø 22.21.23.8818.30072.000
Ø 22.21.44.5118.30084.000
Ø 22.21.54.8218.30090.000
Ø 25.40.62.2418.30041.000
Ø 25.40.72.6118.30048.000
Ø 25.40.82.9818.30055.000
Ø 25.40.93.3418.30062.000
Ø 25.41.03.7118.30069.000
Ø 25.41.104.0818.30076.000
Ø 25.41.24.4418.30083.000
Ø 25.41.45.1718.30096.000
Ø 25.41.55.5318.300103.000
Ø 270.93.5618.30066.000
Ø 271.03.9518.30073.000
Ø 271.14.3418.30081.000
Ø 271.24.7318.30088.000
Ø 271.45.5018.300102.000
Ø 271.55.8918.300110.000
Ø 271.76.6518.300124.000
Ø 271.807.0418.300131.000
Ø 272.07.8018.300145.000
Ø 31.80.83.7319.00073.000
Ø 31.80.94.1919.00083.000
Ø 31.81.04.6619.00092.000
Ø 31.81.15.1219.000101.000
Ø 31.81.25.5819.000110.000
Ø 31.81.46.5019.000128.000
Ø 31.81.56.9519.000137.000
Ø 31.81.77.8719.000155.000
Ø 31.81.88.3219.000164.000
Ø 31.82.09.2219.000182.000
Ø 340.94.4919.00088.000
Ø 341.04.9919.00098.000
Ø 341.15.4819.000108.000
Ø 341.25.9719.000118.000
Ø 341.46.9519.000137.000
Ø 341.57.4419.000147.000
Ø 341.78.4219.000166.000
Ø 341.88.9019.000176.000
Ø 342.09.8819.000195.000
Ø 342.311.3219.000224.000
Ø 342.512.2819.000243.000
Ø 342.813.7219.000271.000
Ø 343.014.6719.000290.000
Ø 38.10.84.4819.00088.000
Ø 38.10.905.0319.00099.000
Ø 38.11.05.5919.000110.000
Ø 38.11.16.1419.000121.000
Ø 38.11.26.7019.000132.000
Ø 38.11.47.8019.000154.000
Ø 38.11.58.3519.000165.000
Ø 38.11.79.4519.000187.000
Ø 38.11.810.0019.000197.000
Ø 38.12.011.0919.000219.000
Ø 38.12.312.7219.000251.000
Ø 38.12.513.8019.000273.000
Ø 38.12.815.4119.000305.000
Ø 38.13.016.4919.000326.000
Ø 420.84.9419.00097.000
Ø 420.95.5619.000110.000
Ø 421.06.1719.000122.000
Ø 421.16.7819.000134.000
Ø 421.27.3919.000146.000
Ø 421.48.6119.000170.000
Ø 421.59.2219.000182.000
Ø 421.710.4319.000206.000
Ø 421.811.0319.000218.000
Ø 422.012.2419.000242.000
Ø 422.314.0519.000278.000
Ø 422.515.2419.000301.000
Ø 422.817.0319.000337.000
Ø 423.018.2219.000360.000
Ø 490.85.7719.000114.000
Ø 490.96.4919.000128.000
Ø 491.07.2119.000142.000
Ø 491.17.9219.000156.000
Ø 491.28.6319.000170.000
Ø 491.410.0619.000199.000
Ø 491.510.7719.000213.000
Ø 491.712.1919.000241.000
Ø 491.812.9019.000255.000
Ø 492.014.3119.000283.000
Ø 492.316.4319.000325.000
Ø 492.517.8319.000353.000
Ø 492.819.9319.000394.000
Ø 493.021.3320.000445.000
Ø 601.08.8320.000184.000
Ø 601.19.7120.000202.000
Ø 601.210.5820.000221.000
Ø 601.412.3420.000257.000
Ø 601.513.2120.000276.000
Ø 601.714.9620.000312.000
Ø 601.815.8320.000330.000
Ø 602.017.5720.000367.000
Ø 602.320.1720.000421.000
Ø 602.521.9020.000457.000
Ø 602.824.4920.000511.000
Ø 603.026.2120.000547.000
Ø 761.112.3120.000257.000
Ø 761.213.4320.000280.000
Ø 761.415.6520.000327.000
Ø 761.516.7620.000350.000
Ø 761.718.9820.000396.000
Ø 761.820.0920.000419.000
Ø 762.022.3020.000466.000
Ø 762.325.6120.000535.000
Ø 762.527.8220.000581.000
Ø 762.831.1220.000650.000
Ø 763.033.3120.000696.000
Ø 901.215.9120.000332.000
Ø 901.418.5520.000387.000
Ø 901.519.8720.000415.000
Ø 901.722.5120.000470.000
Ø 901.823.8220.000497.000
Ø 902.026.4520.000552.000
Ø 902.330.3820.000634.000
Ø 902.533.0020.000689.000
Ø 902.836.9220.000771.000
Ø 903.039.5320.000826.000
Ø 1141.423.5320.000520.000
Ø 1141.525.1920.000557.000
Ø 1141.728.5420.000631.000
Ø 1141.830.2120.000667.000
Ø 1142.033.5520.000741.000
Ø 1142.338.5520.000852.000
Ø 1142.541.8720.000925.000
Ø 1142.846.8620.0001.036.000
Ø 1143.050.1820.0001.109.000
Ø 1401.530.9720.000684.000
Ø 1401.735.0820.000775.000
Ø 1401.837.1320.000821.000
Ø 1402.041.2420.000911.000
Ø 1402.347.3920.0001.047.000
Ø 1402.551.4920.0001.138.000
Ø 1402.857.6420.0001.274.000
Ø 1403.061.7220.0001.364.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Visa trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép ống Visa chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Visa.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.

Nhà máy Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Visa uy tín, chiết khấu 5-10%

Với thâm niên hơn 10 năm, là địa chỉ hàng đầu cung cấp sắt thép trên toàn quốc, đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chuyên phân phối ống thép Visa chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. 

Chúng tôi có xe tải sẵn sàng giao hàng tận công trình bất kỳ lúc nào trong ngày. Nhà máy đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu lớn như Hòa Bình, Coteccons, Delta,… Tôn Thép MTP cam kết mang đến sản phẩm tốt nhất cho khách hàng, vận chuyển nhanh khu vực HCM, miền Nam.

Chứng nhận, giải thưởng:

Tôn Thép MTP tự hào được vinh danh trong Top 10 Thương hiệu Việt Nam năm 2023.

Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Bên cạnh đó, chúng tôi còn nhận được nhiều chứng nhận và bằng khen danh giá khác, bao gồm:

  • Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
  • Giải thưởng An toàn lao động
  • Giải thưởng Bảo vệ môi trường
  • Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
  • Giải thưởng Sắt thép Quốc gia

Dự án tiêu biểu:

Cung cấp 100 cây ống thép Visa cho dự án xây dựng nhà máy sản xuất tại KCN Amata, Đồng Nai
Cung cấp 100 cây ống thép Visa cho dự án xây dựng nhà máy sản xuất tại KCN Amata, Đồng Nai
Vận chuyển 50 tấn ống thép mạ kẽm Visa cho dự án trung tâm thương mại Vincom Plaza tại Bình Dương
Vận chuyển 50 tấn ống thép mạ kẽm Visa cho dự án trung tâm thương mại Vincom Plaza tại Bình Dương
Giao 2 tấn ống thép mạ kẽm Visa cho dự án đường ống dẫn nước sạch tại TP. Hồ Chí Minh
Giao 2 tấn ống thép mạ kẽm Visa cho dự án đường ống dẫn nước sạch tại TP. Hồ Chí Minh

Cam kết & ưu đãi:

  • Hàng chính hãng Visa, mới 100%, không bị gỉ sét.
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, miền Nam hỗ trợ 50%.
  • Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo