Báo Giá Thép Hình V Quyền Quyên Mới Nhất 2024

Thép hình V Quyền Quyên có hình dạng chữ V, với góc vuông cân đối giữa hai cạnh, mang lại khả năng chịu lực vượt trội. Đặc điểm nổi bật của thép hình V là độ cứng cao, bề mặt nhẵn, chống gỉ sét tốt nhờ quy trình mạ kẽm chống ăn mòn. Ứng dụng chính của thép hình V Quyền Quyên là trong kết cấu xây dựng, làm khung chịu lực cho nhà xưởng, cầu đường, tháp viễn thông, giàn khoan…

Nhà máy Tôn Thép MTP cung ứng thép V Quyền Quyên chính hãng, CK tới 10%
Nhà máy Tôn Thép MTP cung ứng thép V Quyền Quyên chính hãng, CK tới 10%
  • Tiêu chuẩn: SB410, GOST 380-88, ASTM A36, JIS G3101
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: V25 x 25 – V250 x 250 (mm)
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 5.5 – 768 kg/ cây.
  • Ứng dụng: kèo cột công trình, đóng bàn ghế, tủ kệ, khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế…
Thi công thép V làm kèo cột công trình
Thi công thép V làm kèo cột công trình

Báo giá thép hình V Quyền Quyên mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Đại lý Tôn Thép MTP cập nhật tới khách hàng, nhà thầu bảng giá thép hình V Quyền Quyên mới nhất 2024, CK 5 – 10% cho khách hàng, chủ thầu tham khảo. Thép V Quyền Quyên đa dạng kích thước, chủng loại đen, mạ kẽm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

Báo giá thép hình V đen Quyền Quyên mới nhất

  • Kích thước: V 25 x 25 – V 250 x 250 (mm)
  • Độ dày: 3 – 35 (ly)
  • Trọng lượng: 7 – 768 kg/ cây
  • Đơn giá thép hình V đen Quyền Quyên từ 16.000 – 16.500 VNĐ/ kg
  • Giá thép hình V đen Quyền Quyên từ 90.000 – 1.177.000 VNĐ/ cây 6m
Thép hình V đen Quyền Quyên
Thép hình V đen Quyền Quyên
Quy cách (mm)Độ dày mmTrọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá bán (VND/6m)
V 25 x 253716.00090.000
V 25 x 254916.000115.000
V 30 x 303816.000100.000
V 30 x 304816.000109.000
V 40 x 4031016.000132.000
V 40 x 4041316.000163.000
V 40 x 4051816.000229.000
V 45 x 4541616.000212.000
V 45 x 4552016.000262.000
V 50 x 5031316.000170.000
V 50 x 5041716.000220.000
V 50 x 5052216.000283.000
V 60 x 6042216.000284.000
V 60 x 6052716.000350.000
V 60 x 6063216.000412.000
V 63 x 6342216.000277.000
V 63 x 6352716.000346.000
V 63 x 6362916.000365.000
V 65 x 6553016.000384.000
V 65 x 6563616.000454.000
V 65 x 6584616.000586.000
V 70 x 7053116.000397.000
V 70 x 7064116.000523.000
V 70 x 7074416.000565.000
V 75 x 7543216.000403.000
V 75 x 7553416.000435.000
V 75 x 7563816.000479.000
V 75 x 7574116.000523.000
V 75 x 7585216.000662.000
V 75 x 7596016.000761.000
V 75 x 75127816.000991.000
V 80 x 8064116.000523.000
V 80 x 8074816.000612.000
V 80 x 8085716.000725.000
V 90 x 9065016.000633.000
V 90 x 9075716.000725.000
V 90 x 9087216.000915.000
V 90 x 9097316.000969.000
V 90 x 90108016.0001.065.000
V 90 x 901310216.0001.360.000
V 100 x 10076316.500840.000
V 100 x 10087216.500961.000
V 100 x 10097816.5001.041.000
V 100 x 100109016.5001.200.000
V 100 x 100126416.500855.000
V 100 x 1001311516.5001.528.000
V 120 x 12088816.5001.177.000
V 120 x 1201010916.5001.453.000
V 120 x 1201213016.5001.732.000
V 120 x 1201513016.5001.727.000
V 120 x 1201816016.5002.134.000
V 130 x 130910716.5001.432.000
V 130 x 1301011516.5001.533.000
V 130 x 1301214116.5001.879.000
V 130 x 1301517316.5002.302.000
V 150 x 1501013816.5001.832.000
V 150 x 1501216316.5002.171.000
V 150 x 1501520216.5002.683.000
V 150 x 1501823916.5003.179.000
V 150 x 1501925116.5003.347.000
V 150 x 1502026416.5003.515.000
V 175 x 1751219116.5002.541.000
V 175 x 1751523616.5003.148.000
V 200 x 2001527216.5003.618.000
V 200 x 2001628916.5003.850.000
V 200 x 2001832416.5004.313.000
V 200 x 2002035816.5004.768.000
V 200 x 2002442516.5005.653.000
V 200 x 2002544216.5005.877.000
V 200 x 2002645816.5006.092.000
V 250 x 2502556216.5007.481.000
V 250 x 2503576816.50010.218.000
Quy cách (mm)Độ dày mmTrọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá bán (VND/6m)
V 25 x 253716.00090.000
V 25 x 254916.000115.000
V 30 x 303816.000100.000
V 30 x 304816.000109.000
V 40 x 4031016.000132.000
V 40 x 4041316.000163.000
V 40 x 4051816.000229.000
V 45 x 4541616.000212.000
V 45 x 4552016.000262.000
V 50 x 5031316.000170.000
V 50 x 5041716.000220.000
V 50 x 5052216.000283.000
V 60 x 6042216.000284.000
V 60 x 6052716.000350.000
V 60 x 6063216.000412.000
V 63 x 6342216.000277.000
V 63 x 6352716.000346.000
V 63 x 6362916.000365.000
V 65 x 6553016.000384.000
V 65 x 6563616.000454.000
V 65 x 6584616.000586.000
V 70 x 7053116.000397.000
V 70 x 7064116.000523.000
V 70 x 7074416.000565.000
V 75 x 7543216.000403.000
V 75 x 7553416.000435.000
V 75 x 7563816.000479.000
V 75 x 7574116.000523.000
V 75 x 7585216.000662.000
V 75 x 7596016.000761.000
V 75 x 75127816.000991.000
V 80 x 8064116.000523.000
V 80 x 8074816.000612.000
V 80 x 8085716.000725.000
V 90 x 9065016.000633.000
V 90 x 9075716.000725.000
V 90 x 9087216.000915.000
V 90 x 9097316.000969.000
V 90 x 90108016.0001.065.000
V 90 x 901310216.0001.360.000
V 100 x 10076316.500840.000
V 100 x 10087216.500961.000
V 100 x 10097816.5001.041.000
V 100 x 100109016.5001.200.000
V 100 x 100126416.500855.000
V 100 x 1001311516.5001.528.000
V 120 x 12088816.5001.177.000
V 120 x 1201010916.5001.453.000
V 120 x 1201213016.5001.732.000
V 120 x 1201513016.5001.727.000
V 120 x 1201816016.5002.134.000
V 130 x 130910716.5001.432.000
V 130 x 1301011516.5001.533.000
V 130 x 1301214116.5001.879.000
V 130 x 1301517316.5002.302.000
V 150 x 1501013816.5001.832.000
V 150 x 1501216316.5002.171.000
V 150 x 1501520216.5002.683.000
V 150 x 1501823916.5003.179.000
V 150 x 1501925116.5003.347.000
V 150 x 1502026416.5003.515.000
V 175 x 1751219116.5002.541.000
V 175 x 1751523616.5003.148.000
V 200 x 2001527216.5003.618.000
V 200 x 2001628916.5003.850.000
V 200 x 2001832416.5004.313.000
V 200 x 2002035816.5004.768.000
V 200 x 2002442516.5005.653.000
V 200 x 2002544216.5005.877.000
V 200 x 2002645816.5006.092.000
V 250 x 2502556216.5007.481.000
V 250 x 2503576816.50010.218.000

Báo giá thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên mới nhất

  • Kích thước: V 25 x 25 – V 250 x 250 (mm)
  • Độ dày: 3 – 35 (ly)
  • Trọng lượng: 7 – 768 kg/ cây
  • Đơn giá thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên từ 17.000 – 18.000 VNĐ/ kg
  • Giá thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên từ 105.000 – 12.061.000 VNĐ/ cây 6m
Thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên
Thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên
Quy cách (mm)Độ dày mmTrọng lượng (kg/6m)Đơn giá (VNĐ/kg)Giá bán (VND/6m)
V 25 x 253717.000105.000
V 25 x 254917.000135.000
V 30 x 303817.000117.000
V 30 x 304817.000128.000
V 40 x 4031017.000154.000
V 40 x 4041317.000192.000
V 40 x 4051817.000269.000
V 45 x 4541617.000250.000
V 45 x 4552017.000308.000
V 50 x 5031317.000199.000
V 50 x 5041717.000259.000
V 50 x 5052217.000333.000
V 60 x 6042217.000335.000
V 60 x 6052717.000412.000
V 60 x 6063217.000485.000
V 63 x 6342217.000326.000
V 63 x 6352717.000408.000
V 63 x 6362917.000430.000
V 65 x 6553017.000453.000
V 65 x 6563617.000535.000
V 65 x 6584617.000691.000
V 70 x 7053117.000468.000
V 70 x 7064117.000617.000
V 70 x 7074417.000666.000
V 75 x 7543217.000475.000
V 75 x 7553417.000512.000
V 75 x 7563817.000565.000
V 75 x 7574117.000617.000
V 75 x 7585217.000781.000
V 75 x 7596017.000897.000
V 75 x 75127817.0001.169.000
V 80 x 8064117.000617.000
V 80 x 8074817.000721.000
V 80 x 8085717.000855.000
V 90 x 9065017.000747.000
V 90 x 9075717.000855.000
V 90 x 9087217.0001.079.000
V 90 x 9097317.0001.143.000
V 90 x 90108017.0001.256.000
V 90 x 901310217.0001.605.000
V 100 x 10076318.000991.000
V 100 x 10087218.0001.134.000
V 100 x 10097818.0001.228.000
V 100 x 100109018.0001.416.000
V 100 x 100126418.0001.008.000
V 100 x 1001311518.0001.803.000
V 120 x 12088818.0001.388.000
V 120 x 1201010918.0001.715.000
V 120 x 1201213018.0002.044.000
V 120 x 1201513018.0002.038.000
V 120 x 1201816018.0002.519.000
V 130 x 130910718.0001.690.000
V 130 x 1301011518.0001.809.000
V 130 x 1301214118.0002.217.000
V 130 x 1301517318.0002.716.000
V 150 x 1501013818.0002.162.000
V 150 x 1501216318.0002.563.000
V 150 x 1501520218.0003.167.000
V 150 x 1501823918.0003.753.000
V 150 x 1501925118.0003.950.000
V 150 x 1502026418.0004.148.000
V 175 x 1751219118.0002.999.000
V 175 x 1751523618.0003.715.000
V 200 x 2001527218.0004.271.000
V 200 x 2001628918.0004.544.000
V 200 x 2001832418.0005.090.000
V 200 x 2002035818.0005.627.000
V 200 x 2002442518.0006.673.000
V 200 x 2002544218.0006.937.000
V 200 x 2002645818.0007.191.000
V 250 x 2502556218.0008.830.000
V 250 x 2503576818.00012.061.000

Lưu ý: Đơn giá thép hình V Quyền Quyên trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: thép hình V Quyền Quyên chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép V Quyền Quyên
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình V Quyền Quyên uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp thép hình V Quyền Quyên chính hãng, giá tốt cho khách hàng tại HCM, miền Nam. Với mạng lưới đại lý rộng khắp, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng, tận nơi. 

Sản phẩm thép V Quyền Quyên đa dạng về chủng loại, bao gồm thép đen và mạ kẽm, đáp ứng mọi yêu cầu về kích thước và độ dày. Giá cả cạnh tranh với chiết khấu 5 – 10% cho đơn hàng lớn. 

Chứng nhận, giải thưởng:

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào được vinh danh trong danh sách Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023. Ngoài giải thưởng này, chúng tôi còn ghi nhận nhiều thành tựu đáng tự hào khác, bao gồm:

  • Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
  • Doanh nghiệp xuất sắc về quản lý và chất lượng
  • Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
  • Giải thưởng An toàn lao động
  • Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Dự án tiêu biểu:

Giao 6 tấn thép hình V đen Quyền Quyên để thi công nhà xưởng sản xuất bao bì tại KCN Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu.
Giao 6 tấn thép hình V đen Quyền Quyên để thi công nhà xưởng sản xuất bao bì tại KCN Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu.
Cung cấp 1 thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên để xây dựng cầu vượt tại KĐT mới Thủ Thiêm, TP. HCM.
Cung cấp 1 thép hình V mạ kẽm Quyền Quyên để xây dựng cầu vượt tại KĐT mới Thủ Thiêm, TP. HCM.
Vận chuyển 120 cây thép hình V Quyền Quyên cho công trình xây dựng nhà máy sản xuất điện mặt trời tại Ninh Thuận.
Vận chuyển 120 cây thép hình V Quyền Quyên cho công trình xây dựng nhà máy sản xuất điện mặt trời tại Ninh Thuận.

Cam kết & ưu đãi:

  • Hàng chính hãng Quyền Quyên, mới 100%, chất lượng.
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, miễn Nam hỗ trợ 50%.
  • Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo