Thép hình Á Châu là được sản xuất tại nhà máy thép Á Châu, nổi bật với độ bền cao, chống ăn mòn tốt nhờ công nghệ mạ kẽm và xử lý bề mặt hiện đại. Chủng loại đa dạng gồm thép hình I, U, V, thép Á Châu được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường và cơ khí chế tạo, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và chịu lực.
- Tiêu chuẩn: JIS G3101:2015, JIS G1253:2013, JIS Z2241:2011,…
- Mác thép: SS400, CT3, CT5…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước:
- Thép I: 100 x 50 x 3.5 x 4.5 – 120 x 60 x 5 x 7.6 (mm)
- Thép U: 80 x 35 x 3 x 3.3 – 120 x 55 x 6.3 x 8 (mm)
- Thép V: 63 x 63 x 5 – 100 x 100 x 12 (mm)
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Trọng lượng: 21.12 – 106.8 kg/ cây
- Ứng dụng: làm dầm thép, làm nhà tiền chế, gia công kết cấu cầu đường, làm đồ nội thất trong nhà…
Báo giá thép hình Á Châu mới nhất 14/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Nhà máy Tôn Thép MTP gửi tới khách hàng, nhà thầu bảng giá thép hình Á Châu mới nhất 2025, hỗ trợ CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn. Bao gồm các bảng giá cụ thể là thép hình I, U, V Á Châu với 2 chủng loại chính là đen, mạ kẽm. Khách hàng có thể thoải mái chọn loại có kích thước, độ dày hợp với nhu cầu thi công.
Báo giá thép hình I Á Châu mới nhất
- Kích thước: I100x50x3.5 – I120x60x5.0 (mm)
- Độ dày: 4.5 – 7.6 (mm)
- Trọng lượng: 36.9 – 69.0 kg/ cây
- Thép hình I đen Á Châu có giá từ 504.000 – 943.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Á Châu có giá từ 644.000 – 1.206.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng kg/cây | I đen VNĐ/ cây | I mạ kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
I100x50x3.5 | 4.5 | 36.9 | 504.000 | 644.000 |
I100x50x4.5 | 6.8 | 51.42 | 702.000 | 898.000 |
I120x50x3.8 | 5.05 | 51.6 | 705.000 | 901.000 |
I120x60x5.0 | 7.6 | 69.0 | 943.000 | 1.206.000 |
Báo giá thép hình U Á Châu mới nhất
- Kích thước: U80x35x3.0 – U120x55x6.3
- Độ dày: 3.3 – 8.0 (mm)
- Trọng lượng: 21.12 – 75.0 kg/ cây
- Thép hình U đen Á Châu có giá từ 287.000 – 1.026.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Á Châu có giá từ 368.000 – 1.311.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng kg/cây | U đen VNĐ/ cây | U mạ kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
U80x35x3.0 | 3.3 | 21.12 | 287.000 | 368.000 |
U80x45x5.5 | 7.5 | 49.38 | 675.000 | 862.000 |
U100x43x3.8 | 4.05 | 30.6 | 417.000 | 534.000 |
U100x50x5.9 | 8.0 | 61.8 | 845.000 | 1.080.000 |
U120x51x5.0 | 4.3 | 41.1 | 561.000 | 717.000 |
U120x55x6.3 | 8.0 | 75.0 | 1.026.000 | 1.311.000 |
Báo giá thép hình V Á Châu mới nhất
- Kích thước: V 63×63 – V 100×100 (mm)
- Độ dày: 5 – 12 (mm)
- Trọng lượng: 28.86 – 106.8 kg/ cây
- Thép hình V đen Á Châu có giá từ 393.000 – 1.461.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm Á Châu có giá từ 503.000 – 1.459.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng kg/cây | V đen VNĐ/ cây | V mạ kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
V63x63 | 5 | 28.86 | 393.000 | 503.000 |
V63x63 | 6 | 34.32 | 468.000 | 466.000 |
V65x65 | 5 | 29.82 | 407.000 | 405.000 |
V65x65 | 6 | 35.46 | 484.000 | 482.000 |
V65x65 | 7 | 40.56 | 554.000 | 552.000 |
V65x65 | 8 | 46.38 | 633.000 | 631.000 |
V70x70 | 5 | 32.4 | 442.000 | 440.000 |
V70x70 | 6 | 38.4 | 524.000 | 522.000 |
V70x70 | 7 | 44.4 | 606.000 | 604.000 |
V70x70 | 8 | 50.4 | 688.000 | 686.000 |
V75x75 | 5 | 34.8 | 475.000 | 473.000 |
V75x75 | 6 | 41.1 | 561.000 | 559.000 |
V75x75 | 7 | 47.4 | 647.000 | 645.000 |
V75x75 | 8 | 54 | 738.000 | 736.000 |
V80x80 | 6 | 43.92 | 600.000 | 598.000 |
V80x80 | 7 | 51.06 | 698.000 | 696.000 |
V80x80 | 8 | 57.9 | 791.000 | 789.000 |
V90x90 | 6 | 49.8 | 680.000 | 678.000 |
V90x90 | 7 | 57.9 | 791.000 | 789.000 |
V90x90 | 8 | 65.4 | 894.000 | 892.000 |
V90x90 | 9 | 73.2 | 1.001.000 | 999.000 |
V90x90 | 10 | 79.8 | 1.091.000 | 1.089.000 |
V100x100 | 7 | 64.2 | 878.000 | 876.000 |
V100x100 | 8 | 73.2 | 1.001.000 | 999.000 |
V100x100 | 10 | 89.4 | 1.223.000 | 1.221.000 |
V100x100 | 12 | 106.8 | 1.461.000 | 1.459.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Á Châu trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: thép hình Á Châu chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Á Châu
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Á Châu uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Khi chọn đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Á Châu, khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và giá cả. Chúng tôi phân phối thép hình Á Châu chính hãng, nhập trực tiếp từ nhà máy với chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn. Ngoài ra, chúng tôi hỗ trợ giao hàng nhanh chóng khắp TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An,… đảm bảo tiến độ công trình với hệ thống kho hàng lớn và phương tiện vận chuyển hiện đại.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đối tác uy tín trong việc cung cấp vật tư xây dựng, đặc biệt là thép hình Á Châu cho nhiều công trình lớn nhỏ trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý sắt thép đạt Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023. Ngoài ra còn có các giải thưởng danh giá bên dưới đây:
- Giải thưởng doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Giải thưởng doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
- Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng An toàn lao động
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng Á Châu, mới 100%, chất lượng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, miễn Nam hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.