Báo Giá Thép Hình Quang Thắng Mới Nhất 2025

Thép hình Quang Thắng được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và trải qua quá trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm thép hình V của Quang Thắng không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình từ dân dụng đến công nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực cơ khí. Sản phẩm đảm bảo độ bền vượt trội và tính an toàn cho mọi dự án.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Quang Thắng chính hãng, giá tốt
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Quang Thắng chính hãng, giá tốt

Địa chỉ cung cấp thép hình Quang Thắng chất lượng, uy tín số 1 thị trường – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Các sản phẩm thép hình V Quang Thắng 100% chính hãng và có giá thành phải chăng. Chúng tôi giao hàng miễn phí tại TPHCM và CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn. Thông tin quy cách thép hình Quang Thắng tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: JIS G3101:1999, TCVN 5709-1993, TCVN 1656-75, BS EN, ASTM, MS,…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
  • Kích thước: V30 – V75
  • Độ dày: 1.8 – 8.0mm
  • Trọng lượng: 4.8 – 52 kg/6m
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Ứng dụng: Làm khung nhà tiền chế, nhà để xe, mái hiên, nhà xưởng, làm cầu thang, lan can, kệ hàng, khung thùng xe tải, container, giá đỡ máy móc,…

Báo giá thép hình Quang Thắng mới nhất 05/02/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Khách hàng cần cập nhật báo giá thép hình Quang Thắng mới nhất? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tổng hợp đầy đủ giá thép hình V Quang Thắng các loại đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay 05/02/2025. Giá thép hình Quang Thắng chỉ từ 10.300 vnđ/kg. Gọi ngay để được tư vấn và nhận chiết khấu 5-10%.

Báo giá thép hình V đen Quang Thắng mới nhất

  • Kích thước: V30 – V75
  • Độ dày: 1.8 – 8mm
  • Trọng lượng: 4.8 – 52 kg/6m
  • Thép hình V đen Quang Thắng có giá từ 49.000 –  536.000 vnđ/cây 6m
Thép hình V đen Quang Thắng
Thép hình V đen Quang Thắng
Quy cách thép V (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá thép V đen (VNĐ/cây)
V 30 x 30 x 1.84.8 - 5.210.30049.000 - 54.000
V 30 x 30 x 2.25.5 - 6.010.30057.000 - 62.000
V 30 x 30 x 2.46.0 - 6.510.30062.000 - 67.000
V 30 x 30 x 2.66.5 - 7.010.30067.000 - 72.000
V 30 x 30 x 2.87 - 7.510.30072.000 - 77.000
V 30 x 30 x 3.07.5 - 810.30077.000 - 82.000
V 40 x 40 x 2.07 - 7.510.30072.000 - 77.000
V 40 x 40 x 2.27.5 - 810.30077.000 - 82.000
V 40 x 40 x 2.48 - 8.510.30082.000 - 88.000
V 40 x 40 x 2.68.5 - 9.010.30088.000 - 93.000
V 40 x 40 x 2.89.0 - 9.510.30093.000 - 98.000
V 40 x 40 x 2.99.5 - 1010.30098.000 - 103.000
V 40 x 40 x 3.010 - 10.510.300103.000 - 108.000
V 40 x 40 x 3.110.5 - 1110.300108.000 - 113.000
V 40 x 40 x 3.211 - 11.510.300113.000 - 118.000
V 40 x 40 x 3.311.5 - 1210.300118.000 - 124.000
V 40 x 40 x 3.412 - 12.510.300124.000 - 129.000
V 40 x 40 x 3.612.5 - 1310.300129.000 - 134.000
V 40 x 40 x 3.813 - 13.510.300134.000 - 139.000
V 40 x 40 x 4.013.5 - 1410.300139.000 - 144.000
V 40 x 40 x 4.214 - 14.510.300144.000 - 149.000
V 50 x 50 x 2.612 - 12.510.300124.000 - 129.000
V 50 x 50 x 2.812.5 - 1310.300129.000 - 134.000
V 50 x 50 x 3.013 - 13.510.300134.000 - 139.000
V 50 x 50 x 3.213.5 - 1410.300139.000 - 144.000
V 50 x 50 x 3.314 - 14.510.300144.000 - 149.000
V 50 x 50 x 3.414.5 - 1510.300149.000 - 155.000
V 50 x 50 x 3.515 - 15.510.300155.000 - 160.000
V 50 x 50 x 3.615.5 - 1610.300160.000 - 165.000
V 50 x 50 x 3.716 - 16.510.300165.000 - 170.000
V 50 x 50 x 3.816.5 - 1710.300170.000 - 175.000
V 50 x 50 x 3.917 - 17.510.300175.000 - 180.000
V 50 x 50 x 4.017.5 - 1810.300180.000 - 185.000
V 50 x 50 x 4.118 - 18.510.300185.000 - 191.000
V 50 x 50 x 4.218.5 - 1910.300191.000 - 196.000
V 50 x 50 x 4.319 - 19.510.300196.000 - 201.000
V 50 x 50 x 4.419.5 - 2010.300201.000 - 206.000
V 63 x 63 x 3.821 - 2210.300216.000 - 227.000
V 63 x 63 x 3.922 - 2310.300227.000 - 237.000
V 63 x 63 x 4.123 - 2410.300237.000 - 247.000
V 63 x 63 x 4.324 - 2510.300247.000 - 258.000
V 63 x 63 x 4.525 - 2610.300258.000 - 268.000
V 63 x 63 x 4.726 - 2710.300268.000 - 278.000
V 63 x 63 x 4.927 - 2810.300278.000 - 288.000
V 63 x 63 x 5.128 - 2910.300288.000 - 299.000
V 63 x 63 x 5.329 - 3010.300299.000 - 309.000
V 63 x 63 x 5.530 - 3110.300309.000 - 319.000
V 63 x 63 x 5.731 - 3210.300319.000 - 330.000
V 63 x 63 x 5.932 - 3310.300330.000 - 340.000
V 63 x 63 x 6.133 - 3410.300340.000 - 350.000
V 70 x 70 x 5.029 - 3110.300299.000 - 319.000
V 70 x 70 x 6.035 - 3610.300361.000 - 371.000
V 70 x 70 x 7.041 - 4210.300422.000 - 433.000
V 75 x 75 x 5.031 - 3310.300319.000 - 340.000
V 75 x 75 x 6.036 - 3910.300371.000 - 402.000
V 75 x 75 x 7.045 - 4610.300464.000 - 474.000
V 75 x 75 x 8.050 - 5210.300515.000 - 536.000

Báo giá thép hình V mạ kẽm Quang Thắng mới nhất

  • Kích thước: V30 – V75
  • Độ dày: 1.8 – 8mm
  • Trọng lượng: 4.8 – 52 kg/6m
  • Thép hình V mạ kẽm Quang Thắng có giá từ 55.000 – 598.000 vnđ/cây 6m
Báo giá thép hình V mạ kẽm Quang Thắng
Báo giá thép hình V mạ kẽm Quang Thắng
Quy cách thép V (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá thép V mạ kẽm (VNĐ/cây)
V 30 x 30 x 1.84.8 - 5.211.50055.000 - 60.000
V 30 x 30 x 2.25.5 - 6.011.50063.000 - 69.000
V 30 x 30 x 2.46.0 - 6.511.50069.000 - 75.000
V 30 x 30 x 2.66.5 - 7.011.50075.000 - 81.000
V 30 x 30 x 2.87 - 7.511.50081.000 - 86.000
V 30 x 30 x 3.07.5 - 811.50086.000 - 92.000
V 40 x 40 x 2.07 - 7.511.50081.000 - 86.000
V 40 x 40 x 2.27.5 - 811.50086.000 - 92.000
V 40 x 40 x 2.48 - 8.511.50092.000 - 98.000
V 40 x 40 x 2.68.5 - 9.011.50098.000 - 104.000
V 40 x 40 x 2.89.0 - 9.511.500104.000 - 109.000
V 40 x 40 x 2.99.5 - 1011.500109.000 - 115.000
V 40 x 40 x 3.010 - 10.511.500115.000 - 121.000
V 40 x 40 x 3.110.5 - 1111.500121.000 - 127.000
V 40 x 40 x 3.211 - 11.511.500127.000 - 132.000
V 40 x 40 x 3.311.5 - 1211.500132.000 - 138.000
V 40 x 40 x 3.412 - 12.511.500138.000 - 144.000
V 40 x 40 x 3.612.5 - 1311.500144.000 - 150.000
V 40 x 40 x 3.813 - 13.511.500150.000 - 155.000
V 40 x 40 x 4.013.5 - 1411.500155.000 - 161.000
V 40 x 40 x 4.214 - 14.511.500161.000 - 167.000
V 50 x 50 x 2.612 - 12.511.500138.000 - 144.000
V 50 x 50 x 2.812.5 - 1311.500144.000 - 150.000
V 50 x 50 x 3.013 - 13.511.500150.000 - 155.000
V 50 x 50 x 3.213.5 - 1411.500155.000 - 161.000
V 50 x 50 x 3.314 - 14.511.500161.000 - 167.000
V 50 x 50 x 3.414.5 - 1511.500167.000 - 173.000
V 50 x 50 x 3.515 - 15.511.500173.000 - 178.000
V 50 x 50 x 3.615.5 - 1611.500178.000 - 184.000
V 50 x 50 x 3.716 - 16.511.500184.000 - 190.000
V 50 x 50 x 3.816.5 - 1711.500190.000 - 196.000
V 50 x 50 x 3.917 - 17.511.500196.000 - 201.000
V 50 x 50 x 4.017.5 - 1811.500201.000 - 207.000
V 50 x 50 x 4.118 - 18.511.500207.000 - 213.000
V 50 x 50 x 4.218.5 - 1911.500213.000 - 219.000
V 50 x 50 x 4.319 - 19.511.500219.000 - 224.000
V 50 x 50 x 4.419.5 - 2011.500224.000 - 230.000
V 63 x 63 x 3.821 - 2211.500242.000 - 253.000
V 63 x 63 x 3.922 - 2311.500253.000 - 265.000
V 63 x 63 x 4.123 - 2411.500265.000 - 276.000
V 63 x 63 x 4.324 - 2511.500276.000 - 288.000
V 63 x 63 x 4.525 - 2611.500288.000 - 299.000
V 63 x 63 x 4.726 - 2711.500299.000 - 311.000
V 63 x 63 x 4.927 - 2811.500311.000 - 322.000
V 63 x 63 x 5.128 - 2911.500322.000 - 334.000
V 63 x 63 x 5.329 - 3011.500334.000 - 345.000
V 63 x 63 x 5.530 - 3111.500345.000 - 357.000
V 63 x 63 x 5.731 - 3211.500357.000 - 368.000
V 63 x 63 x 5.932 - 3311.500368.000 - 380.000
V 63 x 63 x 6.133 - 3411.500380.000 - 391.000
V 70 x 70 x 5.029 - 3111.500334.000 - 357.000
V 70 x 70 x 6.035 - 3611.500403.000 - 414.000
V 70 x 70 x 7.041 - 4211.500472.000 - 483.000
V 75 x 75 x 5.031 - 3311.500357.000 - 380.000
V 75 x 75 x 6.036 - 3911.500414.000 - 449.000
V 75 x 75 x 7.045 - 4611.500518.000 - 529.000
V 75 x 75 x 8.050 - 5211.500575.000 - 598.000

Báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Quang Thắng mới nhất

  • Kích thước: V30 – V75
  • Độ dày: 1.8 – 8mm
  • Trọng lượng: 4.8 – 52 kg/6m
  • Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Quang Thắng có giá từ 67.000 – 728.000 vnđ/cây 6m
Báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Quang Thắng
Báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Quang Thắng
Quy cách thép V (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây)
V 30 x 30 x 1.84.8 - 5.214.00067.000 - 73.000
V 30 x 30 x 2.25.5 - 6.014.00077.000 - 84.000
V 30 x 30 x 2.46.0 - 6.514.00084.000 - 91.000
V 30 x 30 x 2.66.5 - 7.014.00091.000 - 98.000
V 30 x 30 x 2.87 - 7.514.00098.000 - 105.000
V 30 x 30 x 3.07.5 - 814.000105.000 - 112.000
V 40 x 40 x 2.07 - 7.514.00098.000 - 105.000
V 40 x 40 x 2.27.5 - 814.000105.000 - 112.000
V 40 x 40 x 2.48 - 8.514.000112.000 - 119.000
V 40 x 40 x 2.68.5 - 9.014.000119.000 - 126.000
V 40 x 40 x 2.89.0 - 9.514.000126.000 - 133.000
V 40 x 40 x 2.99.5 - 1014.000133.000 - 140.000
V 40 x 40 x 3.010 - 10.514.000140.000 - 147.000
V 40 x 40 x 3.110.5 - 1114.000147.000 - 154.000
V 40 x 40 x 3.211 - 11.514.000154.000 - 161.000
V 40 x 40 x 3.311.5 - 1214.000161.000 - 168.000
V 40 x 40 x 3.412 - 12.514.000168.000 - 175.000
V 40 x 40 x 3.612.5 - 1314.000175.000 - 182.000
V 40 x 40 x 3.813 - 13.514.000182.000 - 189.000
V 40 x 40 x 4.013.5 - 1414.000189.000 - 196.000
V 40 x 40 x 4.214 - 14.514.000196.000 - 203.000
V 50 x 50 x 2.612 - 12.514.000168.000 - 175.000
V 50 x 50 x 2.812.5 - 1314.000175.000 - 182.000
V 50 x 50 x 3.013 - 13.514.000182.000 - 189.000
V 50 x 50 x 3.213.5 - 1414.000189.000 - 196.000
V 50 x 50 x 3.314 - 14.514.000196.000 - 203.000
V 50 x 50 x 3.414.5 - 1514.000203.000 - 210.000
V 50 x 50 x 3.515 - 15.514.000210.000 - 217.000
V 50 x 50 x 3.615.5 - 1614.000217.000 - 224.000
V 50 x 50 x 3.716 - 16.514.000224.000 - 231.000
V 50 x 50 x 3.816.5 - 1714.000231.000 - 238.000
V 50 x 50 x 3.917 - 17.514.000238.000 - 245.000
V 50 x 50 x 4.017.5 - 1814.000245.000 - 252.000
V 50 x 50 x 4.118 - 18.514.000252.000 - 259.000
V 50 x 50 x 4.218.5 - 1914.000259.000 - 266.000
V 50 x 50 x 4.319 - 19.514.000266.000 - 273.000
V 50 x 50 x 4.419.5 - 2014.000273.000 - 280.000
V 63 x 63 x 3.821 - 2214.000294.000 - 308.000
V 63 x 63 x 3.922 - 2314.000308.000 - 322.000
V 63 x 63 x 4.123 - 2414.000322.000 - 336.000
V 63 x 63 x 4.324 - 2514.000336.000 - 350.000
V 63 x 63 x 4.525 - 2614.000350.000 - 364.000
V 63 x 63 x 4.726 - 2714.000364.000 - 378.000
V 63 x 63 x 4.927 - 2814.000378.000 - 392.000
V 63 x 63 x 5.128 - 2914.000392.000 - 406.000
V 63 x 63 x 5.329 - 3014.000406.000 - 420.000
V 63 x 63 x 5.530 - 3114.000420.000 - 434.000
V 63 x 63 x 5.731 - 3214.000434.000 - 448.000
V 63 x 63 x 5.932 - 3314.000448.000 - 462.000
V 63 x 63 x 6.133 - 3414.000462.000 - 476.000
V 70 x 70 x 5.029 - 3114.000406.000 - 434.000
V 70 x 70 x 6.035 - 3614.000490.000 - 504.000
V 70 x 70 x 7.041 - 4214.000574.000 - 588.000
V 75 x 75 x 5.031 - 3314.000434.000 - 462.000
V 75 x 75 x 6.036 - 3914.000504.000 - 546.000
V 75 x 75 x 7.045 - 4614.000630.000 - 644.000
V 75 x 75 x 8.050 - 5214.000700.000 - 728.000

Lưu ý: Đơn giá thép hình Quang Thắng trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: thép hình Quang Thắng chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Quang Thắng.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Quang Thắng uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là nhà cung cấp thép hàng đầu tại Miền Nam, chuyên phân phối thép hình Quang Thắng chính hãng với đa dạng quy cách, giá gốc đại lý cấp 1 và nhiều ưu đãi hấp dẫn. 

Với hệ thống kho hàng rộng khắp và đội ngũ xe tải chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết giao hàng tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công cho các công trình lớn nhỏ khắp khu vực Miền Nam. Chính sách giá ưu đãi, đặc biệt chiết khấu từ 5-10% cho các đơn hàng lớn, Mạnh Tiến Phát giúp khách hàng tối ưu ngân sách thi công một cách hiệu quả nhất.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cũng đã nhận được nhiều giải thưởng lớn, có thể kể đến như:

  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
  • Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân 
  • Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
  • Giải thưởng Bảo vệ môi trường
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Quang Thắng đến các dự án tiêu biểu như:

Cung cấp 500 cây thép hình V Quang Thắng cho cửa hàng xăng dầu Phước Hòa, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Cung cấp 500 cây thép hình V Quang Thắng cho cửa hàng xăng dầu Phước Hòa, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Cung cấp 6 tấn thép hình V Quang Thắng cho công trình xây dựng nhà máy giấy Đồng Tiến ở Đức Hòa - Long An
Cung cấp 6 tấn thép hình V Quang Thắng cho công trình xây dựng nhà máy giấy Đồng Tiến ở Đức Hòa – Long An
Cung cấp 200 cây thép hình V Quang Thắng cho phân xưởng đóng cano ở Nhà Bè 
Cung cấp 200 cây thép hình V Quang Thắng cho phân xưởng đóng cano ở Nhà Bè

Khách hàng mua thép hình Quang Thắng tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Quang Thắng, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo