Thép hình Đại Việt đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực, chống ăn mòn và độ ổn định tối ưu cho mọi công trình. Các sản phẩm thép hình H, U, I, V Đại Việt được ứng dụng đa dạng trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí, nội thất,… đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng các loại thép hình H, U, I V Đại Việt. Giá thép cạnh tranh với nhiều ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng lớn. Xe tải chuyên dụng hỗ trợ giao thép đến mọi địa điểm trên toàn Miền Nam. Quy cách thép hình Đại Việt tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: TCVN, JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015, ASTM A36, GOST 380 – 88,….
- Mác thép: SS400, CT3, A36,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước:
- Thép H Đại Việt: H100 – H440
- Thép I Đại Việt: I100x55 – I900x300
- Thép U Đại Việt: U50 – U380
- Thép V Đại Việt: V25 – V75
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm dầm cầu, trụ cầu, lan can cầu, khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, chi tiết máy móc công nghiệp, làm khung giường, bàn, ghế, kệ, đồ nội thất, làm tháp truyền hình, tháp anten, khung container,…
Báo giá thép hình Đại Việt mới nhất 05/02/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Cập nhật báo giá thép hình H, I, U, V Đại Việt tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Giá thép hình Đại Việt được chúng tôi cập nhật mới nhất hôm nay 05/02/2025, chỉ từ 13.900 vnđ/kg. Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Báo giá thép hình H Đại Việt mới nhất
- Kích thước: H100 – H440
- Độ dày cánh: 8 – 21mm
- Độ dày bụng: 6 – 13mm
- Trọng lượng: 103.2 – 1032 kg/6m
- Thép hình H đen Đại Việt có giá từ 1.723.000 – 17.234.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm Đại Việt có giá từ 1.940.000 – 19.402.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng Đại Việt có giá từ 2.054.000 – 20.537.000 vnđ/cây 6m
Quy cách | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103.2 | 1.723.000 | 1.940.000 | 2.054.000 |
H125x125x6.5x9 | 141.6 | 2.365.000 | 2.662.000 | 2.818.000 |
H148x100x6x9 | 130.2 | 2.174.000 | 2.448.000 | 2.591.000 |
H150x150x7x10 | 189.0 | 3.156.000 | 3.553.000 | 3.761.000 |
H194x150x6x9 | 183.6 | 3.066.000 | 3.452.000 | 3.654.000 |
H200x200x8x12 | 299.4 | 5.000.000 | 5.629.000 | 5.958.000 |
H244x175x7x11 | 264.6 | 4.419.000 | 4.974.000 | 5.266.000 |
H250x250x9x14 | 434.4 | 7.254.000 | 8.167.000 | 8.645.000 |
H294x200x8x12 | 340.8 | 5.691.000 | 6.407.000 | 6.782.000 |
H300x300x10x15 | 564.0 | 9.419.000 | 10.603.000 | 11.224.000 |
H340x250x9x14 | 478.2 | 7.986.000 | 8.990.000 | 9.516.000 |
H350x350x12x19 | 822.0 | 13.727.000 | 15.454.000 | 16.358.000 |
H390x300x10x16 | 642.0 | 10.721.000 | 12.070.000 | 12.776.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 17.234.000 | 19.402.000 | 20.537.000 |
H440x300x11x18 | 744.0 | 12.425.000 | 13.987.000 | 14.806.000 |
Báo giá thép hình I Đại Việt mới nhất
- Kích thước: I100x55 – I900x300
- Độ dày: 3.6 – 28mm
- Trọng lượng: 40.3 – 1458 kg/6m
- Thép hình I đen Đại Việt có giá từ 657.000 – 23.765.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Đại Việt có giá từ 725.000 – 26.244.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng Đại Việt có giá từ 782.000 – 28.285.000 vnđ/cây 6m
Quy cách | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40.3 | 657.000 | 725.000 | 782.000 |
I120x64x3.8 | 50.2 | 818.000 | 904.000 | 974.000 |
I150x75x5x7 | 84.0 | 1.369.000 | 1.512.000 | 1.630.000 |
I198x99x4.5x7 | 109.2 | 1.780.000 | 1.966.000 | 2.118.000 |
I200x100x5.5x8 | 127.8 | 2.083.000 | 2.300.000 | 2.479.000 |
I248x124x5x8 | 154.2 | 2.513.000 | 2.776.000 | 2.991.000 |
I250x125x6x9 | 177.6 | 2.895.000 | 3.197.000 | 3.445.000 |
I298x149x5.5x8 | 192.0 | 3.130.000 | 3.456.000 | 3.725.000 |
I300x150x6.5x9 | 220.2 | 3.589.000 | 3.964.000 | 4.272.000 |
I346x174x6x9 | 248.4 | 4.049.000 | 4.471.000 | 4.819.000 |
I350x175x7x11 | 297.6 | 4.851.000 | 5.357.000 | 5.773.000 |
I396x199x7x11 | 339.6 | 5.535.000 | 6.113.000 | 6.588.000 |
I400x200x8x13 | 396.0 | 6.455.000 | 7.128.000 | 7.682.000 |
I446x199x8x12 | 397.2 | 6.474.000 | 7.150.000 | 7.706.000 |
I450x200x9x14 | 456.0 | 7.433.000 | 8.208.000 | 8.846.000 |
I482x300x11x15 | 684.0 | 11.149.000 | 12.312.000 | 13.270.000 |
I488x300x11x18 | 768.0 | 12.518.000 | 13.824.000 | 14.899.000 |
I496x199x9x14 | 477.0 | 7.775.000 | 8.586.000 | 9.254.000 |
I500x200x10x16 | 537.6 | 8.763.000 | 9.677.000 | 10.429.000 |
I582x300x12x17 | 822.0 | 13.399.000 | 14.796.000 | 15.947.000 |
I588x300x12x20 | 906.0 | 14.768.000 | 16.308.000 | 17.576.000 |
I600x200x11x17 | 636.0 | 10.367.000 | 11.448.000 | 12.338.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 18.093.000 | 19.980.000 | 21.534.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 20.538.000 | 22.680.000 | 24.444.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 23.765.000 | 26.244.000 | 28.285.000 |
Báo giá thép hình V Đại Việt mới nhất
- Kích thước: V25 – V75
- Độ dày: 3 – 8mm
- Trọng lượng: 6.72 – 53.94 kg/6m
- Thép hình V đen Đại Việt có giá từ 94.000 – 755.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình V đen mạ kẽm Đại Việt có giá từ 106.000 – 847.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Đại Việt có giá từ 119.000 – 955.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
25x25x3 | 6.72 | 94.000 | 106.000 | 119.000 |
30x30x3 | 8.16 | 114.000 | 128.000 | 144.000 |
40x40x3 | 11.04 | 155.000 | 173.000 | 195.000 |
40x40x4 | 14.52 | 203.000 | 228.000 | 257.000 |
40x40x5 | 17.82 | 249.000 | 280.000 | 315.000 |
50x50x4 | 18.36 | 257.000 | 288.000 | 325.000 |
50x50x5 | 22.62 | 317.000 | 355.000 | 400.000 |
50x50x6 | 26.82 | 375.000 | 421.000 | 475.000 |
60x60x5 | 27.42 | 384.000 | 430.000 | 485.000 |
60x60x6 | 32.52 | 455.000 | 511.000 | 576.000 |
60x60x8 | 42.54 | 596.000 | 668.000 | 753.000 |
65x65x6 | 35.46 | 496.000 | 557.000 | 628.000 |
65x65x8 | 46.38 | 649.000 | 728.000 | 821.000 |
70x70x6 | 38.28 | 536.000 | 601.000 | 678.000 |
70x70x7 | 44.28 | 620.000 | 695.000 | 784.000 |
75x75x6 | 41.1 | 575.000 | 645.000 | 727.000 |
75x75x8 | 53.94 | 755.000 | 847.000 | 955.000 |
Báo giá thép hình U Đại Việt mới nhất
- Kích thước: U50 – U380
- Độ dày: 2.5 – 13.5 mm
- Trọng lượng: 15 – 327 kg/6m
- Thép hình U đen Đại Việt có giá từ 209.000 – 4.545.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Đại Việt có giá từ 228.000 – 4.970.000 vnđ/cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng Đại Việt có giá từ 268.000 – 5.837.000 vnđ/cây 6m
Quy cách | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 15.0 | 209.000 | 228.000 | 268.000 |
U80x38x3.5 | 31.0 | 431.000 | 471.000 | 553.000 |
U80x43x4.5 | 42.0 | 584.000 | 638.000 | 750.000 |
U100x45x3.8 | 43.8 | 609.000 | 666.000 | 782.000 |
U100x48x5.3 | 51.6 | 717.000 | 784.000 | 921.000 |
U100x50x5.0 | 56.2 | 781.000 | 854.000 | 1.003.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 56.2 | 781.000 | 854.000 | 1.003.000 |
U120x50x4.7 | 45.0 | 626.000 | 684.000 | 803.000 |
U120x52x5.4 | 55.8 | 776.000 | 848.000 | 996.000 |
U125x65x6 | 80.4 | 1.118.000 | 1.222.000 | 1.435.000 |
U140x52x4.2 | 54.0 | 751.000 | 821.000 | 964.000 |
U140x53x4.7 | 60.0 | 834.000 | 912.000 | 1.071.000 |
U150x75x6.5 | 111.6 | 1.551.000 | 1.696.000 | 1.992.000 |
U150x75x6.5x10 | 111.6 | 1.551.000 | 1.696.000 | 1.992.000 |
U160x65x5.0 | 84.0 | 1.168.000 | 1.277.000 | 1.499.000 |
U180x65x5.3 | 90.0 | 1.251.000 | 1.368.000 | 1.607.000 |
U200x69x5.4 | 102.0 | 1.418.000 | 1.550.000 | 1.821.000 |
U200x75x8.5 | 141.0 | 1.960.000 | 2.143.000 | 2.517.000 |
U200x80x7.5x11 | 147.6 | 2.052.000 | 2.244.000 | 2.635.000 |
U200x90x8x13.5 | 181.8 | 2.527.000 | 2.763.000 | 3.245.000 |
U250x76x6.5 | 136.8 | 1.902.000 | 2.079.000 | 2.442.000 |
U250x78x7.0 | 164.5 | 2.287.000 | 2.500.000 | 2.936.000 |
U250x90x9x13 | 207.6 | 2.886.000 | 3.156.000 | 3.706.000 |
U300x85x7.5 | 206.8 | 2.875.000 | 3.143.000 | 3.691.000 |
U300x90x9x13 | 228.6 | 3.178.000 | 3.475.000 | 4.081.000 |
U380x100x10.5 | 327.0 | 4.545.000 | 4.970.000 | 5.837.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Đại Việt trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: thép hình Đại Việt chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Đại Việt.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Đại Việt uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Với kinh nghiệm nhiều năm cung ứng sắt thép cho các công trình lớn, được nhà thầu đánh giá cao về uy tín chất lượng, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chắc chắn là địa chỉ cung cấp thép hình Đại Việt mà khách hàng đang tìm kiếm. Chúng tôi cam kết với khách hàng về chất lượng sản phẩm, mọi chứng từ, hóa đơn, hợp đồng đều được cung cấp đầy đủ.
Hơn nữa, khi lựa chọn Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi về giá, nhận báo giá thép nhanh chóng, chính xác theo yêu cầu. Hệ thống kho bãi rộng khắp và xe tải giao hàng chuyên dụng, hỗ trợ vận chuyển thép đến tận công trình, đúng thời gian.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng lớn như Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023, Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Giải thưởng Sắt thép Quốc gia, Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam,…
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Đại Việt đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Đại Việt tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Đại Việt, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/